Thứ Tư, 02/04/2025
Marc Cucurella (Kiến tạo: Noni Madueke)
43
Vitaly Janelt (Thay: Mikkel Damsgaard)
63
Fabio Carvalho (Thay: Yegor Yarmolyuk)
75
Kristoffer Vassbakk Ajer (Thay: Mads Roerslev)
76
Kevin Schade (Thay: Yoane Wissa)
76
Nicolas Jackson (Kiến tạo: Enzo Fernandez)
80
Christopher Nkunku (Thay: Nicolas Jackson)
83
Jayden Meghoma (Thay: Keane Lewis-Potter)
86
Bryan Mbeumo (Kiến tạo: Kevin Schade)
90
Marc Cucurella
90+5'
Vitaly Janelt
90+7'
Marc Cucurella
90+8'
Kevin Schade
90+8'

Thống kê trận đấu Chelsea vs Brentford

số liệu thống kê
Chelsea
Chelsea
Brentford
Brentford
62 Kiểm soát bóng 38
11 Phạm lỗi 7
21 Ném biên 11
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 4
10 Sút không trúng đích 3
8 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 6
3 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Chelsea vs Brentford

Tất cả (385)
90+8' Trọng tài rút thẻ vàng cho Kevin Schade vì hành vi phi thể thao.

Trọng tài rút thẻ vàng cho Kevin Schade vì hành vi phi thể thao.

90+8' THẺ ĐỎ! Có một sự kịch tính ở đây khi Marc Cucurella nhận thẻ vàng thứ hai vì hành vi phi thể thao và bị đuổi khỏi sân!

THẺ ĐỎ! Có một sự kịch tính ở đây khi Marc Cucurella nhận thẻ vàng thứ hai vì hành vi phi thể thao và bị đuổi khỏi sân!

90+8'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+8'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Chelsea: 62%, Brentford: 38%.

90+8'

Kristoffer Vassbakk Ajer thực hiện pha vào bóng và giành được quyền kiểm soát bóng cho đội của mình

90+8'

Chelsea thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+7' Trọng tài không chấp nhận lời phàn nàn của Vitaly Janelt, người bị phạt thẻ vàng vì phản đối

Trọng tài không chấp nhận lời phàn nàn của Vitaly Janelt, người bị phạt thẻ vàng vì phản đối

90+7'

Cản trở khi Sepp van den Berg chặn đường chạy của Marc Cucurella. Một quả đá phạt được trao.

90+6'

Cản trở khi Sepp van den Berg chặn đường chạy của Marc Cucurella. Một quả đá phạt được trao.

90+6' Marc Cucurella phạm lỗi thô bạo với đối thủ và bị trọng tài phạt thẻ.

Marc Cucurella phạm lỗi thô bạo với đối thủ và bị trọng tài phạt thẻ.

90+5' Marc Cucurella phạm lỗi thô bạo với đối thủ và bị trọng tài phạt thẻ.

Marc Cucurella phạm lỗi thô bạo với đối thủ và bị trọng tài phạt thẻ.

90+6'

Thách thức liều lĩnh ở đó. Marc Cucurella phạm lỗi thô bạo với Fabio Carvalho

90+5'

Thách thức liều lĩnh ở đó. Marc Cucurella phạm lỗi thô bạo với Fabio Carvalho

90+5'

Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Moises Caicedo của Chelsea phạm lỗi với Vitaly Janelt

90+5'

Chelsea thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

90+5'

Marc Cucurella giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng

90+4'

Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Enzo Fernandez của Chelsea phạm lỗi với Christian Noergaard

90+5'

Marc Cucurella của Chelsea chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+5'

Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Cole Palmer của Chelsea phạm lỗi với Christian Noergaard

90+4'

Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Jadon Sancho của Chelsea phạm lỗi với Christian Noergaard

90+4'

Brentford thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

Đội hình xuất phát Chelsea vs Brentford

Chelsea (4-2-3-1): Robert Sánchez (1), Malo Gusto (27), Tosin Adarabioyo (4), Levi Colwill (6), Marc Cucurella (3), Moisés Caicedo (25), Enzo Fernández (8), Noni Madueke (11), Cole Palmer (20), Jadon Sancho (19), Nicolas Jackson (15)

Brentford (3-5-2): Mark Flekken (1), Sepp van den Berg (4), Ethan Pinnock (5), Nathan Collins (22), Mads Roerslev (30), Yehor Yarmoliuk (18), Christian Nørgaard (6), Mikkel Damsgaard (24), Keane Lewis-Potter (23), Bryan Mbeumo (19), Yoane Wissa (11)

Chelsea
Chelsea
4-2-3-1
1
Robert Sánchez
27
Malo Gusto
4
Tosin Adarabioyo
6
Levi Colwill
3
Marc Cucurella
25
Moisés Caicedo
8
Enzo Fernández
11
Noni Madueke
20
Cole Palmer
19
Jadon Sancho
15
Nicolas Jackson
11
Yoane Wissa
19
Bryan Mbeumo
23
Keane Lewis-Potter
24
Mikkel Damsgaard
6
Christian Nørgaard
18
Yehor Yarmoliuk
30
Mads Roerslev
22
Nathan Collins
5
Ethan Pinnock
4
Sepp van den Berg
1
Mark Flekken
Brentford
Brentford
3-5-2
Thay người
83’
Nicolas Jackson
Christopher Nkunku
63’
Mikkel Damsgaard
Vitaly Janelt
75’
Yegor Yarmolyuk
Fábio Carvalho
76’
Mads Roerslev
Kristoffer Ajer
76’
Yoane Wissa
Kevin Schade
86’
Keane Lewis-Potter
Jayden Meghoma
Cầu thủ dự bị
Filip Jörgensen
Vitaly Janelt
Axel Disasi
Hakon Valdimarsson
Joshua Acheampong
Ben Mee
Renato Veiga
Kristoffer Ajer
Kiernan Dewsbury-Hall
Jayden Meghoma
Tyrique George
Fábio Carvalho
Sam Rak-Sakyi
Yunus Emre Konak
Christopher Nkunku
Ryan Trevitt
Marc Guiu
Kevin Schade
Tình hình lực lượng

Wesley Fofana

Chấn thương gân kheo

Rico Henry

Chấn thương đầu gối

Reece James

Chấn thương gân kheo

Mathias Jensen

Chấn thương gân kheo

Pedro Neto

Kỷ luật

Josh Da Silva

Chấn thương đầu gối

Mykhailo Mudryk

Không xác định

Aaron Hickey

Chấn thương gân kheo

Gustavo Nunes

Đau lưng

Huấn luyện viên

Enzo Maresca

Thomas Frank

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Cúp FA
28/01 - 2017
Premier League
16/10 - 2021
Carabao Cup
23/12 - 2021
Premier League
02/04 - 2022
20/10 - 2022
27/04 - 2023
28/10 - 2023
02/03 - 2024
16/12 - 2024

Thành tích gần đây Chelsea

Premier League
16/03 - 2025
H1: 1-0
Europa Conference League
14/03 - 2025
Premier League
09/03 - 2025
Europa Conference League
07/03 - 2025
Premier League
26/02 - 2025
23/02 - 2025
15/02 - 2025
Cúp FA
09/02 - 2025
Premier League
04/02 - 2025
26/01 - 2025

Thành tích gần đây Brentford

Premier League
16/03 - 2025
09/03 - 2025
27/02 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
02/02 - 2025
26/01 - 2025
18/01 - 2025
15/01 - 2025
Cúp FA
11/01 - 2025

Bảng xếp hạng Premier League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LiverpoolLiverpool2921714270T H T T T
2ArsenalArsenal30171033061B H H T T
3Nottingham ForestNottingham Forest3017671557B H T T T
4ChelseaChelsea2914781649B B T T B
5Man CityMan City2914691548T B T B H
6NewcastleNewcastle281459947B B T B T
7BrightonBrighton2912116647T T T T H
8FulhamFulham301299445B T B T B
9Aston VillaAston Villa291298-445H H T B T
10BournemouthBournemouth2912891244T B B H B
11BrentfordBrentford2912512541T T H B T
12Crystal PalaceCrystal Palace281099339T B T T T
13Man UnitedMan United3010713-437H T H T B
14TottenhamTottenham29104151234T T B H B
15EvertonEverton297139-434T H H H H
16West HamWest Ham309714-1734T T B H B
17WolvesWolves308517-1729T B H T T
18Ipswich TownIpswich Town293818-3417H B B B B
19LeicesterLeicester294520-4017B B B B B
20SouthamptonSouthampton292324-499B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

Bóng đá Anh

Xem thêm
top-arrow
X