Euller 1 | |
Xadas 13 | |
Stefano Beltrame 14 | |
(Pen) Steven Vitoria 21 | |
Habib Sylla 26 | |
(Pen) Claudio Winck 27 | |
Issah Abass 29 | |
Paulo Vitor 38 | |
Joao Teixeira 42 | |
Steven Vitoria 43 | |
Fabio China 45+4' | |
Andre Vidigal (Thay: Stefano Beltrame) 46 | |
Joao Pedro (Thay: Joao Mendes) 57 | |
Jesus Ramirez (Thay: Xadas) 66 | |
Sandro Cruz (Thay: Euller) 71 | |
Nelson Monte (Thay: Joao Teixeira) 71 | |
Stanley Kanu (Thay: Fabio China) 77 | |
Rene 80 | |
Guima 83 | |
Valdemir 84 | |
Jo (Thay: Issah Abass) 85 |
Thống kê trận đấu Chaves vs Maritimo
số liệu thống kê
Chaves
Maritimo
49 Kiểm soát bóng 51
19 Phạm lỗi 12
21 Ném biên 19
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
6 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
0 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Chaves vs Maritimo
Chaves (4-3-3): Paulo Vitor (1), Habib Sylla (2), Ponck (26), Steven Vitoria (19), Bruno Langa (5), Joao Rafael Brito Teixeira (10), Ricardo Martins Guimaraes (21), Joao Mendes (8), Elosman Euller Silva Cavalcanti (16), Juninho (20), Issah Abass (17)
Maritimo (4-4-2): Giorgi Makaridze (30), Claudio Winck (2), Zainadine (5), Rene (15), Fabio China (45), Xadas (23), Joao Afonso (21), Valdemir (8), Stefano Beltrame (10), Leonardo Augusto dos Santos Pereira (38), Brayan Riascos (29)
Chaves
4-3-3
1
Paulo Vitor
2
Habib Sylla
26
Ponck
19
Steven Vitoria
5
Bruno Langa
10
Joao Rafael Brito Teixeira
21
Ricardo Martins Guimaraes
8
Joao Mendes
16
Elosman Euller Silva Cavalcanti
20
Juninho
17
Issah Abass
29
Brayan Riascos
38
Leonardo Augusto dos Santos Pereira
10
Stefano Beltrame
8
Valdemir
21
Joao Afonso
23
Xadas
45
Fabio China
15
Rene
5
Zainadine
2
Claudio Winck
30
Giorgi Makaridze
Maritimo
4-4-2
Thay người | |||
57’ | Joao Mendes Joao Pedro | 46’ | Stefano Beltrame Andre Vidigal |
71’ | Euller Sandro Plinio Rosa Cruz | 66’ | Xadas Jesus . Ramirez |
71’ | Joao Teixeira Nelson Monte | 77’ | Fabio China Stanley Kanu |
85’ | Issah Abass Jo |
Cầu thủ dự bị | |||
Goncalo Filipe Jesus Pinto | Marcelo Carne | ||
Jo | Moises Mosquera | ||
Joao Pedro | Matheus Costa | ||
Bernardo Sousa | Andre Vidigal | ||
Guilherme Silva | Jesus . Ramirez | ||
Joao Queiros | Paulinho | ||
Sandro Plinio Rosa Cruz | Carlos Percy Liza | ||
Nelson Monte | Stanley Kanu | ||
Fernando de Lacerda Gomes |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Chaves
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Maritimo
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting | 20 | 16 | 2 | 2 | 41 | 50 | T H T T T |
2 | Benfica | 20 | 14 | 2 | 4 | 30 | 44 | B B T B T |
3 | FC Porto | 19 | 13 | 2 | 4 | 27 | 41 | T T B B H |
4 | SC Braga | 19 | 11 | 4 | 4 | 15 | 37 | T B T T T |
5 | Santa Clara | 20 | 11 | 2 | 7 | 2 | 35 | T H B H T |
6 | Casa Pia AC | 20 | 8 | 6 | 6 | 1 | 30 | T H T T B |
7 | Vitoria de Guimaraes | 20 | 7 | 8 | 5 | 5 | 29 | H H H B T |
8 | Estoril | 20 | 7 | 6 | 7 | -7 | 27 | H T T T T |
9 | Famalicao | 20 | 5 | 9 | 6 | -2 | 24 | B H B H T |
10 | Rio Ave | 19 | 6 | 5 | 8 | -12 | 23 | B T H B T |
11 | Moreirense | 19 | 6 | 5 | 8 | -4 | 23 | B H H H B |
12 | Gil Vicente | 20 | 5 | 7 | 8 | -7 | 22 | H H T B B |
13 | Arouca | 20 | 6 | 4 | 10 | -13 | 22 | H T H T T |
14 | Nacional | 20 | 5 | 4 | 11 | -11 | 19 | B T T B B |
15 | AVS Futebol SAD | 20 | 3 | 9 | 8 | -14 | 18 | H H B T B |
16 | CF Estrela da Amadora | 20 | 4 | 5 | 11 | -15 | 17 | H B B H B |
17 | Farense | 20 | 3 | 6 | 11 | -15 | 15 | H H H B B |
18 | Boavista | 20 | 2 | 6 | 12 | -21 | 12 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại