![]() Alexandru Paun (Kiến tạo: Virgiliu Postolachi) 24 | |
![]() Lucas Masoero (Kiến tạo: Dan Nistor) 59 | |
![]() Dorin Codrea (Thay: Vadim Rata) 62 | |
![]() Peter Michael (Thay: Virgiliu Postolachi) 66 | |
![]() (Pen) Dan Nistor 69 | |
![]() Panagiotis Tachtsidis (Thay: Alexandru Paun) 70 | |
![]() Daniel Birligea (Thay: Louis Munteanu) 70 | |
![]() Karlo Muhar (Thay: Andrei Artean) 70 | |
![]() Peter Michael (Kiến tạo: Daniel Birligea) 72 | |
![]() Ovidiu Popescu (Kiến tạo: Ovidiu Bic) 77 | |
![]() Ovidiu Bic 79 | |
![]() Dorin Codrea 81 | |
![]() Adel Bettaieb (Thay: Mamadou Khady Thiam) 82 | |
![]() Bogdan Mitrea (Thay: Dan Nistor) 82 | |
![]() Franck Tchassem (Thay: Ovidiu Bic) 82 | |
![]() Meriton Korenica (Thay: Alin Razvan Fica) 84 | |
![]() Edvinas Gertmonas 90+8' |
Thống kê trận đấu CFR Cluj vs Universitatea Cluj
số liệu thống kê

CFR Cluj

Universitatea Cluj
52 Kiểm soát bóng 48
11 Phạm lỗi 14
37 Ném biên 23
0 Việt vị 3
6 Chuyền dài 8
0 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 7
7 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 6
0 Phản công 1
4 Thủ môn cản phá 4
2 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát CFR Cluj vs Universitatea Cluj
CFR Cluj (4-3-3): Razvan Sava (90), Armend Thaqi (2), Daniel Graovac (5), Matei Cristian Ilie (27), Simao Rocha (13), Andrei Artean (26), Kader Keita (18), Alin Razvan Fica (82), Virgiliu Postolachi (93), Louis Munteanu (98), Alexandru Paun (11)
Universitatea Cluj (4-3-1-2): Edvinas Gertmonas (30), Radu Boboc (24), Lucas Masoero (5), Iulian Lucian Cristea (6), Alexandru Chipciu (27), Vadim Rata (22), Ovidiu Marian Popescu (23), Ovidiu Bic (94), Dan Nistor (10), Mamadou Thiam (93), Vladislav Blanuta (77)

CFR Cluj
4-3-3
90
Razvan Sava
2
Armend Thaqi
5
Daniel Graovac
27
Matei Cristian Ilie
13
Simao Rocha
26
Andrei Artean
18
Kader Keita
82
Alin Razvan Fica
93
Virgiliu Postolachi
98
Louis Munteanu
11
Alexandru Paun
77
Vladislav Blanuta
93
Mamadou Thiam
10
Dan Nistor
94
Ovidiu Bic
23
Ovidiu Marian Popescu
22
Vadim Rata
27
Alexandru Chipciu
6
Iulian Lucian Cristea
5
Lucas Masoero
24
Radu Boboc
30
Edvinas Gertmonas

Universitatea Cluj
4-3-1-2
Thay người | |||
66’ | Virgiliu Postolachi Peter Godly Michael | 62’ | Vadim Rata Dorin Codrea |
70’ | Alexandru Paun Panagiotis Tachtsidis | 82’ | Ovidiu Bic Franck Tchassem |
70’ | Louis Munteanu Daniel Bîrligea | 82’ | Mamadou Khady Thiam Adel Bettaieb |
70’ | Andrei Artean Karlo Muhar | 82’ | Dan Nistor Bogdan Alexandru Mitrea |
84’ | Alin Razvan Fica Meriton Korenica |
Cầu thủ dự bị | |||
Otto Hindrich | Franck Tchassem | ||
Peter Godly Michael | Andrei Cristian Gorcea | ||
Anton Kresic | Patrik Kis | ||
Ciprian Deac | Adel Bettaieb | ||
Panagiotis Tachtsidis | Vlad Stefan | ||
Beni Nkololo | Matei Moraru | ||
Daniel Bîrligea | Gabriel Simion | ||
Meriton Korenica | Dorinel Oancea | ||
Camora | Robert Silaghi | ||
Karlo Muhar | Bogdan Alexandru Mitrea | ||
Vasile Mogoș | Dorin Codrea | ||
Matija Boben | Sfait Mario |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây CFR Cluj
VĐQG Romania
Thành tích gần đây Universitatea Cluj
VĐQG Romania
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 15 | 11 | 4 | 19 | 56 | T T T H T |
2 | ![]() | 30 | 14 | 12 | 4 | 24 | 54 | T H T H T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 17 | 52 | T T H T B |
4 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 16 | 52 | H T T B H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 12 | 5 | 15 | 51 | H B B T T |
6 | ![]() | 30 | 11 | 13 | 6 | 9 | 46 | H T T H B |
7 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B B T H B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -6 | 41 | H T T B T |
9 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 0 | 40 | H B B B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -9 | 35 | T T B B H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -7 | 34 | B T B H B |
12 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -8 | 32 | H B B T B |
13 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -11 | 31 | H B H T T |
14 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -17 | 31 | H H H T T |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -19 | 26 | B B H B B |
16 | ![]() | 30 | 5 | 5 | 20 | -26 | 20 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại