Thứ Tư, 12/02/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả CFR Cluj vs UTA Arad hôm nay 02-03-2023

Giải VĐQG Romania - Th 5, 02/3

Kết thúc

CFR Cluj

CFR Cluj

2 : 1

UTA Arad

UTA Arad

Hiệp một: 1-0
T5, 22:00 02/03/2023
Vòng 28 - VĐQG Romania
Stadionul Dr. Constantin Radulescu
 
Ermal Krasniqi
15
(Pen) Ciprian Ioan Deac
25
Erion Hoxhallari
32
Denis Kolinger (Thay: Andrei Burca)
42
Rangelo Janga (VAR check)
45+3'
Philip Otele (Thay: Erion Hoxhallari)
46
Desley Ubbink (Thay: Willie)
46
Rares Pop
47
Marko Vukcevic
62
Yuri (Kiến tạo: Ciprian Ioan Deac)
62
Anton Maglica
70
Virgiliu Postolachi (Thay: Juan Bautista Cascini)
71
Roger (Thay: Marko Vukcevic)
71
Ciprian Ioan Deac
72
Bogdan Tiru (Thay: Rangelo Janga)
80
Patrick Pascalau (Thay: Rares Pop)
84
Dan Petrescu
89
Claudiu Petrila (Thay: Ermal Krasniqi)
90
Ovidiu Hoban (Thay: Lovro Cvek)
90
Ionut Peteleu (Thay: Ciprian Ioan Deac)
90
Andrei Chindris
90+7'

Thống kê trận đấu CFR Cluj vs UTA Arad

số liệu thống kê
CFR Cluj
CFR Cluj
UTA Arad
UTA Arad
42 Kiểm soát bóng 58
8 Phạm lỗi 12
24 Ném biên 17
2 Việt vị 1
9 Chuyền dài 13
3 Phạt góc 10
1 Thẻ vàng 3
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 8
3 Cú sút bị chặn 3
2 Phản công 4
1 Thủ môn cản phá 3
17 Phát bóng 10
1 Chăm sóc y tế 3

Đội hình xuất phát CFR Cluj vs UTA Arad

CFR Cluj (4-4-2): Razvan Sava (90), Christopher Braun (47), Yuri (44), Andrei Burca (3), Camora (45), Ciprian Deac (10), Lovro Cvek (40), Karlo Muhar (73), Ermal Krasniqi (7), Rangelo Janga (32), Anton Maglica (91)

UTA Arad (3-4-3): Danylo Kucher (13), Andrei Chindris (6), Alexandru Constantin Benga (4), Erion Hoxhallari (22), Marko Vukcevic (15), Paul Anton (14), Juan Bautista Cascini (5), Aly Abeid (18), Rares Pop (55), Stefan Milosevic (9), Willie (10)

CFR Cluj
CFR Cluj
4-4-2
90
Razvan Sava
47
Christopher Braun
44
Yuri
3
Andrei Burca
45
Camora
10
Ciprian Deac
40
Lovro Cvek
73
Karlo Muhar
7
Ermal Krasniqi
32
Rangelo Janga
91
Anton Maglica
10
Willie
9
Stefan Milosevic
55
Rares Pop
18
Aly Abeid
5
Juan Bautista Cascini
14
Paul Anton
15
Marko Vukcevic
22
Erion Hoxhallari
4
Alexandru Constantin Benga
6
Andrei Chindris
13
Danylo Kucher
UTA Arad
UTA Arad
3-4-3
Thay người
42’
Andrei Burca
Denis Kolinger
46’
Erion Hoxhallari
Philip Otele
80’
Rangelo Janga
Bogdan Tiru
46’
Willie
Cornelis Petrus Ubbink
90’
Ciprian Ioan Deac
Ionut Andrei Peteleu
71’
Juan Bautista Cascini
Virgiliu Postolachi
90’
Lovro Cvek
Ovidiu Hoban
71’
Marko Vukcevic
Roger
90’
Ermal Krasniqi
Claudiu Petrila
84’
Rares Pop
Patrick Pascalau
Cầu thủ dự bị
Simone Scuffet
Albert Tivadar Stahl
Bogdan Tiru
Erico
Denis Kolinger
Mihai Dobrescu
Ionut Andrei Peteleu
Philip Otele
Ovidiu Hoban
Patrick Pascalau
Mihai Bordeianu
Virgiliu Postolachi
Claudiu Petrila
Cornelis Petrus Ubbink
Alin Razvan Fica
Roger
Emmanuel Yeboah
Dragos Balauru

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Romania
27/09 - 2021
08/02 - 2022
11/10 - 2022
02/03 - 2023
22/07 - 2023
26/11 - 2023
28/09 - 2024
11/02 - 2025

Thành tích gần đây CFR Cluj

VĐQG Romania
11/02 - 2025
05/02 - 2025
03/02 - 2025
H1: 0-0
28/01 - 2025
19/01 - 2025
22/12 - 2024
15/12 - 2024
10/12 - 2024
02/12 - 2024
24/11 - 2024

Thành tích gần đây UTA Arad

VĐQG Romania
11/02 - 2025
06/02 - 2025
31/01 - 2025
27/01 - 2025
H1: 0-0
20/01 - 2025
23/12 - 2024
14/12 - 2024
08/12 - 2024
02/12 - 2024
26/11 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Romania

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CFR ClujCFR Cluj26121041646H T H T T
2FCSBFCSB26121041546H T H H T
3CS Universitatea CraiovaCS Universitatea Craiova2612951645H B T T T
4Universitatea ClujUniversitatea Cluj2612951545T H T B H
5Dinamo BucurestiDinamo Bucuresti26111231445H H T T H
6FC Rapid 1923FC Rapid 1923269125739T T B T H
7Sepsi OSKSepsi OSK261079437B T H T B
8Petrolul PloiestiPetrolul Ploiesti268135337H T B H H
9HermannstadtHermannstadt268810-732H T H B H
10FCV Farul ConstantaFCV Farul Constanta267109-831H B T B T
11UTA AradUTA Arad267910-530H B H T B
12Otelul GalatiOtelul Galati266119-629H B T B H
13FC Unirea 2004 SloboziaFC Unirea 2004 Slobozia267415-1625T B B B B
14BotosaniBotosani265912-1224H B H T H
15CSM Politehnica IasiCSM Politehnica Iasi266515-1923B B B B H
16FC BuzauFC Buzau265417-1719B T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow