Funso Ojo 37 | |
Jordan Shipley (Thay: Leo Castledine) 58 | |
Chuks Aneke (Thay: Miles Leaburn) 63 | |
Lloyd Jones 69 | |
Karoy Anderson (Thay: Luke Berry) 74 | |
Matt Godden (Thay: Greg Docherty) 75 | |
Kayne Ramsay (Thay: Alexander Mitchell) 75 | |
Taylor Perry (Thay: Funso Ojo) 78 | |
Karoy Anderson 82 | |
George Nurse (Thay: Aristote Nsiala) 84 | |
Thierry Small 90+6' | |
Ashley Maynard-Brewer 90+8' |
Thống kê trận đấu Charlton Athletic vs Shrewsbury Town
số liệu thống kê
Charlton Athletic
Shrewsbury Town
70 Kiểm soát bóng 30
13 Phạm lỗi 20
22 Ném biên 22
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
6 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Charlton Athletic vs Shrewsbury Town
Charlton Athletic (4-2-3-1): Ashley Maynard-Brewer (21), Alex Mitchell (4), Lloyd Jones (5), Macauley Gillesphey (3), Josh Edwards (16), Conor Coventry (6), Greg Docherty (10), Thierry Small (26), Luke Berry (8), Tyreece Campbell (7), Miles Leaburn (11)
Shrewsbury Town (3-4-1-2): Jamal Blackman (31), Josh Feeney (6), Toto Nsiala (22), Morgan Feeney (5), Luca Hoole (2), Malvind Benning (3), Alex Gilliead (17), Funso Ojo (12), Leo Castledine (19), George Lloyd (9), John Marquis (27)
Charlton Athletic
4-2-3-1
21
Ashley Maynard-Brewer
4
Alex Mitchell
5
Lloyd Jones
3
Macauley Gillesphey
16
Josh Edwards
6
Conor Coventry
10
Greg Docherty
26
Thierry Small
8
Luke Berry
7
Tyreece Campbell
11
Miles Leaburn
27
John Marquis
9
George Lloyd
19
Leo Castledine
12
Funso Ojo
17
Alex Gilliead
3
Malvind Benning
2
Luca Hoole
5
Morgan Feeney
22
Toto Nsiala
6
Josh Feeney
31
Jamal Blackman
Shrewsbury Town
3-4-1-2
Thay người | |||
63’ | Miles Leaburn Chuks Aneke | 58’ | Leo Castledine Jordan Shipley |
74’ | Luke Berry Karoy Anderson | 78’ | Funso Ojo Taylor Perry |
75’ | Greg Docherty Matty Godden | 84’ | Aristote Nsiala George Nurse |
75’ | Alexander Mitchell Kayne Ramsay |
Cầu thủ dự bị | |||
Will Mannion | Toby Savin | ||
Rarmani Edmonds-Green | Jordan Shipley | ||
Daniel Kanu | George Nurse | ||
Chuks Aneke | Taylor Perry | ||
Matty Godden | Callum Stewart | ||
Karoy Anderson | Dominic Gape | ||
Kayne Ramsay | Harrison Biggins |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 3 Anh
Thành tích gần đây Charlton Athletic
Hạng 3 Anh
Cúp FA
Hạng 3 Anh
Thành tích gần đây Shrewsbury Town
Hạng 3 Anh
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 25 | 17 | 6 | 2 | 25 | 57 | H H T T H |
2 | Wycombe Wanderers | 27 | 16 | 7 | 4 | 24 | 55 | T H B T H |
3 | Wrexham | 27 | 15 | 7 | 5 | 18 | 52 | T B T B H |
4 | Huddersfield | 26 | 14 | 6 | 6 | 17 | 48 | H H T H B |
5 | Stockport County | 27 | 12 | 8 | 7 | 14 | 44 | H H B T T |
6 | Barnsley | 27 | 12 | 6 | 9 | 3 | 42 | T T T B B |
7 | Leyton Orient | 26 | 12 | 5 | 9 | 12 | 41 | T T T H T |
8 | Reading | 26 | 12 | 5 | 9 | 2 | 41 | T T H B B |
9 | Bolton Wanderers | 27 | 12 | 5 | 10 | -1 | 41 | T B H B T |
10 | Charlton Athletic | 26 | 11 | 7 | 8 | 6 | 40 | T H B T T |
11 | Lincoln City | 27 | 10 | 8 | 9 | 3 | 38 | B B H T T |
12 | Mansfield Town | 25 | 11 | 4 | 10 | 3 | 37 | B T T B B |
13 | Rotherham United | 26 | 9 | 7 | 10 | 0 | 34 | T H T T B |
14 | Blackpool | 26 | 8 | 10 | 8 | -1 | 34 | H H H H T |
15 | Stevenage | 25 | 9 | 7 | 9 | -2 | 34 | T H H B T |
16 | Wigan Athletic | 26 | 9 | 6 | 11 | 0 | 33 | B B T B T |
17 | Exeter City | 27 | 9 | 5 | 13 | -6 | 32 | B B B H B |
18 | Bristol Rovers | 26 | 8 | 4 | 14 | -16 | 28 | B B T T B |
19 | Peterborough United | 27 | 7 | 6 | 14 | -9 | 27 | H B H H B |
20 | Northampton Town | 27 | 6 | 9 | 12 | -16 | 27 | H H T B H |
21 | Burton Albion | 27 | 4 | 9 | 14 | -15 | 21 | H B H T T |
22 | Cambridge United | 26 | 5 | 6 | 15 | -20 | 21 | B B B H T |
23 | Crawley Town | 25 | 5 | 6 | 14 | -21 | 21 | B H B H B |
24 | Shrewsbury Town | 26 | 5 | 5 | 16 | -20 | 20 | H H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại