![]() Emmanuel Yeboah 11 | |
![]() Claudiu Petrila (Thay: Emmanuel Yeboah) 59 | |
![]() Cristian Manea (Thay: Christopher Braun) 60 | |
![]() Sergiu Bus (Thay: Ciprian Ioan Deac) 60 | |
![]() Roger (Thay: Daniel Birligea) 74 | |
![]() Marius Cioiu (Thay: Gheorghe Grozav) 78 | |
![]() Vito Hammershoej-Mistrati (Thay: Cephas Malele) 83 | |
![]() Mirko Ivanovski (Thay: Christian Irobiso) 84 | |
![]() Cosmin Tucaliuc (Thay: Jair) 89 | |
![]() Eugen Cebotaru (Thay: Lucian Dumitriu) 89 | |
![]() Cristian Manea (Kiến tạo: Roger) 90+1' |
Thống kê trận đấu CFR Cluj vs Petrolul Ploiesti
số liệu thống kê

CFR Cluj

Petrolul Ploiesti
64 Kiểm soát bóng 36
11 Phạm lỗi 9
29 Ném biên 29
1 Việt vị 1
16 Chuyền dài 7
5 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
9 Sút không trúng đích 3
5 Cú sút bị chặn 0
1 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
8 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát CFR Cluj vs Petrolul Ploiesti
CFR Cluj (4-3-3): Simone Scuffet (1), Christopher Braun (47), Yuri (44), Denis Kolinger (33), Camora (45), Bismarck Adjei-Boateng (21), Karlo Muhar (73), Ciprian Deac (10), Emmanuel Yeboah (15), Cephas Malele (9), Daniel Birligea (30)
Petrolul Ploiesti (3-5-2): Octavian Valceanu (31), Bart Meijers (3), Sebastian Gabriel Tamas (30), Felix Mathaus (13), Georgi Pashov (26), Valentin Constantin Ticu (5), Lucian Mihai Dumitriu (44), Takayuki Seto (11), Jair (8), Okechukwu Christian Irobiso (9), Gheorghe Grozav (7)

CFR Cluj
4-3-3
1
Simone Scuffet
47
Christopher Braun
44
Yuri
33
Denis Kolinger
45
Camora
21
Bismarck Adjei-Boateng
73
Karlo Muhar
10
Ciprian Deac
15
Emmanuel Yeboah
9
Cephas Malele
30
Daniel Birligea
7
Gheorghe Grozav
9
Okechukwu Christian Irobiso
8
Jair
11
Takayuki Seto
44
Lucian Mihai Dumitriu
5
Valentin Constantin Ticu
26
Georgi Pashov
13
Felix Mathaus
30
Sebastian Gabriel Tamas
3
Bart Meijers
31
Octavian Valceanu

Petrolul Ploiesti
3-5-2
Thay người | |||
59’ | Emmanuel Yeboah Claudiu Petrila | 78’ | Gheorghe Grozav Marius Cioiu |
60’ | Christopher Braun Cristian Manea | 84’ | Christian Irobiso Mirko Ivanovski |
60’ | Ciprian Ioan Deac Sergiu Florin Bus | 89’ | Lucian Dumitriu Eugeniu Cebotaru |
74’ | Daniel Birligea Roger | 89’ | Jair Cosmin Constantin Tucaliuc |
83’ | Cephas Malele Vito Hammershoy-Mistrati |
Cầu thủ dự bị | |||
Cristian Manea | Eugeniu Cebotaru | ||
Jean-Claude Billong | Marius Cioiu | ||
Claudiu Petrila | Mirko Ivanovski | ||
Razvan Sava | Andreas Leitner | ||
Ovidiu Hoban | Florin Gheorghe Borta | ||
Lovro Cvek | Mario Bratu | ||
Roger | Cosmin Constantin Tucaliuc | ||
Vito Hammershoy-Mistrati | Simon Moise Mazarache | ||
Sergiu Florin Bus | Mihai Velisar |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây CFR Cluj
VĐQG Romania
Thành tích gần đây Petrolul Ploiesti
VĐQG Romania
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 15 | 11 | 4 | 19 | 56 | T T T H T |
2 | ![]() | 30 | 14 | 12 | 4 | 24 | 54 | T H T H T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 17 | 52 | T T H T B |
4 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 16 | 52 | H T T B H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 12 | 5 | 15 | 51 | H B B T T |
6 | ![]() | 30 | 11 | 13 | 6 | 9 | 46 | H T T H B |
7 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B B T H B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -6 | 41 | H T T B T |
9 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 0 | 40 | H B B B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -9 | 35 | T T B B H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -7 | 34 | B T B H B |
12 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -8 | 32 | H B B T B |
13 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -11 | 31 | H B H T T |
14 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -17 | 31 | H H H T T |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -19 | 26 | B B H B B |
16 | ![]() | 30 | 5 | 5 | 20 | -26 | 20 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại