![]() Karlo Muhar (Kiến tạo: Anton Kresic) 2 | |
![]() Daniel Birligea 16 | |
![]() Daniel Birligea (Kiến tạo: Durel Avounou) 41 | |
![]() George Cimpanu (Thay: Elvis Manu) 46 | |
![]() Filip Ilie (Thay: Marco Ezio Fossati) 73 | |
![]() Robert Mihai Silaghi (Thay: Ianis Stoica) 73 | |
![]() Valentin Gheorghe (Thay: Ionut Peteleu) 73 | |
![]() Philip Otele (Kiến tạo: Ermal Krasniqi) 77 | |
![]() Philip Otele 86 | |
![]() Lovro Cvek (Thay: Panagiotis Tachtsidis) 90 | |
![]() Ciprian Ioan Deac (Thay: Philip Otele) 90 | |
![]() Luka Juricic (Thay: Daniel Birligea) 90 | |
![]() Cristian Manea (Thay: Ermal Krasniqi) 90 |
Thống kê trận đấu CFR Cluj vs Universitatea Cluj
số liệu thống kê

CFR Cluj

Universitatea Cluj
40 Kiểm soát bóng 60
16 Phạm lỗi 8
10 Ném biên 16
1 Việt vị 2
9 Chuyền dài 16
3 Phạt góc 10
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 4
6 Phản công 2
2 Thủ môn cản phá 4
8 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát CFR Cluj vs Universitatea Cluj
CFR Cluj (3-4-3): Razvan Sava (90), Matija Boben (42), Anton Kresic (44), Matei Cristian Ilie (27), Ermal Krasniqi (7), Karlo Muhar (73), Panagiotis Tachtsidis (77), Camora (45), Philip Otele (17), Daniel Birligea (30), Durel Avounou (29)
Universitatea Cluj (4-3-3): Plamen Ivanov Iliev (23), Ionut Andrei Peteleu (77), Lucas Masoero (25), Bogdan Alexandru Mitrea (3), Bogdan Vatajelu (5), Kevin Doukoure (4), Marco Fossati (21), Alexandru Chipciu (27), Ianis Stoica (7), Elvis Manu (45), Daniel Popa (19)

CFR Cluj
3-4-3
90
Razvan Sava
42
Matija Boben
44
Anton Kresic
27
Matei Cristian Ilie
7
Ermal Krasniqi
73
Karlo Muhar
77
Panagiotis Tachtsidis
45
Camora
17 2
Philip Otele
30
Daniel Birligea
29
Durel Avounou
19
Daniel Popa
45
Elvis Manu
7
Ianis Stoica
27
Alexandru Chipciu
21
Marco Fossati
4
Kevin Doukoure
5
Bogdan Vatajelu
3
Bogdan Alexandru Mitrea
25
Lucas Masoero
77
Ionut Andrei Peteleu
23
Plamen Ivanov Iliev

Universitatea Cluj
4-3-3
Thay người | |||
90’ | Panagiotis Tachtsidis Lovro Cvek | 46’ | Elvis Manu George Cimpanu |
90’ | Ermal Krasniqi Cristian Manea | 73’ | Ianis Stoica Robert Silaghi |
90’ | Philip Otele Ciprian Deac | 73’ | Marco Ezio Fossati Filip Mihai Ilie |
90’ | Daniel Birligea Luka Juricic | 73’ | Ionut Peteleu Valentin Gheorghe |
Cầu thủ dự bị | |||
Lovro Cvek | George Cimpanu | ||
Ziv Morgan | Andrei Cristian Gorcea | ||
Otto Hindrich | George Andrei Miron | ||
Cristian Manea | Robert Silaghi | ||
Robert Filip | Doru Popadiuc | ||
Alin Razvan Fica | Filip Mihai Ilie | ||
Ciprian Deac | Ovidiu-Andrei Pitian | ||
Luca Mihai | Valentin Gheorghe | ||
Luka Juricic | Gabriel Simion |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây CFR Cluj
VĐQG Romania
Thành tích gần đây Universitatea Cluj
VĐQG Romania
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 15 | 11 | 4 | 19 | 56 | T T T H T |
2 | ![]() | 30 | 14 | 12 | 4 | 24 | 54 | T H T H T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 17 | 52 | T T H T B |
4 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 16 | 52 | H T T B H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 12 | 5 | 15 | 51 | H B B T T |
6 | ![]() | 30 | 11 | 13 | 6 | 9 | 46 | H T T H B |
7 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B B T H B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -6 | 41 | H T T B T |
9 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 0 | 40 | H B B B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -9 | 35 | T T B B H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -7 | 34 | B T B H B |
12 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -8 | 32 | H B B T B |
13 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -11 | 31 | H B H T T |
14 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -17 | 31 | H H H T T |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -19 | 26 | B B H B B |
16 | ![]() | 30 | 5 | 5 | 20 | -26 | 20 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại