![]() Marius Coman (Kiến tạo: Cosmin Matei) 37 | |
![]() Adrian Paun (Thay: Kader Keita) 46 | |
![]() Meriton Korenica (Thay: Ciprian Ioan Deac) 46 | |
![]() Mohammed Kamara (Kiến tạo: Adrian Paun) 52 | |
![]() Denis Ciobotariu (Kiến tạo: Marius Coman) 55 | |
![]() Isnik Alimi 58 | |
![]() Simao Rocha 66 | |
![]() Sherif Kallaku (Thay: Isnik Alimi) 68 | |
![]() Darius Oroian (Thay: Omar El Sawy) 68 | |
![]() Panagiotis Tachtsidis (Thay: Alin Razvan Fica) 71 | |
![]() David Siger (Thay: Cosmin Matei) 76 | |
![]() Vasile Mogos (Thay: Camora) 78 | |
![]() Florin Stefan 83 | |
![]() Stefan Hajdin (Thay: Marius Coman) 85 | |
![]() Virgiliu Postolachi (Kiến tạo: Simao Rocha) 86 | |
![]() Andres Dumitrescu 89 | |
![]() Robert Filip (Thay: Matei Cristian Ilie) 90 | |
![]() Virgiliu Postolachi (Kiến tạo: Meriton Korenica) 90+3' |
Thống kê trận đấu CFR Cluj vs Sepsi OSK
số liệu thống kê

CFR Cluj

Sepsi OSK
62 Kiểm soát bóng 38
11 Phạm lỗi 16
27 Ném biên 21
2 Việt vị 1
20 Chuyền dài 10
10 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 3
10 Sút không trúng đích 1
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 2
0 Thủ môn cản phá 4
4 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát CFR Cluj vs Sepsi OSK
CFR Cluj (4-3-3): Mihai Popa (21), Simao Rocha (13), Leo Bolgado (4), Matei Cristian Ilie (27), Camora (45), Alin Razvan Fica (82), Kader Keita (18), Damjan Djokovic (88), Ciprian Deac (10), Virgiliu Postolachi (93), Mohammed Kamara (7)
Sepsi OSK (4-4-2): Szilard Gyenge (31), Denis Harut (4), Denis Ciobotariu (13), Branislav Ninaj (82), Andres Dumitrescu (2), Omar El Sawy (7), Isnik Alimi (21), Sota Mino (5), Florin Stefan (3), Cosmin Matei (10), Marius Coman (9)

CFR Cluj
4-3-3
21
Mihai Popa
13
Simao Rocha
4
Leo Bolgado
27
Matei Cristian Ilie
45
Camora
82
Alin Razvan Fica
18
Kader Keita
88
Damjan Djokovic
10
Ciprian Deac
93 2
Virgiliu Postolachi
7
Mohammed Kamara
9
Marius Coman
10
Cosmin Matei
3
Florin Stefan
5
Sota Mino
21
Isnik Alimi
7
Omar El Sawy
2
Andres Dumitrescu
82
Branislav Ninaj
13
Denis Ciobotariu
4
Denis Harut
31
Szilard Gyenge

Sepsi OSK
4-4-2
Thay người | |||
46’ | Kader Keita Alexandru Paun | 68’ | Isnik Alimi Sherif Kallaku |
46’ | Ciprian Ioan Deac Meriton Korenica | 68’ | Omar El Sawy Darius Oroian |
71’ | Alin Razvan Fica Panagiotis Tachtsidis | 76’ | Cosmin Matei David Siger |
78’ | Camora Vasile Mogoș | 85’ | Marius Coman Stefan Hajdin |
90’ | Matei Cristian Ilie Robert Filip |
Cầu thủ dự bị | |||
Otto Hindrich | Sherif Kallaku | ||
Aly Abeid | Roland Niczuly | ||
Daniel Graovac | Michael Breij | ||
Robert Filip | Stefan Hajdin | ||
Alexandru Paun | Darius Oroian | ||
Vasile Mogoș | David Siger | ||
Andrei Artean | Nir Bardea | ||
Matija Boben | Mihajlo Neskovic | ||
Panagiotis Tachtsidis | |||
Viktor Kun | |||
Peter Godly Michael | |||
Meriton Korenica |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây CFR Cluj
VĐQG Romania
Thành tích gần đây Sepsi OSK
VĐQG Romania
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 15 | 11 | 4 | 19 | 56 | T T T H T |
2 | ![]() | 30 | 14 | 12 | 4 | 24 | 54 | T H T H T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 17 | 52 | T T H T B |
4 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 16 | 52 | H T T B H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 12 | 5 | 15 | 51 | T H B B T |
6 | ![]() | 30 | 11 | 13 | 6 | 9 | 46 | H T T H B |
7 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B B T H B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -6 | 41 | H T T B T |
9 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 0 | 40 | H B B B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -9 | 35 | T T B B H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -7 | 34 | T B T B H |
12 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -8 | 32 | H B B T B |
13 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -11 | 31 | H B H T T |
14 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -17 | 31 | H H H T T |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -19 | 26 | B B H B B |
16 | ![]() | 30 | 5 | 5 | 20 | -26 | 20 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại