![]() (Pen) Panagiotis Tachtsidis 41 | |
![]() Camora (Thay: Luca Mihai) 63 | |
![]() Philip Otele (Thay: Jefte Betancor) 63 | |
![]() Daniel Birligea (Thay: Luka Juricic) 63 | |
![]() Pavol Safranko (Thay: Gabriel Debeljuh) 64 | |
![]() Cosmin Matei (Thay: Adnan Aganovic) 64 | |
![]() Isnik Alimi 68 | |
![]() Camora (Kiến tạo: Anton Kresic) 70 | |
![]() Mario Rondon (Thay: Francisco Junior) 78 | |
![]() Daniel Birligea (Kiến tạo: Philip Otele) 81 | |
![]() Ciprian Ioan Deac (Thay: Panagiotis Tachtsidis) 85 | |
![]() Alin Razvan Fica (Thay: Lovro Cvek) 89 |
Thống kê trận đấu CFR Cluj vs Sepsi OSK
số liệu thống kê

CFR Cluj

Sepsi OSK
50 Kiểm soát bóng 50
12 Phạm lỗi 14
15 Ném biên 18
1 Việt vị 0
6 Chuyền dài 7
5 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 3
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
2 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát CFR Cluj vs Sepsi OSK
CFR Cluj (5-3-2): Razvan Sava (90), Luka Juricic (2), Vasile Mogos (19), Arlind Ajeti (6), Anton Kresic (44), Ziv Morgan (3), Karlo Muhar (73), Panagiotis Tachtsidis (77), Lovro Cvek (40), Luca Mihai (21), Jefte Betancor Sanchez (9)
Sepsi OSK (4-3-3): Roland Niczuly (33), Adnan Aganovic (77), Mihai Balasa (44), Akos Kecskes (4), Florin Stefan (3), Darius Adrian Oroian (17), Isnik Alimi (21), Francisco Junior (22), Ion Gheorghe (8), Gabriel Debeljuh (96), Marius Stefanescu (11)

CFR Cluj
5-3-2
90
Razvan Sava
2
Luka Juricic
19
Vasile Mogos
6
Arlind Ajeti
44
Anton Kresic
3
Ziv Morgan
73
Karlo Muhar
77
Panagiotis Tachtsidis
40
Lovro Cvek
21
Luca Mihai
9
Jefte Betancor Sanchez
11
Marius Stefanescu
96
Gabriel Debeljuh
8
Ion Gheorghe
22
Francisco Junior
21
Isnik Alimi
17
Darius Adrian Oroian
3
Florin Stefan
4
Akos Kecskes
44
Mihai Balasa
77
Adnan Aganovic
33
Roland Niczuly

Sepsi OSK
4-3-3
Thay người | |||
63’ | Luka Juricic Daniel Birligea | 64’ | Gabriel Debeljuh Pavol Safranko |
63’ | Jefte Betancor Philip Otele | 64’ | Adnan Aganovic Cosmin Matei |
63’ | Luca Mihai Camora | 78’ | Francisco Junior Mario Rondon |
85’ | Panagiotis Tachtsidis Ciprian Deac | ||
89’ | Lovro Cvek Alin Razvan Fica |
Cầu thủ dự bị | |||
Otto Hindrich | Pavol Safranko | ||
Yevhen Konoplyanka | Vitalie Damascan | ||
Robert Filip | Dinu Bogdan Moldovan | ||
Alin Razvan Fica | Krisztian Dobozi | ||
Matei Cristian Ilie | Denis Florin Renta | ||
Ciprian Deac | Roland Varga | ||
Daniel Birligea | Sherif Kallaku | ||
Philip Otele | Mario Rondon | ||
Camora | Cosmin Matei |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây CFR Cluj
VĐQG Romania
Thành tích gần đây Sepsi OSK
VĐQG Romania
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 15 | 11 | 4 | 19 | 56 | T T T H T |
2 | ![]() | 30 | 14 | 12 | 4 | 24 | 54 | T H T H T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 17 | 52 | T T H T B |
4 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 16 | 52 | H T T B H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 12 | 5 | 15 | 51 | H B B T T |
6 | ![]() | 30 | 11 | 13 | 6 | 9 | 46 | H T T H B |
7 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B B T H B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -6 | 41 | H T T B T |
9 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 0 | 40 | H B B B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -9 | 35 | T T B B H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -7 | 34 | B T B H B |
12 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -8 | 32 | H B B T B |
13 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -11 | 31 | H B H T T |
14 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -17 | 31 | H H H T T |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -19 | 26 | B B H B B |
16 | ![]() | 30 | 5 | 5 | 20 | -26 | 20 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại