Thứ Năm, 17/04/2025

Trực tiếp kết quả Chaves vs Feirense hôm nay 30-01-2022

Giải Hạng nhất Bồ Đào Nha - CN, 30/1

Kết thúc

Chaves

Chaves

3 : 1

Feirense

Feirense

Hiệp một: 1-0
CN, 21:00 30/01/2022
Vòng 20 - Hạng nhất Bồ Đào Nha
Estadio Municipal Eng. Manuel Branco Teixeira
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Wellington Carvalho (Kiến tạo: Joao Mendes)
43
Latyr Fall (Thay: Manu Silva)
46
Tiago Dias (Thay: O Bruno)
46
Kerwin Vargas (Thay: Jorge Teixeira)
46
Joao Teixeira
55
Alexsandro Ribeiro (Kiến tạo: Joao Teixeira)
56
Luis Rocha
60
Fabio Espinho
60
Sidney Lima
65
Andre Rodrigues (Thay: Washington Santana)
67
Jardel (Thay: Fabio Espinho)
67
Patrick Fernandes (Thay: Higor Platiny)
75
Juninho (Thay: Wellington Carvalho)
79
Adriano (Thay: Joao Batxi)
80
Claudio Silva
80
Kevin (Thay: Joao Teixeira)
85
Alexsandro Ribeiro (Thay: Joao Mendes)
85
Adriano
87
Icaro
90+3'

Thống kê trận đấu Chaves vs Feirense

số liệu thống kê
Chaves
Chaves
Feirense
Feirense
55 Kiểm soát bóng 45
18 Phạm lỗi 11
19 Ném biên 22
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
10 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Bồ Đào Nha
23/08 - 2021
H1: 3-0
30/01 - 2022
H1: 1-0
Giao hữu
02/08 - 2023
H1: 2-2
Hạng 2 Bồ Đào Nha
14/10 - 2024
H1: 0-0
08/03 - 2025
H1: 0-1

Thành tích gần đây Chaves

Hạng 2 Bồ Đào Nha
12/04 - 2025
06/04 - 2025
H1: 0-2
30/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
H1: 0-1
01/03 - 2025
23/02 - 2025
15/02 - 2025
09/02 - 2025
H1: 0-0
02/02 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Feirense

Hạng 2 Bồ Đào Nha
12/04 - 2025
05/04 - 2025
31/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025
H1: 0-1
03/03 - 2025
23/02 - 2025
15/02 - 2025
08/02 - 2025
01/02 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Bồ Đào Nha

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TondelaTondela29151222257T T T T T
2VizelaVizela2914961751T T T T H
3AlvercaAlverca29121251548B H T H H
4ChavesChaves2913881047T T B B T
5Benfica BBenfica B291289544H B T H B
6TorreenseTorreense291289644T H B T H
7Uniao de LeiriaUniao de Leiria2912710843H T T B B
8PenafielPenafiel2912710243T B B B B
9FeirenseFeirense291199242B T B B T
10Academico ViseuAcademico Viseu2910118541H T B T H
11MaritimoMaritimo2991010-737H H T H T
12Felgueiras 1932Felgueiras 19322981110-135H H B T H
13LeixoesLeixoes2971111-532B T B H H
14Pacos de FerreiraPacos de Ferreira298615-1230B B T B B
15PortimonensePortimonense298615-1330H B B B B
16FC Porto BFC Porto B2961112-1029H B T T H
17OliveirenseOliveirense296716-2625B B B T H
18MafraMafra295915-1824H B T B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X