![]() Ze Leite 31 | |
![]() Paul Ayongo (Thay: Jo Batista) 66 | |
![]() Rui Gomes (Thay: Leandro Sanca) 66 | |
![]() Luis Manuel Goncalves Silva (Thay: Barbosa) 75 | |
![]() Wellington Nascimento Carvalho (Thay: Pedro Pelagio) 77 | |
![]() Ktatau (Thay: Ruben Pina) 77 | |
![]() Andre Silva (Thay: Tiago Rodrigues) 84 | |
![]() Higor Inacio Platiny De Oliveira Rodriguez (Thay: Andre Ricardo) 86 | |
![]() Helder Suker (Thay: Diogo Jose Branco Batista) 90 | |
![]() Gustavo Fernandes (Thay: Ze Leite) 90 |
Thống kê trận đấu Chaves vs Penafiel
số liệu thống kê

Chaves

Penafiel
59 Kiểm soát bóng 41
15 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 4
14 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 8
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Chaves vs Penafiel
Thay người | |||
66’ | Leandro Sanca Rui Gomes | 75’ | Barbosa Luis Manuel Goncalves Silva |
66’ | Jo Batista Paul Ayongo | 84’ | Tiago Rodrigues Andre Silva |
77’ | Ruben Pina Ktatau | 90’ | Ze Leite Gustavo Fernandes |
77’ | Pedro Pelagio Wellington Nascimento Carvalho | 90’ | Diogo Jose Branco Batista Helder Suker |
86’ | Andre Ricardo Higor Inacio Platiny De Oliveira Rodriguez |
Cầu thủ dự bị | |||
Pedro Pinho | Miguel Oliveira | ||
Ktatau | Gustavo Fernandes | ||
Vasco Fernandes | Luis Manuel Goncalves Silva | ||
Tiago Melo Almeida | Helder Suker | ||
Wellington Nascimento Carvalho | Bruno Pereira | ||
Rui Gomes | Diogo Araujo Brito | ||
Higor Inacio Platiny De Oliveira Rodriguez | Goncalo Negrao | ||
Rodrigo Moura | Andre Silva | ||
Paul Ayongo | Xhuljano Skuka |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Giao hữu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Chaves
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Penafiel
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 14 | 12 | 2 | 21 | 54 | H T T T T |
2 | ![]() | 28 | 14 | 8 | 6 | 17 | 50 | T T T T T |
3 | ![]() | 28 | 12 | 11 | 5 | 15 | 47 | T B H T H |
4 | ![]() | 28 | 12 | 8 | 8 | 6 | 44 | T H B T H |
5 | ![]() | 28 | 12 | 8 | 8 | 8 | 44 | B T T B B |
6 | ![]() | 28 | 12 | 7 | 9 | 9 | 43 | T H T T B |
7 | ![]() | 28 | 12 | 7 | 9 | 6 | 43 | H T H B T |
8 | ![]() | 28 | 12 | 7 | 9 | 4 | 43 | B T B B B |
9 | ![]() | 28 | 10 | 10 | 8 | 5 | 40 | H H T B T |
10 | ![]() | 28 | 10 | 9 | 9 | 1 | 39 | B B T B B |
11 | ![]() | 28 | 8 | 10 | 10 | -8 | 34 | T H H T H |
12 | ![]() | 28 | 8 | 10 | 10 | -1 | 34 | H H H B T |
13 | ![]() | 28 | 7 | 10 | 11 | -5 | 31 | B B T B H |
14 | ![]() | 28 | 8 | 6 | 14 | -11 | 30 | T H B B B |
15 | ![]() | 28 | 8 | 6 | 14 | -11 | 30 | B B B T B |
16 | ![]() | 28 | 6 | 10 | 12 | -10 | 28 | B H B T T |
17 | ![]() | 28 | 6 | 6 | 16 | -26 | 24 | T B B B T |
18 | ![]() | 28 | 4 | 9 | 15 | -20 | 21 | B H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại