![]() Joao Pedro Fortes Bachiessa (Kiến tạo: Bruno Langa) 10 | |
![]() Joao Mendes (Kiến tạo: Joao Pedro Fortes Bachiessa) 23 | |
![]() Luis Rocha 28 | |
![]() (Pen) Gaston Manuel Romano 29 | |
![]() Mamadou Traore 49 | |
![]() Nuno Vieira Campos 52 | |
![]() Fabricio Santos Simoes (Thay: Leandro Tipote) 54 | |
![]() Diogo Ferreira Salomao 62 | |
![]() Nuno Coelho (Thay: Joao Mendes) 63 | |
![]() Juninho (Thay: Wellington Nascimento Carvalho) 63 | |
![]() Sergio Emanuel Fernandes da Conceicao (Thay: Diogo Ferreira Salomao) 64 | |
![]() Fabio Patrick dos Reis dos Santos Fernandes (Thay: Higor Inacio Platiny De Oliveira Rodriguez) 75 | |
![]() Jo Batista (Thay: Kevin Lenini Goncalves Pereira de Pina) 75 | |
![]() Bruno Langa 82 | |
![]() Fabricio Santos Simoes 85 | |
![]() Joao Correia (Thay: Luis Rocha) 88 | |
![]() Michel Camargos Rodrigues (Thay: Madson) 90 | |
![]() Madson 90+3' | |
![]() Mamadou Traore 90+5' | |
![]() Joao Correia 90+7' | |
![]() (Pen) Joao Pedro Fortes Bachiessa 90+7' |
Thống kê trận đấu Chaves vs CF Estrela
số liệu thống kê

Chaves

CF Estrela
62 Kiểm soát bóng 38
21 Phạm lỗi 16
15 Ném biên 10
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 5
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 1
3 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
4 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Chaves vs CF Estrela
Thay người | |||
63’ | Wellington Nascimento Carvalho Juninho | 54’ | Leandro Tipote Fabricio Santos Simoes |
63’ | Joao Mendes Nuno Coelho | 64’ | Diogo Ferreira Salomao Sergio Emanuel Fernandes da Conceicao |
75’ | Higor Inacio Platiny De Oliveira Rodriguez Fabio Patrick dos Reis dos Santos Fernandes | 90’ | Madson Michel Camargos Rodrigues |
75’ | Kevin Lenini Goncalves Pereira de Pina Jo Batista | ||
88’ | Luis Rocha Joao Correia |
Cầu thủ dự bị | |||
Ricardo Samuel Cruz Moura | Nuno Alexandre Hidalgo Costa Pereira | ||
Fabio Patrick dos Reis dos Santos Fernandes | Reko Silva | ||
Juninho | Fabricio Santos Simoes | ||
Adriano | Xavier Cabrita Fernandes | ||
Joao Queiros | Antonio Simao Muanza | ||
Nuno Coelho | Andre Ricardo Ferreira Schutte | ||
Joao Correia | Sergio Emanuel Fernandes da Conceicao | ||
Jo Batista | Michel Camargos Rodrigues | ||
Paulo Henrique Araujo Borges | Paulo Rafael Pereira Araujo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Chaves
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây CF Estrela
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng nhất Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 15 | 12 | 2 | 22 | 57 | T T T T T |
2 | ![]() | 29 | 14 | 9 | 6 | 17 | 51 | T T T T H |
3 | ![]() | 29 | 12 | 12 | 5 | 15 | 48 | B H T H H |
4 | ![]() | 29 | 13 | 8 | 8 | 10 | 47 | T T B B T |
5 | ![]() | 29 | 12 | 8 | 9 | 5 | 44 | H B T H B |
6 | ![]() | 29 | 12 | 8 | 9 | 6 | 44 | T H B T H |
7 | ![]() | 29 | 12 | 7 | 10 | 8 | 43 | H T T B B |
8 | ![]() | 29 | 12 | 7 | 10 | 2 | 43 | T B B B B |
9 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 2 | 42 | B T B B T |
10 | ![]() | 29 | 10 | 11 | 8 | 5 | 41 | H T B T H |
11 | ![]() | 29 | 9 | 10 | 10 | -7 | 37 | H H T H T |
12 | ![]() | 29 | 8 | 11 | 10 | -1 | 35 | H H B T H |
13 | ![]() | 29 | 7 | 11 | 11 | -5 | 32 | B T B H H |
14 | ![]() | 29 | 8 | 6 | 15 | -12 | 30 | B B T B B |
15 | ![]() | 29 | 8 | 6 | 15 | -13 | 30 | H B B B B |
16 | ![]() | 29 | 6 | 11 | 12 | -10 | 29 | H B T T H |
17 | ![]() | 29 | 6 | 7 | 16 | -26 | 25 | B B B T H |
18 | ![]() | 29 | 5 | 9 | 15 | -18 | 24 | H B T B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại