![]() Peter Michael (Thay: Panagiotis Tachtsidis) 46 | |
![]() Matei Cristian Ilie (Thay: Arlind Ajeti) 67 | |
![]() Alexandru Daniel Jipa (Thay: Ianis Stoica) 71 | |
![]() Cristian Negut (Thay: Gabriel Iancu) 71 | |
![]() Durel Avounou (Thay: Daniel Birligea) 78 | |
![]() Ruben Fonseca (Thay: Daniel Paraschiv) 80 | |
![]() Alexandru Oroian (Thay: Silviu Balaure) 80 | |
![]() Alexandru Oroian 90+1' | |
![]() Philip Otele (Kiến tạo: Ciprian Ioan Deac) 90+3' | |
![]() Adrian Mutu 90+6' |
Thống kê trận đấu CFR Cluj vs Hermannstadt
số liệu thống kê

CFR Cluj

Hermannstadt
60 Kiểm soát bóng 40
20 Phạm lỗi 18
29 Ném biên 21
0 Việt vị 0
13 Chuyền dài 20
4 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 6
7 Cú sút bị chặn 1
1 Phản công 1
5 Thủ môn cản phá 4
9 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát CFR Cluj vs Hermannstadt
CFR Cluj (4-3-3): Razvan Sava (90), Vasile Mogos (19), Arlind Ajeti (6), Matija Boben (42), Camora (45), Karlo Muhar (73), Kader Keita (18), Panagiotis Tachtsidis (77), Ciprian Deac (10), Daniel Birligea (9), Philip Otele (17)
Hermannstadt (4-4-2): Catalin Cabuz (25), Mihai Butean (17), Valerică Găman (27), Florin Bejan (5), Raul Oprut (28), Silviu Balaure (96), Alessandro Murgia (16), Sota Mino (14), Ianis Stoica (7), Gabriel Iancu (10), Daniel Paraschiv (30)

CFR Cluj
4-3-3
90
Razvan Sava
19
Vasile Mogos
6
Arlind Ajeti
42
Matija Boben
45
Camora
73
Karlo Muhar
18
Kader Keita
77
Panagiotis Tachtsidis
10
Ciprian Deac
9
Daniel Birligea
17
Philip Otele
30
Daniel Paraschiv
10
Gabriel Iancu
7
Ianis Stoica
14
Sota Mino
16
Alessandro Murgia
96
Silviu Balaure
28
Raul Oprut
5
Florin Bejan
27
Valerică Găman
17
Mihai Butean
25
Catalin Cabuz

Hermannstadt
4-4-2
Thay người | |||
46’ | Panagiotis Tachtsidis Peter Godly Michael | 71’ | Gabriel Iancu Cristian Daniel Negut |
67’ | Arlind Ajeti Matei Cristian Ilie | 71’ | Ianis Stoica Alexandru Daniel Jipa |
78’ | Daniel Birligea Durel Avounou | 80’ | Silviu Balaure Alexandru Laurentiu Oroian |
80’ | Daniel Paraschiv Ruben Fonseca |
Cầu thủ dự bị | |||
Alin Razvan Fica | Vlad Mutiu | ||
Aly Abeid | Ionut Alin Pop | ||
Cristian Manea | Paolo Medina | ||
Otto Hindrich | Kevin Ciubotaru | ||
Cristian Balgradean | Ciprian Biceanu | ||
Matei Cristian Ilie | Dragos Petru Iancu | ||
Alan Aussi | Cristian Daniel Negut | ||
Robert Filip | Alexandru Daniel Jipa | ||
Durel Avounou | Alexandru Laurentiu Oroian | ||
Valentin Serebe | Marius Antoche | ||
Peter Godly Michael | Ruben Fonseca |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Romania
Giao hữu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây CFR Cluj
VĐQG Romania
Thành tích gần đây Hermannstadt
VĐQG Romania
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 15 | 11 | 4 | 19 | 56 | T T T H T |
2 | ![]() | 30 | 14 | 12 | 4 | 24 | 54 | T H T H T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 17 | 52 | T T H T B |
4 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 16 | 52 | H T T B H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 12 | 5 | 15 | 51 | T H B B T |
6 | ![]() | 30 | 11 | 13 | 6 | 9 | 46 | H T T H B |
7 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B B T H B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -6 | 41 | H T T B T |
9 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 0 | 40 | H B B B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -9 | 35 | T T B B H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -7 | 34 | T B T B H |
12 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -8 | 32 | H B B T B |
13 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -11 | 31 | H B H T T |
14 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -17 | 31 | H H H T T |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -19 | 26 | B B H B B |
16 | ![]() | 30 | 5 | 5 | 20 | -26 | 20 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại