![]() Ricardo Guima 14 | |
![]() Vitor Gabriel 22 | |
![]() Joao Batxi 26 | |
![]() Joao Correia 39 | |
![]() (Pen) Ferreira Guilherme 40 | |
![]() Leandrinho 72 | |
![]() Miguel Santos 74 | |
![]() Paulo Vitor 90 | |
![]() Ruben Pereira 90+1' |
Thống kê trận đấu Chaves vs Mafra
số liệu thống kê

Chaves

Mafra
56 Kiểm soát bóng 44
14 Phạm lỗi 16
34 Ném biên 29
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 3
5 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
9 Sút không trúng đích 1
5 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
4 Phát bóng 15
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Chaves vs Mafra
Thay người | |||
59’ | Ricardo Guima Paulinho | 46’ | Bruno Silva Pedro Henrique Barcelos Silva |
76’ | Joao Mendes Higor Platiny | 64’ | Andrezinho Leandrinho |
77’ | Joao Batxi Adriano | 64’ | Pedro Lucas Lucas Marques |
90’ | Nuno Campos Ruben Pereira | 79’ | Vitor Gabriel Leandro Silva |
90’ | Luis Rocha Bruno Langa | 85’ | Ferreira Guilherme Chahreddine Boukholda |
Cầu thủ dự bị | |||
Samuel Silva | Kikas | ||
Ruben Pereira | Pedro Henrique Barcelos Silva | ||
Bruno Langa | Chahreddine Boukholda | ||
Kevin | Leandrinho | ||
Paulinho | Lee | ||
Pedro Ribeiro | Leandro Silva | ||
Adriano | Lucas Marques | ||
Joao Queiros | Stevy Okitokandjo | ||
Higor Platiny | Dida |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Chaves
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Mafra
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Atlantic Cup
Bảng xếp hạng Hạng nhất Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 15 | 12 | 2 | 22 | 57 | T T T T T |
2 | ![]() | 29 | 14 | 9 | 6 | 17 | 51 | T T T T H |
3 | ![]() | 29 | 12 | 12 | 5 | 15 | 48 | B H T H H |
4 | ![]() | 29 | 13 | 8 | 8 | 10 | 47 | T T B B T |
5 | ![]() | 29 | 12 | 8 | 9 | 5 | 44 | H B T H B |
6 | ![]() | 29 | 12 | 8 | 9 | 6 | 44 | T H B T H |
7 | ![]() | 29 | 12 | 7 | 10 | 8 | 43 | H T T B B |
8 | ![]() | 29 | 12 | 7 | 10 | 2 | 43 | T B B B B |
9 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 2 | 42 | B T B B T |
10 | ![]() | 29 | 10 | 11 | 8 | 5 | 41 | H T B T H |
11 | ![]() | 29 | 9 | 10 | 10 | -7 | 37 | H H T H T |
12 | ![]() | 29 | 8 | 11 | 10 | -1 | 35 | H H B T H |
13 | ![]() | 29 | 7 | 11 | 11 | -5 | 32 | B T B H H |
14 | ![]() | 29 | 8 | 6 | 15 | -12 | 30 | B B T B B |
15 | ![]() | 29 | 8 | 6 | 15 | -13 | 30 | H B B B B |
16 | ![]() | 29 | 6 | 11 | 12 | -10 | 29 | H B T T H |
17 | ![]() | 29 | 6 | 7 | 16 | -26 | 25 | B B B T H |
18 | ![]() | 29 | 5 | 9 | 15 | -18 | 24 | H B T B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại