![]() Dan Petrescu 33 | |
![]() Louis Munteanu (Kiến tạo: Beni Nkololo) 43 | |
![]() Antoni Ivanov 53 | |
![]() Ianis Stoica (Thay: Robert Popescu) 61 | |
![]() Silviu Balaure (Thay: Tiberiu Capusa) 61 | |
![]() Cristian Negut (Thay: Sergiu Bus) 61 | |
![]() Virgiliu Postolachi (Thay: Beni Nkololo) 70 | |
![]() Andres Sfait (Thay: Mohammed Kamara) 71 | |
![]() Jovan Markovic (Thay: Aurelian Chitu) 75 | |
![]() Kalifa Kujabi (Thay: Antoni Ivanov) 75 | |
![]() Stipe Juric (Thay: Louis Munteanu) 83 | |
![]() Moustapha Name (Thay: Meriton Korenica) 90 | |
![]() Vahid Selimovic 90+4' | |
![]() Matei Cristian Ilie 90+4' |
Thống kê trận đấu CFR Cluj vs Hermannstadt
số liệu thống kê

CFR Cluj

Hermannstadt
45 Kiểm soát bóng 55
13 Phạm lỗi 9
34 Ném biên 26
1 Việt vị 2
27 Chuyền dài 15
3 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 2
8 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 1
2 Thủ môn cản phá 0
4 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát CFR Cluj vs Hermannstadt
CFR Cluj (4-3-3): Otto Hindrich (89), Daniel Graovac (5), Leo Bolgado (4), Matei Cristian Ilie (27), Camora (45), Meriton Korenica (17), Damjan Djokovic (88), Alexandru Paun (11), Beni Nkololo (96), Louis Munteanu (9), Mohammed Kamara (7)
Hermannstadt (5-3-2): Catalin Cabuz (25), Nana Antwi (30), Tiberiu Capusa (66), Ionut Stoica (4), Vahid Selimovic (2), Tiago Goncalves (15), Robert Popescu (45), Antoni Ivanov (24), Alessandro Murgia (8), Aurelian Ionut Chitu (9), Sergiu Florin Bus (11)

CFR Cluj
4-3-3
89
Otto Hindrich
5
Daniel Graovac
4
Leo Bolgado
27
Matei Cristian Ilie
45
Camora
17
Meriton Korenica
88
Damjan Djokovic
11
Alexandru Paun
96
Beni Nkololo
9
Louis Munteanu
7
Mohammed Kamara
11
Sergiu Florin Bus
9
Aurelian Ionut Chitu
8
Alessandro Murgia
24
Antoni Ivanov
45
Robert Popescu
15
Tiago Goncalves
2
Vahid Selimovic
4
Ionut Stoica
66
Tiberiu Capusa
30
Nana Antwi
25
Catalin Cabuz

Hermannstadt
5-3-2
Thay người | |||
70’ | Beni Nkololo Virgiliu Postolachi | 61’ | Robert Popescu Ianis Stoica |
71’ | Mohammed Kamara Andres Sfait | 61’ | Tiberiu Capusa Silviu Balaure |
83’ | Louis Munteanu Stipe Juric | 61’ | Sergiu Bus Cristian Daniel Negut |
90’ | Meriton Korenica Moustapha Name | 75’ | Antoni Ivanov Kalifa Kujabi |
75’ | Aurelian Chitu Jovan Markovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Rares Gal | Ianis Stoica | ||
Flavius Iacob | Ciprian Biceanu | ||
Ionut Andrei Peteleu | Silviu Balaure | ||
Alexandru Tirlea | Vlad Mutiu | ||
Matija Boben | Ionut Alin Pop | ||
Kader Keita | Valerică Găman | ||
Moustapha Name | Florin Bejan | ||
Robert Filip | Dragos Petru Iancu | ||
Razvan Gligor | Alexandru Laurentiu Oroian | ||
Andres Sfait | Kalifa Kujabi | ||
Stipe Juric | Cristian Daniel Negut | ||
Virgiliu Postolachi | Jovan Markovic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Romania
Giao hữu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây CFR Cluj
VĐQG Romania
Thành tích gần đây Hermannstadt
VĐQG Romania
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 15 | 11 | 4 | 19 | 56 | T T T H T |
2 | ![]() | 30 | 14 | 12 | 4 | 24 | 54 | T H T H T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 17 | 52 | T T H T B |
4 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 16 | 52 | H T T B H |
5 | ![]() | 29 | 12 | 12 | 5 | 13 | 48 | T H B B T |
6 | ![]() | 30 | 11 | 13 | 6 | 9 | 46 | H T T H B |
7 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B B T H B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -6 | 41 | H T T B T |
9 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 0 | 40 | H B B B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -9 | 35 | T T B B H |
11 | ![]() | 29 | 8 | 10 | 11 | -5 | 34 | T B T B H |
12 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -8 | 32 | H B B T B |
13 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -17 | 31 | H H H T T |
14 | ![]() | 29 | 6 | 10 | 13 | -12 | 28 | T H B H T |
15 | ![]() | 29 | 7 | 5 | 17 | -18 | 26 | B B B H B |
16 | ![]() | 30 | 5 | 5 | 20 | -26 | 20 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại