Thứ Sáu, 28/03/2025

Trực tiếp kết quả Chad vs Comoros hôm nay 11-06-2024

Giải Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi - Th 3, 11/6

Kết thúc

Chad

Chad

0 : 2

Comoros

Comoros

Hiệp một: 0-0
T3, 23:00 11/06/2024
Vòng loại 1 - Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Adel Mahamoud (Thay: Benjaloud Youssouf)
33
Ninga Ndonane
46
Myziane Maolida
59
El Fardou Ben Nabouhane (Thay: Myziane Maolida)
73
Faiz Mattoir (Thay: Faiz Selemani)
73
Marvin Assane (Thay: Rodrigue Casimir Ninga)
73
Marvin Assane (Thay: Ninga Ndonane)
73
Frederic Djoeta (Thay: Amine Hiver)
74
Ousmane Hassan (Thay: Yves Allarabaye)
74
El Fardou Ben Nabouhane
76
Rayan Lutin (Thay: Youssouf M'Changama)
83
Ibroihim Youssouf
83
Ibroihim Youssouf (Thay: Adel Mahamoud)
83
Brahim Azzaz Goudja (Thay: Ahmat Youssouf)
88
Brahim Mahamat Ahmat (Thay: Acyl Mbogo)
88
Iyad Mohamed
90

Đội hình xuất phát Chad vs Comoros

Thay người
73’
Ninga Ndonane
Marvin Assane
33’
Ibroihim Youssouf
Adel Mahamoud
74’
Amine Hiver
Frederic Djoeta
73’
Faiz Selemani
Faiz Mattoir
74’
Yves Allarabaye
Ousmane Hassan
73’
Myziane Maolida
Ben
88’
Ahmat Youssouf
Brahim Azzaz Goudja
83’
Adel Mahamoud
Ibroihim Youssouf Djoudja
88’
Acyl Mbogo
Brahim Mahamat Ahmat
83’
Youssouf M'Changama
Rayan Lutin
Cầu thủ dự bị
Brahim Azzaz Goudja
Salim Ben Boina
Brahim Mahamat Ahmat
Abdallah Ali Mohamed
Bobandi Lakein
Ahmed Soilihi
Bakhit Djibrine
Raimane Daou
Adoassou Matthieu
Aymeric Ahmed
Abdraman Ekiang Barka
Ibroihim Youssouf Djoudja
Bambara Djela
Faiz Mattoir
Aubin Mbaigohmem
Rafidine Abdullah
Marvin Assane
Ben
Abdelrazakh Abdallah
Adel A Anzimati Aboudou
Frederic Djoeta
Rayan Lutin
Ousmane Hassan
Adel Mahamoud

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
11/06 - 2024
H1: 0-0
26/03 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Chad

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
26/03 - 2025
H1: 1-0
22/03 - 2025
H1: 3-0
CHAN Cup
28/12 - 2024
H1: 1-1
21/12 - 2024
H1: 1-1
Can Cup
19/11 - 2024
14/11 - 2024
15/10 - 2024
H1: 0-0
11/10 - 2024
H1: 0-0
11/09 - 2024
06/09 - 2024

Thành tích gần đây Comoros

Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
26/03 - 2025
H1: 1-0
21/03 - 2025
H1: 0-1
Can Cup
19/11 - 2024
16/11 - 2024
H1: 1-1
16/10 - 2024
H1: 0-0
12/10 - 2024
H1: 0-0
09/09 - 2024
04/09 - 2024
H1: 1-1
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
11/06 - 2024
H1: 0-0
07/06 - 2024

Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ai CậpAi Cập65101216T T H T T
2Burkina FasoBurkina Faso6321611T B H T T
3Sierra LeoneSierra Leone622208B T H T B
4EthiopiaEthiopia613206B H H B T
5Guinea-BissauGuinea-Bissau6132-26T H H B B
6DjiboutiDjibouti6015-161B B H B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1DR CongoDR Congo6411513B H T T T
2SenegalSenegal6330712H H T H T
3SudanSudan6330612T T T H H
4TogoTogo6042-34H H B H B
5South SudanSouth Sudan6033-83H H B B H
6MauritaniaMauritania6024-72H B B H B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1South AfricaSouth Africa6411513B H T T T
2RwandaRwanda622208T B T B H
3BeninBenin6222-18H T T H B
4NigeriaNigeria614117H H B T H
5LesothoLesotho6132-16H T B B H
6ZimbabweZimbabwe6042-44H B B H H
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cape VerdeCape Verde6411213T B T T T
2CameroonCameroon6330812H T H H T
3LibyaLibya6222-18H T B H B
4AngolaAngola614107H T H H B
5MauritiusMauritius6123-45H B T B H
6EswatiniEswatini6024-52B B B H H
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ma rốcMa rốc55001215T T T T T
2NigerNiger420226B T B
3TanzaniaTanzania4202-26T B T B
4ZambiaZambia4103-13T B B B
5EritreaEritrea000000
6CongoCongo3003-110B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bờ Biển NgàBờ Biển Ngà65101416T T H T T
2GabonGabon6501615T B T T T
3BurundiBurundi6312610B H T B T
4KenyaKenya613236T H H H B
5GambiaGambia6114-14B T B H B
6SeychellesSeychelles6006-280B B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AlgeriaAlgeria65011015T B T T T
2MozambiqueMozambique6402-112B T T T B
3BotswanaBotswana630319T B T B T
4UgandaUganda6303-19T T B B T
5GuineaGuinea6213-17B T B H B
6SomaliaSomalia6015-81B B B H B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TunisiaTunisia6510916T T H T T
2NamibiaNamibia6330612T H H T H
3LiberiaLiberia6312310B H T B T
4Equatorial GuineaEquatorial Guinea6213-47B T T H
5MalawiMalawi6204-26B T B B B
6Sao Tome and PrincipeSao Tome and Principe6006-120B B B B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GhanaGhana65011015B T T T T
2ComorosComoros6402212T B T B T
3MadagascarMadagascar6312310T T H T B
4MaliMali623149H B H T H
5Central African RepublicCentral African Republic6123-55H T B B H
6ChadChad6006-140B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X