![]() (VAR check) 50 | |
![]() Jasir Asani 52 | |
![]() Vaclav Cerny (Kiến tạo: Tomas Soucek) 56 | |
![]() Mirlind Daku (Thay: Sokol Cikalleshi) 58 | |
![]() Nedim Bajrami 66 | |
![]() Nedim Bajrami 67 | |
![]() Keidi Bare (Thay: Kristjan Asllani) 69 | |
![]() Arbnor Muja (Thay: Jasir Asani) 69 | |
![]() Adam Hlozek (Thay: Vaclav Cerny) 70 | |
![]() Vaclav Jurecka (Thay: Jan Kuchta) 71 | |
![]() Myrto Uzuni (Thay: Taulant Seferi) 84 | |
![]() Klaus Gjasula (Thay: Nedim Bajrami) 84 | |
![]() Lukas Sadilek (Thay: Ladislav Krejci) 86 | |
![]() Mojmir Chytil (Thay: Ladislav Krejci) 86 | |
![]() Ondrej Lingr (Thay: Tomas Cvancara) 87 | |
![]() Lukas Provod 90+6' | |
![]() Mojmir Chytil 90+7' |
Thống kê trận đấu CH Séc vs Albania
số liệu thống kê

CH Séc

Albania
52 Kiểm soát bóng 48
14 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
3 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
6 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát CH Séc vs Albania
CH Séc (3-4-3): Jiri Pavlenka (1), Tomas Holes (3), Jakub Brabec (4), Ladislav Krejci (7), Vladimir Coufal (5), Tomas Soucek (22), Alex Kral (21), Lukas Provod (14), Vaclav Cerny (17), Jan Kuchta (11), Tomas Cvancara (10)
Albania (4-1-3-2): Etrit Berisha (1), Elseid Hysaj (4), Ardian Ismajli (18), Berat Djimsiti (6), Mario Mitaj (3), Ylber Ramadani (20), Jasir Asani (9), Nedim Bajrami (10), Kristjan Asllani (21), Taulant Seferi Sulejmanov (15), Sokol Cikalleshi (16)

CH Séc
3-4-3
1
Jiri Pavlenka
3
Tomas Holes
4
Jakub Brabec
7
Ladislav Krejci
5
Vladimir Coufal
22
Tomas Soucek
21
Alex Kral
14
Lukas Provod
17
Vaclav Cerny
11
Jan Kuchta
10
Tomas Cvancara
16
Sokol Cikalleshi
15
Taulant Seferi Sulejmanov
21
Kristjan Asllani
10
Nedim Bajrami
9
Jasir Asani
20
Ylber Ramadani
3
Mario Mitaj
6
Berat Djimsiti
18
Ardian Ismajli
4
Elseid Hysaj
1
Etrit Berisha

Albania
4-1-3-2
Thay người | |||
70’ | Vaclav Cerny Adam Hlozek | 58’ | Sokol Cikalleshi Mirlind Daku |
71’ | Jan Kuchta Vaclav Jurecka | 69’ | Kristjan Asllani Keidi Bare |
86’ | Ladislav Krejci Mojmir Chytil | 69’ | Jasir Asani Arbnor Muja |
87’ | Tomas Cvancara Ondrej Lingr | 84’ | Nedim Bajrami Klaus Gjasula |
84’ | Taulant Seferi Myrto Uzuni |
Cầu thủ dự bị | |||
Tomas Koubek | Elhan Kastrati | ||
Jindrich Stanek | Thomas Strakosha | ||
Jaroslav Zeleny | Ivan Balliu | ||
Michal Sadilek | Frederic Veseli | ||
Adam Hlozek | Keidi Bare | ||
Ondrej Lingr | Klaus Gjasula | ||
Lukas Masopust | Myrto Uzuni | ||
Lukas Sadilek | Enea Mihaj | ||
Mojmir Chytil | Arlind Ajeti | ||
Vaclav Jurecka | Ernest Muci | ||
Patrizio Stronati | Mirlind Daku | ||
David Zima | Arbnor Muja |
Nhận định CH Séc vs Albania
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
Euro
Uefa Nations League
Thành tích gần đây CH Séc
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
Uefa Nations League
Euro
Thành tích gần đây Albania
Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
Uefa Nations League
Euro
Bảng xếp hạng Euro
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | T H H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B H B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -3 | 2 | B H H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
2 | ![]() | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
3 | ![]() | 3 | 0 | 3 | 0 | 0 | 3 | H H H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | B T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B B H |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | T B H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | B T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
4 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -2 | 4 | B T H |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B H T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -2 | 1 | B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại