Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Pavel Sulc (Kiến tạo: Jan Kliment)3
  • Adam Hlozek24
  • Lukas Provod (Thay: Vaclav Cerny)57
  • Mojmir Chytil (Thay: Jan Kliment)57
  • Tomas Holes67
  • Ondrej Lingr (Thay: Adam Hlozek)73
  • Alex Kral75
  • Jan Kuchta (Thay: Pavel Sulc)88
  • Vladimir Coufal90+4'
  • Mojmir Chytil90+4'
  • Jan Kuchta90+5'
  • Lasha Dvali23
  • Georges Mikautadze35
  • Zuriko Davitashvili (Thay: Giorgi Gvelesiani)36
  • Georges Mikautadze (Kiến tạo: Otar Kakabadze)60
  • Anzor Mekvabishvili (Thay: Otar Kiteishvili)61
  • Budu Zivzivadze (Thay: Giorgi Chakvetadze)61
  • Luka Lochoshvili62
  • Saba Lobzhanidze (Thay: Georges Mikautadze)79
  • Giorgi Gocholeishvili (Thay: Otar Kakabadze)79
  • Khvicha Kvaratskhelia90+4'
  • Guram Kashia90+5'

Thống kê trận đấu CH Séc vs Georgia

số liệu thống kê
CH Séc
CH Séc
Georgia
Georgia
35 Kiểm soát bóng 65
14 Phạm lỗi 10
10 Ném biên 16
0 Việt vị 0
14 Chuyền dài 10
10 Phạt góc 6
5 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 1
3 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
3 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến CH Séc vs Georgia

Tất cả (318)
90+6'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Cộng hòa Séc: 39%, Gruzia: 61%.

90+6'

Số người tham dự hôm nay là 12221.

90+6'

Cộng hòa Séc có chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn tuyệt vời

90+6'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+6'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Cộng hòa Séc: 35%, Gruzia: 65%.

90+6'

Cộng hòa Séc đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+6' Thẻ vàng cho Guram Kashia.

Thẻ vàng cho Guram Kashia.

90+6' Thẻ vàng cho Jan Kuchta.

Thẻ vàng cho Jan Kuchta.

90+5' Thẻ vàng cho Guram Kashia.

Thẻ vàng cho Guram Kashia.

90+5' Thẻ vàng cho Jan Kuchta.

Thẻ vàng cho Jan Kuchta.

90+5'

Guram Kashia bị phạt vì đẩy Jan Boril.

90+5'

Trận đấu dừng lại. Các cầu thủ xô đẩy và la hét lẫn nhau, trọng tài nên có hành động.

90+5'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Cộng hòa Séc: 35%, Gruzia: 65%.

90+4' Thẻ vàng dành cho Mojmir Chytil.

Thẻ vàng dành cho Mojmir Chytil.

90+4' Thẻ vàng cho Vladimir Coufal.

Thẻ vàng cho Vladimir Coufal.

90+4' Thẻ vàng cho Khvicha Kvaratskhelia.

Thẻ vàng cho Khvicha Kvaratskhelia.

90+4'

Trọng tài ra hiệu cho một quả phạt trực tiếp khi Mojmir Chytil của Séc vấp ngã Khvicha Kvaratskhelia

90+3'

Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Ondrej Lingr của đội tuyển Cộng hòa Séc phạm lỗi với Giorgi Gocholeishvili

90+3'

Nỗ lực tốt của Lukas Provod khi anh ấy sút bóng vào khung thành nhưng thủ môn đã cản phá được

90+3'

Cộng hòa Séc đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+3'

Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Lukas Provod của đội tuyển Cộng hòa Séc phạm lỗi với Giorgi Gocholeishvili

Đội hình xuất phát CH Séc vs Georgia

CH Séc (3-4-3): Matěj Kovář (1), Tomáš Holeš (3), Vaclav Jemelka (6), Jan Boril (18), Vladimír Coufal (5), Lukáš Červ (12), Alex Kral (21), Václav Černý (17), Pavel Šulc (15), Jan Kliment (10), Adam Hložek (9)

Georgia (3-5-2): Giorgi Mamardashvili (12), Giorgi Gvelesiani (15), Guram Kashia (4), Lasha Dvali (3), Otar Kakabadze (2), Giorgi Chakvetadze (10), Otar Kiteishvili (17), Giorgi Kochorashvili (6), Luka Lochoshvili (14), Khvicha Kvaratskhelia (7), Georges Mikautadze (22)

CH Séc
CH Séc
3-4-3
1
Matěj Kovář
3
Tomáš Holeš
6
Vaclav Jemelka
18
Jan Boril
5
Vladimír Coufal
12
Lukáš Červ
21
Alex Kral
17
Václav Černý
15
Pavel Šulc
10
Jan Kliment
9
Adam Hložek
22
Georges Mikautadze
7
Khvicha Kvaratskhelia
14
Luka Lochoshvili
6
Giorgi Kochorashvili
17
Otar Kiteishvili
10
Giorgi Chakvetadze
2
Otar Kakabadze
3
Lasha Dvali
4
Guram Kashia
15
Giorgi Gvelesiani
12
Giorgi Mamardashvili
Georgia
Georgia
3-5-2
Thay người
57’
Jan Kliment
Mojmír Chytil
36’
Giorgi Gvelesiani
Zuriko Davitashvili
57’
Vaclav Cerny
Lukáš Provod
61’
Giorgi Chakvetadze
Budu Zivzivadze
73’
Adam Hlozek
Ondřej Lingr
61’
Otar Kiteishvili
Anzor Mekvabishvili
88’
Pavel Sulc
Jan Kuchta
79’
Georges Mikautadze
Saba Lobzhanidze
79’
Otar Kakabadze
Giorgi Gocholeishvili
Cầu thủ dự bị
Antonin Kinsky
Saba Kverkvelia
Martin Jedlička
Giorgi Loria
Jiri Boula
Luka Gugeshashvili
Milan Havel
Budu Zivzivadze
Patrizio Stronati
Zuriko Davitashvili
Matej Sin
Saba Lobzhanidze
Vasil Kusej
Giorgi Gocholeishvili
Mojmír Chytil
Nika Kvekveskiri
Lukáš Provod
Sandro Kalandadze
Ondřej Lingr
Anzor Mekvabishvili
Jan Kuchta
Georgiy Tsitaishvili
Levan Shengelia

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Euro
22/06 - 2024
H1: 1-0
Uefa Nations League
07/09 - 2024
H1: 1-0
20/11 - 2024
H1: 2-0

Thành tích gần đây CH Séc

Uefa Nations League
20/11 - 2024
H1: 2-0
17/11 - 2024
H1: 0-0
15/10 - 2024
H1: 0-1
12/10 - 2024
H1: 1-0
11/09 - 2024
H1: 2-1
07/09 - 2024
H1: 1-0
Euro
27/06 - 2024
22/06 - 2024
H1: 1-0
19/06 - 2024
Giao hữu
10/06 - 2024

Thành tích gần đây Georgia

Uefa Nations League
20/11 - 2024
H1: 2-0
17/11 - 2024
H1: 0-1
14/10 - 2024
H1: 0-0
12/10 - 2024
H1: 1-0
11/09 - 2024
H1: 0-0
07/09 - 2024
H1: 1-0
Euro
01/07 - 2024
27/06 - 2024
22/06 - 2024
H1: 1-0
18/06 - 2024

Bảng xếp hạng Uefa Nations League

League A: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bồ Đào NhaBồ Đào Nha6420814T T H T H
2CroatiaCroatia622208T T H B H
3ScotlandScotland6213-17B B H T T
4Ba LanBa Lan6114-74B B H B B
League A: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PhápPháp6411613T T T H T
2ItaliaItalia6411513T H T T B
3BỉBỉ6114-34B H B B B
4IsraelIsrael6114-84B B B H T
League A: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ĐứcĐức64201414H T T T H
2Hà LanHà Lan623169H H B T H
3HungaryHungary6132-76H H T B H
4Bosnia and HerzegovinaBosnia and Herzegovina6024-132H B B B H
League A: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tây Ban NhaTây Ban Nha6510916T T T T T
2Đan MạchĐan Mạch622228T B H B H
3SerbiaSerbia6132-36B T B H H
4Thụy SĩThụy Sĩ6024-82B B H H B
League B: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CH SécCH Séc6321111T T H H T
2UkraineUkraine622208B T H H T
3GeorgiaGeorgia621317T B B H B
4AlbaniaAlbania6213-27B B T H B
League B: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnhAnh65011315T B T T T
2Hy LạpHy Lạp6501715T T T B T
3AilenAilen6204-96B T B T B
4Phần LanPhần Lan6006-110B B B B B
League B: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Na UyNa Uy6411813T T B T T
2ÁoÁo6321911B T T T H
3SloveniaSlovenia6222-28T B T B H
4KazakhstanKazakhstan6015-151B B B B B
League B: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1WalesWales6330512T H T H T
2Thổ Nhĩ KỳThổ Nhĩ Kỳ6321311T T T H B
3Ai-xơ-lenAi-xơ-len6213-37B H B T B
4MontenegroMontenegro6105-53B B B B T
League C: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Thụy ĐiểnThụy Điển65101516T H T T T
2SlovakiaSlovakia6411513T H T B T
3EstoniaEstonia6114-64B T B H B
4AzerbaijanAzerbaijan6015-141B B B H B
League C: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1RomaniaRomania66001518T T T T T
2KosovoKosovo6402312B T T T T
3Đảo SípĐảo Síp6204-116B B B T B
4GibraltarGibraltar000000
5LithuaniaLithuania6006-70B B B B B
6Lithuania/GibraltarLithuania/Gibraltar000000
League C: Group 3
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Northern IrelandNorthern Ireland6321811B H T T H
2BulgariaBulgaria6231-39T H B T H
3BelarusBelarus6141-17T H H B H
4LuxembourgLuxembourg6033-43B H H B H
League C: Group 4
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1North MacedoniaNorth Macedonia6510916T T T T T
2ArmeniaArmenia6213-17B H B B T
3Quần đảo FaroeQuần đảo Faroe6132-16B H H T B
4LatviaLatvia6114-74T B H B B
League D: Group 1
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1San MarinoSan Marino421127T B H T
2GibraltarGibraltar413016H T H H
3LiechtensteinLiechtenstein4022-32B H H B
4LithuaniaLithuania000000
5Lithuania/GibraltarLithuania/Gibraltar000000
League D: Group 2
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MoldovaMoldova430149T T B T
2MaltaMalta421107B T T H
3AndorraAndorra4013-41B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X