![]() Camora (Kiến tạo: Daniel Birligea) 2 | |
![]() William Baeten 23 | |
![]() Philip Otele (Kiến tạo: Daniel Birligea) 26 | |
![]() Luka Juricic (Thay: Ciprian Ioan Deac) 61 | |
![]() Ziv Morgan (Thay: Daniel Birligea) 61 | |
![]() Luca Mihai (Thay: Camora) 68 | |
![]() Robert Filip (Thay: Vasile Mogos) 74 | |
![]() Jefte Betancor (Thay: Philip Otele) 74 | |
![]() Jibril Ibrahim (Thay: Aurelian Chitu) 77 | |
![]() Constantin Albu (Thay: Samuel Asamoah) 77 | |
![]() Vladislav Blanuta (Thay: Yassine Bahassa) 77 | |
![]() Vlad Pop (Thay: William Baeten) 83 | |
![]() Gabriel Buta (Thay: Benjamin van Durmen) 88 | |
![]() Constantin Albu 90 |
Thống kê trận đấu CFR Cluj vs U Craiova 1948
số liệu thống kê

CFR Cluj

U Craiova 1948
39 Kiểm soát bóng 61
8 Phạm lỗi 8
11 Ném biên 22
3 Việt vị 0
12 Chuyền dài 12
3 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 9
4 Sút không trúng đích 4
1 Cú sút bị chặn 1
6 Phản công 0
9 Thủ môn cản phá 2
5 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát CFR Cluj vs U Craiova 1948
CFR Cluj (4-3-3): Razvan Sava (90), Vasile Mogos (19), Anton Kresic (44), Arlind Ajeti (6), Camora (45), Karlo Muhar (73), Panagiotis Tachtsidis (77), Lovro Cvek (40), Ciprian Deac (10), Daniel Birligea (30), Philip Otele (17)
U Craiova 1948 (4-3-1-2): Robert Popa (31), Gabriel Carlos Compagnucci (18), Leo Lacroix (4), Danny Henriques (14), Radu Negru (2), Samuel Asamoah (77), Vlad Alexandru Achim (6), Benjamin van Durmen (30), William Baeten (24), Aurelian Ionut Chitu (11), Yassine Bahassa (28)

CFR Cluj
4-3-3
90
Razvan Sava
19
Vasile Mogos
44
Anton Kresic
6
Arlind Ajeti
45
Camora
73
Karlo Muhar
77
Panagiotis Tachtsidis
40
Lovro Cvek
10
Ciprian Deac
30
Daniel Birligea
17
Philip Otele
28
Yassine Bahassa
11
Aurelian Ionut Chitu
24
William Baeten
30
Benjamin van Durmen
6
Vlad Alexandru Achim
77
Samuel Asamoah
2
Radu Negru
14
Danny Henriques
4
Leo Lacroix
18
Gabriel Carlos Compagnucci
31
Robert Popa

U Craiova 1948
4-3-1-2
Thay người | |||
61’ | Daniel Birligea Ziv Morgan | 77’ | Aurelian Chitu Jibril Ibrahimi |
61’ | Ciprian Ioan Deac Luka Juricic | 77’ | Yassine Bahassa Vladislav Blanuta |
68’ | Camora Luca Mihai | 77’ | Samuel Asamoah Constantin Dragos Albu |
74’ | Vasile Mogos Robert Filip | 83’ | William Baeten Vlad Pop |
74’ | Philip Otele Jefte Betancor Sanchez | 88’ | Benjamin van Durmen Gabriel Nicolae Buta |
Cầu thủ dự bị | |||
Otto Hindrich | Ionut Gurau | ||
Cristian Balgradean | Apostolos Diamantis | ||
Ziv Morgan | Gabriel Nicolae Buta | ||
Robert Filip | Vlad Pop | ||
Alin Razvan Fica | Alexandru Blidar | ||
Tudor Lucaci | Jibril Ibrahimi | ||
Luca Mihai | Vladislav Blanuta | ||
Jefte Betancor Sanchez | Constantin Dragos Albu | ||
Luka Juricic | Matheus Mascarenhas |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây CFR Cluj
VĐQG Romania
Thành tích gần đây U Craiova 1948
Hạng 2 Romania
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 15 | 11 | 4 | 19 | 56 | T T T H T |
2 | ![]() | 30 | 14 | 12 | 4 | 24 | 54 | T H T H T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 17 | 52 | T T H T B |
4 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 16 | 52 | H T T B H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 12 | 5 | 15 | 51 | H B B T T |
6 | ![]() | 30 | 11 | 13 | 6 | 9 | 46 | H T T H B |
7 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B B T H B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -6 | 41 | H T T B T |
9 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 0 | 40 | H B B B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -9 | 35 | T T B B H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -7 | 34 | B T B H B |
12 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -8 | 32 | H B B T B |
13 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -11 | 31 | H B H T T |
14 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -17 | 31 | H H H T T |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -19 | 26 | B B H B B |
16 | ![]() | 30 | 5 | 5 | 20 | -26 | 20 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại