Louis Munteanu 8 | |
(Pen) Louis Munteanu 37 | |
Andrei Ciobanu (Thay: Gabriel Iancu) 62 | |
Carlo Casap (Thay: Ionut Vina) 62 | |
Matija Boben (Thay: Daniel Graovac) 62 | |
Beni Nkololo (Thay: Virgiliu Postolachi) 63 | |
Louis Munteanu (Kiến tạo: Meriton Korenica) 66 | |
Carlo Casap 71 | |
Reginaldo Lima (Thay: Cristian Ganea) 72 | |
Iustin Doicaru (Thay: Narek Grigoryan) 77 | |
Luca Basceanu (Thay: Victor Dican) 77 | |
Ciprian Ioan Deac (Thay: Panagiotis Tachtsidis) 80 | |
Mohammed Kamara (Thay: Meriton Korenica) 80 | |
Stipe Juric (Thay: Louis Munteanu) 86 |
Thống kê trận đấu CFR Cluj vs FCV Farul Constanta
số liệu thống kê
CFR Cluj
FCV Farul Constanta
50 Kiểm soát bóng 50
16 Phạm lỗi 9
18 Ném biên 11
2 Việt vị 0
23 Chuyền dài 1
10 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 7
4 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát CFR Cluj vs FCV Farul Constanta
CFR Cluj (4-3-3): Otto Hindrich (89), Aly Abeid (3), Daniel Graovac (5), Matei Cristian Ilie (27), Simao Rocha (13), Panagiotis Tachtsidis (77), Damjan Djokovic (88), Alexandru Paun (11), Virgiliu Postolachi (93), Louis Munteanu (9), Meriton Korenica (17)
FCV Farul Constanta (4-3-3): Alexandru Buzbuchi (1), Ionut Cercel (2), Ionut Larie (17), Bogdan Tiru (5), Cristian Ganea (11), Nicolas Popescu (80), Victor Dican (6), Ionut Vina (8), Narek Grigoryan (30), Gabriel Iancu (10), Rivaldinho (9)
CFR Cluj
4-3-3
89
Otto Hindrich
3
Aly Abeid
5
Daniel Graovac
27
Matei Cristian Ilie
13
Simao Rocha
77
Panagiotis Tachtsidis
88
Damjan Djokovic
11
Alexandru Paun
93
Virgiliu Postolachi
9 3
Louis Munteanu
17
Meriton Korenica
9
Rivaldinho
10
Gabriel Iancu
30
Narek Grigoryan
8
Ionut Vina
6
Victor Dican
80
Nicolas Popescu
11
Cristian Ganea
5
Bogdan Tiru
17
Ionut Larie
2
Ionut Cercel
1
Alexandru Buzbuchi
FCV Farul Constanta
4-3-3
Thay người | |||
62’ | Daniel Graovac Matija Boben | 62’ | Ionut Vina Carlo Casap |
63’ | Virgiliu Postolachi Beni Nkololo | 62’ | Gabriel Iancu Andrei Ciobanu |
80’ | Meriton Korenica Mohammed Kamara | 72’ | Cristian Ganea Reginaldo Lima |
80’ | Panagiotis Tachtsidis Ciprian Deac | 77’ | Narek Grigoryan Iustin Doicaru |
86’ | Louis Munteanu Stipe Juric | 77’ | Victor Dican Luca Basceanu |
Cầu thủ dự bị | |||
Camora | Eduard Radaslavescu | ||
Rares Gal | Razvan Ducan | ||
Flavius Iacob | Dan Sirbu | ||
Alexandru Tirlea | Gabriel Buta | ||
Matija Boben | Luca Banu | ||
Robert Filip | Carlo Casap | ||
Mohammed Kamara | Andrei Ciobanu | ||
Andres Sfait | Iustin Doicaru | ||
Ciprian Deac | Reginaldo Lima | ||
Beni Nkololo | Luca Basceanu | ||
Stipe Juric | |||
Kader Keita |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây CFR Cluj
VĐQG Romania
Thành tích gần đây FCV Farul Constanta
VĐQG Romania
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitatea Cluj | 23 | 11 | 8 | 4 | 15 | 41 | T T H T H |
2 | FCSB | 23 | 11 | 8 | 4 | 12 | 41 | T H T H T |
3 | CFR Cluj | 23 | 10 | 9 | 4 | 12 | 39 | B H T H T |
4 | Dinamo Bucuresti | 23 | 9 | 11 | 3 | 11 | 38 | T T H H H |
5 | CS Universitatea Craiova | 23 | 9 | 9 | 5 | 11 | 36 | H T T H B |
6 | FC Rapid 1923 | 23 | 8 | 11 | 4 | 7 | 35 | B T H T T |
7 | Petrolul Ploiesti | 23 | 8 | 11 | 4 | 4 | 35 | H B T H T |
8 | Sepsi OSK | 23 | 9 | 6 | 8 | 6 | 33 | T B H B T |
9 | Hermannstadt | 23 | 8 | 6 | 9 | -6 | 30 | T T H H T |
10 | UTA Arad | 23 | 6 | 8 | 9 | -3 | 26 | B H T H B |
11 | Otelul Galati | 23 | 5 | 10 | 8 | -6 | 25 | B H B H B |
12 | FCV Farul Constanta | 23 | 5 | 10 | 8 | -9 | 25 | H H H H B |
13 | FC Unirea 2004 Slobozia | 23 | 7 | 4 | 12 | -12 | 25 | T H B T B |
14 | CSM Politehnica Iasi | 23 | 6 | 4 | 13 | -15 | 22 | H B B B B |
15 | FC Buzau | 23 | 5 | 4 | 14 | -13 | 19 | B B B B T |
16 | Botosani | 23 | 4 | 7 | 12 | -14 | 19 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại