![]() Adnan Aganovic 7 | |
![]() Denis Ciobotariu (Kiến tạo: Adnan Aganovic) 27 | |
![]() Cephas Malele 29 | |
![]() Yuri (Kiến tạo: Cephas Malele) 33 | |
![]() Denis Kolinger 37 | |
![]() Mark Tamas (Thay: Denis Ciobotariu) 46 | |
![]() Rangelo Janga (Thay: Cephas Malele) 46 | |
![]() Ciprian Ioan Deac 64 | |
![]() Ion Gheorghe (Thay: Roland Varga) 65 | |
![]() Cosmin Matei 68 | |
![]() Yuri 68 | |
![]() Pavol Safranko (Thay: Alexandru Tudorie) 74 | |
![]() Anass Achahbar (Thay: Cosmin Matei) 74 | |
![]() Roger (Thay: Emmanuel Yeboah) 74 | |
![]() Daniel Birligea (Thay: Claudiu Petrila) 74 | |
![]() Mihai Balasa 77 | |
![]() Christopher Braun (Thay: Ciprian Ioan Deac) 82 | |
![]() Karlo Muhar (Kiến tạo: Bismarck Adjei-Boateng) 84 | |
![]() Mario Rondon (Thay: Adnan Aganovic) 90 | |
![]() Karlo Muhar 90+2' |
Thống kê trận đấu CFR Cluj vs Sepsi OSK
số liệu thống kê

CFR Cluj

Sepsi OSK
48 Kiểm soát bóng 52
17 Phạm lỗi 12
23 Ném biên 24
1 Việt vị 2
16 Chuyền dài 11
8 Phạt góc 3
5 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 1
3 Phản công 3
3 Thủ môn cản phá 5
10 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 5
Đội hình xuất phát CFR Cluj vs Sepsi OSK
CFR Cluj (4-3-3): Simone Scuffet (1), Cristian Manea (4), Denis Kolinger (33), Yuri (44), Camora (45), Bismarck Adjei-Boateng (21), Karlo Muhar (73), Ciprian Deac (10), Emmanuel Yeboah (15), Cephas Malele (9), Claudiu Petrila (11)
Sepsi OSK (4-4-2): Roland Niczuly (33), Radoslav Dimitrov (88), Denis Ciobotariu (45), Mihai Alexandru Balasa (44), Andres Mihai Dumitrescu (20), Marius Stefanescu (11), Nicolae Paun (6), Cosmin Matei (13), Adnan Aganovic (77), Roland Varga (97), Alexandru Tudorie (9)

CFR Cluj
4-3-3
1
Simone Scuffet
4
Cristian Manea
33
Denis Kolinger
44
Yuri
45
Camora
21
Bismarck Adjei-Boateng
73
Karlo Muhar
10
Ciprian Deac
15
Emmanuel Yeboah
9
Cephas Malele
11
Claudiu Petrila
9
Alexandru Tudorie
97
Roland Varga
77
Adnan Aganovic
13
Cosmin Matei
6
Nicolae Paun
11
Marius Stefanescu
20
Andres Mihai Dumitrescu
44
Mihai Alexandru Balasa
45
Denis Ciobotariu
88
Radoslav Dimitrov
33
Roland Niczuly

Sepsi OSK
4-4-2
Thay người | |||
46’ | Cephas Malele Rangelo Janga | 46’ | Denis Ciobotariu Mark Tamas |
74’ | Claudiu Petrila Daniel Birligea | 65’ | Roland Varga Ion Gheorghe |
74’ | Emmanuel Yeboah Roger | 74’ | Cosmin Matei Anass Achahbar |
82’ | Ciprian Ioan Deac Christopher Braun | 74’ | Alexandru Tudorie Pavol Safranko |
90’ | Adnan Aganovic Mario Rondon |
Cầu thủ dự bị | |||
Lovro Cvek | Razvan Catalin Began | ||
Daniel Birligea | Mario Rondon | ||
Razvan Sava | Anass Achahbar | ||
Jean-Claude Billong | Mark Tamas | ||
Ovidiu Hoban | Cristi Marian Barbut | ||
Christopher Braun | Pavol Safranko | ||
Adrian Gidea | Rares Ispas | ||
Roger | Jonathan Rodriguez | ||
Rangelo Janga | Ion Gheorghe |
Nhận định CFR Cluj vs Sepsi OSK
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây CFR Cluj
VĐQG Romania
Thành tích gần đây Sepsi OSK
VĐQG Romania
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 15 | 11 | 4 | 19 | 56 | T T T H T |
2 | ![]() | 30 | 14 | 12 | 4 | 24 | 54 | T H T H T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 17 | 52 | T T H T B |
4 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 16 | 52 | H T T B H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 12 | 5 | 15 | 51 | H B B T T |
6 | ![]() | 30 | 11 | 13 | 6 | 9 | 46 | H T T H B |
7 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B B T H B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -6 | 41 | H T T B T |
9 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 0 | 40 | H B B B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -9 | 35 | T T B B H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -7 | 34 | B T B H B |
12 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -8 | 32 | H B B T B |
13 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -11 | 31 | H B H T T |
14 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -17 | 31 | H H H T T |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -19 | 26 | B B H B B |
16 | ![]() | 30 | 5 | 5 | 20 | -26 | 20 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại