![]() Catalin Carp (Thay: Kevin Luckassen) 46 | |
![]() Eric Johana Omondi (Thay: Rares Pop) 46 | |
![]() Ciprian Ioan Deac (Thay: Lovro Cvek) 56 | |
![]() Daniel Birligea (Thay: Luka Juricic) 70 | |
![]() Alin Razvan Fica (Thay: Durel Avounou) 70 | |
![]() Herald Marku (Thay: Marcelo Freitas) 80 | |
![]() Karlo Muhar 80 | |
![]() Aly Abeid (Thay: Claudiu Micovschi) 81 | |
![]() Camora (Thay: Ziv Morgan) 82 | |
![]() Andrej Fabry (Thay: Godberg Cooper) 86 | |
![]() Panagiotis Tachtsidis 90+1' |
Thống kê trận đấu CFR Cluj vs UTA Arad
số liệu thống kê
![CFR Cluj](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/2022/12/02/cfr-1907-cluj-0212183507.png)
CFR Cluj
![UTA Arad](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/2022/12/05/uta-arad-0512101955.png)
UTA Arad
65 Kiểm soát bóng 35
10 Phạm lỗi 8
17 Ném biên 12
1 Việt vị 2
30 Chuyền dài 7
11 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 1
13 Sút không trúng đích 5
10 Cú sút bị chặn 1
2 Phản công 5
1 Thủ môn cản phá 7
8 Phát bóng 15
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát CFR Cluj vs UTA Arad
CFR Cluj (4-3-3): Razvan Sava (90), Vasile Mogos (19), Anton Kresic (44), Matei Cristian Ilie (27), Ziv Morgan (3), Karlo Muhar (73), Panagiotis Tachtsidis (77), Lovro Cvek (40), Durel Avounou (29), Luka Juricic (2), Philip Otele (17)
UTA Arad (4-2-3-1): Florin Iacob (93), Marko Stolnik (30), Ibrahima Conte (15), Alexandru Constantin Benga (4), Tiberiu Capusa (98), Marcelo Freitas (14), Cristian Petrisor Mihai (21), Rares Pop (55), Godberg Barry Cooper (9), Claudiu Micovschi (19), Kevin Luckassen (42)
![CFR Cluj](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/2022/12/02/cfr-1907-cluj-0212183507.png)
CFR Cluj
4-3-3
90
Razvan Sava
19
Vasile Mogos
44
Anton Kresic
27
Matei Cristian Ilie
3
Ziv Morgan
73
Karlo Muhar
77
Panagiotis Tachtsidis
40
Lovro Cvek
29
Durel Avounou
2
Luka Juricic
17
Philip Otele
42
Kevin Luckassen
19
Claudiu Micovschi
9
Godberg Barry Cooper
55
Rares Pop
21
Cristian Petrisor Mihai
14
Marcelo Freitas
98
Tiberiu Capusa
4
Alexandru Constantin Benga
15
Ibrahima Conte
30
Marko Stolnik
93
Florin Iacob
![UTA Arad](https://static.bongda24h.vn/Medias/original/2022/12/05/uta-arad-0512101955.png)
UTA Arad
4-2-3-1
Thay người | |||
56’ | Lovro Cvek Ciprian Deac | 46’ | Rares Pop Eric Johana Omondi |
70’ | Luka Juricic Daniel Birligea | 46’ | Kevin Luckassen Catalin Carp |
70’ | Durel Avounou Alin Razvan Fica | 80’ | Marcelo Freitas Herald Marku |
82’ | Ziv Morgan Camora | 81’ | Claudiu Micovschi Aly Abeid |
86’ | Godberg Cooper Andrej Fabry |
Cầu thủ dự bị | |||
Daniel Birligea | Danylo Kucher | ||
Otto Hindrich | Eric Johana Omondi | ||
Camora | Aly Abeid | ||
Matija Boben | Herald Marku | ||
Robert Filip | Catalin Carp | ||
Tudor Lucaci | Darius Iurasciuc | ||
Luca Mihai | Albert Tivadar Stahl | ||
Ciprian Deac | Andrej Fabry | ||
Alin Razvan Fica | Diogo Rodrigues |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây CFR Cluj
VĐQG Romania
Thành tích gần đây UTA Arad
VĐQG Romania
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 12 | 10 | 4 | 16 | 46 | H T H T T |
2 | ![]() | 26 | 12 | 10 | 4 | 15 | 46 | H T H H T |
3 | ![]() | 26 | 12 | 9 | 5 | 16 | 45 | H B T T T |
4 | ![]() | 26 | 12 | 9 | 5 | 15 | 45 | T H T B H |
5 | ![]() | 26 | 11 | 12 | 3 | 14 | 45 | H H T T H |
6 | ![]() | 26 | 9 | 12 | 5 | 7 | 39 | T T B T H |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 4 | 37 | B T H T B |
8 | ![]() | 26 | 8 | 13 | 5 | 3 | 37 | H T B H H |
9 | ![]() | 26 | 8 | 8 | 10 | -7 | 32 | H T H B H |
10 | ![]() | 26 | 7 | 10 | 9 | -8 | 31 | H B T B T |
11 | ![]() | 26 | 7 | 9 | 10 | -5 | 30 | H B H T B |
12 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -6 | 29 | H B T B H |
13 | ![]() | 26 | 7 | 4 | 15 | -16 | 25 | T B B B B |
14 | ![]() | 26 | 5 | 9 | 12 | -12 | 24 | H B H T H |
15 | ![]() | 26 | 6 | 5 | 15 | -19 | 23 | B B B B H |
16 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -17 | 19 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại