Cả hai đội đều có thể giành chiến thắng hôm nay nhưng Chelsea đã kịp giành chiến thắng.
![]() Cole Palmer (Thay: Enzo Fernandez) 46 | |
![]() Marc Cucurella (Thay: Josh Acheampong) 46 | |
![]() Kiernan Dewsbury-Hall 55 | |
![]() Jordan Larsson (Thay: Mohamed Elyounoussi) 59 | |
![]() Amin Chiakha (Thay: Viktor Claesson) 59 | |
![]() Christopher Nkunku (Thay: Jadon Sancho) 65 | |
![]() Marc Cucurella 69 | |
![]() Elias Achouri 75 | |
![]() Robert (Thay: Elias Achouri) 76 | |
![]() Rasmus Falk (Thay: William Clem) 76 | |
![]() Reece James (Thay: Moises Caicedo) 78 | |
![]() Magnus Mattsson (Thay: Victor Froholdt) 83 | |
![]() Jacob Neestrup 84 | |
![]() Tosin Adarabioyo 85 | |
![]() Genesis Antwi (Thay: Pedro Neto) 90 |
Thống kê trận đấu Chelsea vs FC Copenhagen


Diễn biến Chelsea vs FC Copenhagen
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Chelsea: 54%, FC Copenhagen: 46%.
FC Copenhagen đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Tosin Adarabioyo từ Chelsea chặn một đường chuyền hướng về phía khung thành.
Birger Meling thực hiện quả phạt góc từ cánh trái, nhưng không đến được đồng đội nào.
Kiernan Dewsbury-Hall từ Chelsea chặn một đường chuyền hướng về phía khung thành.
FC Copenhagen có một pha tấn công có thể gây nguy hiểm.
FC Copenhagen đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Phát bóng lên cho Chelsea.
Kiểm soát bóng: Chelsea: 54%, FC Copenhagen: 46%.
FC Copenhagen có một pha tấn công có thể gây nguy hiểm.
FC Copenhagen đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Cole Palmer sút từ ngoài vòng cấm, nhưng Diant Ramaj đã kiểm soát được.
Chelsea có một pha tấn công có thể gây nguy hiểm.
Chelsea đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Chelsea bắt đầu một pha phản công.
Marc Cucurella thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
FC Copenhagen đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Chelsea thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Phát bóng lên cho Chelsea.
Đội hình xuất phát Chelsea vs FC Copenhagen
Chelsea (4-2-3-1): Filip Jörgensen (12), Trevoh Chalobah (23), Tosin Adarabioyo (4), Benoît Badiashile (5), Joshua Acheampong (34), Moisés Caicedo (25), Enzo Fernández (8), Tyrique George (32), Kiernan Dewsbury-Hall (22), Jadon Sancho (19), Pedro Neto (7)
FC Copenhagen (5-4-1): Diant Ramaj (41), Rodrigo Huescas (13), Gabriel Pereira (5), Kevin Diks (2), Pantelis Hatzidiakos (6), Birger Meling (24), Mohamed Elyounoussi (10), William Clem (36), Victor Froholdt (17), Elias Achouri (30), Viktor Claesson (7)


Thay người | |||
46’ | Enzo Fernandez Cole Palmer | 59’ | Mohamed Elyounoussi Jordan Larsson |
46’ | Josh Acheampong Marc Cucurella | 59’ | Viktor Claesson Amin Chiakha |
65’ | Jadon Sancho Christopher Nkunku | 76’ | Elias Achouri Robert |
78’ | Moises Caicedo Reece James | 76’ | William Clem Rasmus Falk |
90’ | Pedro Neto Genesis Antwi | 83’ | Victor Froholdt Magnus Mattsson |
Cầu thủ dự bị | |||
Robert Sánchez | Giorgi Gocholeishvili | ||
Cole Palmer | Munashe Garananga | ||
Christopher Nkunku | Nathan Trott | ||
Shumaira Mheuka | Rúnar Alex Rúnarsson | ||
Marc Cucurella | Magnus Mattsson | ||
Lucas Bergström | Jordan Larsson | ||
Levi Colwill | Lukas Lerager | ||
Reece James | Robert | ||
Mathis Amougou | Thomas Delaney | ||
Harrison Murray-Campbell | Rasmus Falk | ||
Genesis Antwi | Amin Chiakha | ||
Reggie Walsh |
Nhận định Chelsea vs FC Copenhagen
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Chelsea
Thành tích gần đây FC Copenhagen
Bảng xếp hạng Europa Conference League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 21 | 18 | |
2 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 7 | 14 | |
3 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 13 | |
4 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | |
5 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 13 | |
6 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 13 | |
7 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 8 | 12 | |
8 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 11 | |
9 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | |
10 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | |
11 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | |
12 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | |
13 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | |
14 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | |
15 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | |
16 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | |
17 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | |
18 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | |
19 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | |
20 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | |
21 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | |
22 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | |
23 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | |
24 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | |
25 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | |
26 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | |
27 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -3 | 6 | |
28 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | |
29 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -8 | 5 | |
30 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | |
31 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -10 | 4 | |
32 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -5 | 3 | |
33 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -9 | 3 | |
34 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -9 | 3 | |
35 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -10 | 3 | |
36 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -9 | 2 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại