- Junior Pius1
- Bruno Rodrigues43
- Pedro Pinho47
- Jo Batista (Thay: Paul Ayongo)66
- Rui Gomes (Thay: Ruben Pina)67
- Andre Ricardo (Thay: Pedro Pelagio)76
- Higor Inacio Platiny De Oliveira Rodriguez (Thay: Leandro Sanca)87
- Ktatau (Thay: Pedro Pinho)87
- Tiago Manso34
- Joao Talocha (Thay: Ricardo Alves)60
- Joao Talocha (Thay: Emmanuel Maviram)60
- Andre Filipe Castanheira Ceitil (Thay: Emmanuel Maviram)61
- Valdemiro Pinto Domingos (Thay: Ricardo Alves)61
- Miro65
- Rodrigo Ramos (Thay: Costinha)72
- Andre Filipe Castanheira Ceitil (Thay: Helder Tavares)90
- Nuno Cunha (Thay: Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo)90
Thống kê trận đấu Chaves vs Tondela
số liệu thống kê
Chaves
Tondela
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Chaves vs Tondela
Thay người | |||
66’ | Paul Ayongo Jo Batista | 60’ | Emmanuel Maviram Joao Talocha |
67’ | Ruben Pina Rui Gomes | 61’ | Ricardo Alves Miro |
76’ | Pedro Pelagio Andre Ricardo | 72’ | Costinha Rodrigo Ramos |
87’ | Pedro Pinho Ktatau | 90’ | Helder Tavares Andre Filipe Castanheira Ceitil |
87’ | Leandro Sanca Higor Inacio Platiny De Oliveira Rodriguez | 90’ | Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo Nuno Cunha |
Cầu thủ dự bị | |||
Tiago Melo Almeida | Joao Talocha | ||
Jo Batista | Andre Filipe Castanheira Ceitil | ||
Vasco Fernandes | Nuno Cunha | ||
Rui Gomes | Rodrigo Coelho Fernandes | ||
David Kusso | Jordi Gonzalez-Pola Gonzalez | ||
Andre Ricardo | Miro | ||
Ktatau | Rodrigo Ramos | ||
Rodrigo Moura | Gabriel Souza | ||
Higor Inacio Platiny De Oliveira Rodriguez | Diego Tavares |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Chaves
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Tondela
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tondela | 15 | 8 | 7 | 0 | 17 | 31 | H T H T H |
2 | Penafiel | 15 | 8 | 5 | 2 | 6 | 29 | T T H B T |
3 | Torreense | 15 | 8 | 2 | 5 | 5 | 26 | H T T T T |
4 | Academico Viseu | 15 | 7 | 4 | 4 | 7 | 25 | T T B T H |
5 | Chaves | 15 | 7 | 4 | 4 | 2 | 25 | T T T B H |
6 | Alverca | 15 | 6 | 6 | 3 | 5 | 24 | B T T T T |
7 | Benfica B | 14 | 7 | 3 | 4 | 1 | 24 | T T H B B |
8 | Leixoes | 15 | 6 | 4 | 5 | 3 | 22 | T B H B T |
9 | Uniao de Leiria | 15 | 6 | 3 | 6 | 4 | 21 | B T T B T |
10 | Feirense | 15 | 4 | 7 | 4 | 3 | 19 | H T B T H |
11 | Maritimo | 15 | 5 | 4 | 6 | -4 | 19 | B B H T B |
12 | Vizela | 15 | 4 | 5 | 6 | 0 | 17 | H B H B T |
13 | Felgueiras 1932 | 14 | 3 | 7 | 4 | 0 | 16 | H B B H T |
14 | Pacos de Ferreira | 15 | 4 | 3 | 8 | -8 | 15 | H B B T B |
15 | Mafra | 15 | 3 | 5 | 7 | -7 | 14 | B H B T B |
16 | Portimonense | 15 | 3 | 5 | 7 | -7 | 14 | B B T B H |
17 | FC Porto B | 15 | 2 | 7 | 6 | -8 | 13 | H T B H B |
18 | Oliveirense | 15 | 1 | 3 | 11 | -19 | 6 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại