Đội hình ra sân đã được công bố và các cầu thủ đang khởi động.
Dữ liệu đang cập nhật
Đội hình xuất phát Cheltenham Town vs Carlisle United
Cheltenham Town (4-2-3-1): Joseph David Day (21), Arkell Jude-Boyd (2), Sam Stubbs (25), Tom Bradbury (6), Ryan Haynes (3), Liam Kinsella (4), Tommy Backwell (26), Jordan Thomas (15), Ethon Archer (22), Liam Dulson (14), Ashley Hay (11)
Carlisle United (4-3-1-2): Gabriel Breeze (13), Jack Ellis (18), Aaron Hayden (6), Terell Thomas (4), Cameron Harper (3), Sean Fusire (45), Callum Whelan (43), Kadeem Harris (40), Stephen Wearne (39), Matthew Dennis (19), Georgie Kelly (9)

Cheltenham Town
4-2-3-1
21
Joseph David Day
2
Arkell Jude-Boyd
25
Sam Stubbs
6
Tom Bradbury
3
Ryan Haynes
4
Liam Kinsella
26
Tommy Backwell
15
Jordan Thomas
22
Ethon Archer
14
Liam Dulson
11
Ashley Hay
9
Georgie Kelly
19
Matthew Dennis
39
Stephen Wearne
40
Kadeem Harris
43
Callum Whelan
45
Sean Fusire
3
Cameron Harper
4
Terell Thomas
6
Aaron Hayden
18
Jack Ellis
13
Gabriel Breeze

Carlisle United
4-3-1-2
Cầu thủ dự bị | |||
Mamadou Diallo | Harry Lewis | ||
Ibrahim Bakare | Paul Dummett | ||
Darragh Power | Josh Vela | ||
Timothee Dieng | Joe Hugill | ||
Ethan Williams | Ben Barclay | ||
Matty Taylor | Joe Bevan | ||
George Miller | Elliot Embleton |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cheltenham Town
Hạng 4 Anh
Thành tích gần đây Carlisle United
Hạng 4 Anh
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 44 | 22 | 12 | 10 | 21 | 78 | T H H T T |
2 | ![]() | 44 | 21 | 14 | 9 | 18 | 77 | T T T B H |
3 | ![]() | 44 | 21 | 12 | 11 | 19 | 75 | B T B H H |
4 | ![]() | 44 | 20 | 14 | 10 | 21 | 74 | H B B H H |
5 | ![]() | 44 | 19 | 13 | 12 | 22 | 70 | B T H H B |
6 | ![]() | 44 | 19 | 12 | 13 | 18 | 69 | T B B H B |
7 | ![]() | 44 | 20 | 7 | 17 | -5 | 67 | B T H B H |
8 | ![]() | 44 | 16 | 18 | 10 | 8 | 66 | H T T H B |
9 | ![]() | 44 | 17 | 14 | 13 | 7 | 65 | H T H B T |
10 | ![]() | 44 | 17 | 13 | 14 | 15 | 64 | B H T H H |
11 | ![]() | 44 | 15 | 17 | 12 | 4 | 62 | T B B H B |
12 | 44 | 16 | 14 | 14 | 2 | 62 | H T B T T | |
13 | ![]() | 44 | 15 | 15 | 14 | 8 | 60 | T T T T B |
14 | ![]() | 44 | 15 | 12 | 17 | 2 | 57 | H T T H H |
15 | ![]() | 44 | 14 | 15 | 15 | -1 | 57 | T B B H B |
16 | ![]() | 44 | 15 | 12 | 17 | -8 | 57 | B B T H T |
17 | ![]() | 44 | 13 | 15 | 16 | -6 | 54 | H H T H T |
18 | ![]() | 44 | 14 | 8 | 22 | -14 | 50 | B B B H T |
19 | ![]() | 44 | 13 | 11 | 20 | -17 | 50 | T B H H T |
20 | ![]() | 44 | 13 | 10 | 21 | -19 | 49 | H B B H H |
21 | ![]() | 44 | 11 | 14 | 19 | -16 | 47 | B B H T H |
22 | ![]() | 44 | 10 | 15 | 19 | -25 | 45 | B T H B H |
23 | ![]() | 44 | 10 | 11 | 23 | -26 | 41 | B T T T H |
24 | ![]() | 44 | 10 | 6 | 28 | -28 | 36 | T B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại