Thứ Năm, 30/01/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả CFR Cluj vs FCV Farul Constanta hôm nay 28-01-2025

Giải VĐQG Romania - Th 3, 28/1

Kết thúc

CFR Cluj

CFR Cluj

3 : 1

FCV Farul Constanta

FCV Farul Constanta

Hiệp một: 2-0
T3, 01:00 28/01/2025
Vòng 23 - VĐQG Romania
Stadionul Dr. Constantin Radulescu
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Louis Munteanu
8
(Pen) Louis Munteanu
37
Andrei Ciobanu (Thay: Gabriel Iancu)
62
Carlo Casap (Thay: Ionut Vina)
62
Matija Boben (Thay: Daniel Graovac)
62
Beni Nkololo (Thay: Virgiliu Postolachi)
63
Louis Munteanu (Kiến tạo: Meriton Korenica)
66
Carlo Casap
71
Reginaldo Lima (Thay: Cristian Ganea)
72
Iustin Doicaru (Thay: Narek Grigoryan)
77
Luca Basceanu (Thay: Victor Dican)
77
Ciprian Ioan Deac (Thay: Panagiotis Tachtsidis)
80
Mohammed Kamara (Thay: Meriton Korenica)
80
Stipe Juric (Thay: Louis Munteanu)
86

Thống kê trận đấu CFR Cluj vs FCV Farul Constanta

số liệu thống kê
CFR Cluj
CFR Cluj
FCV Farul Constanta
FCV Farul Constanta
50 Kiểm soát bóng 50
16 Phạm lỗi 9
18 Ném biên 11
2 Việt vị 0
23 Chuyền dài 1
10 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 7
4 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát CFR Cluj vs FCV Farul Constanta

CFR Cluj (4-3-3): Otto Hindrich (89), Aly Abeid (3), Daniel Graovac (5), Matei Cristian Ilie (27), Simao Rocha (13), Panagiotis Tachtsidis (77), Damjan Djokovic (88), Alexandru Paun (11), Virgiliu Postolachi (93), Louis Munteanu (9), Meriton Korenica (17)

FCV Farul Constanta (4-3-3): Alexandru Buzbuchi (1), Ionut Cercel (2), Ionut Larie (17), Bogdan Tiru (5), Cristian Ganea (11), Nicolas Popescu (80), Victor Dican (6), Ionut Vina (8), Narek Grigoryan (30), Gabriel Iancu (10), Rivaldinho (9)

CFR Cluj
CFR Cluj
4-3-3
89
Otto Hindrich
3
Aly Abeid
5
Daniel Graovac
27
Matei Cristian Ilie
13
Simao Rocha
77
Panagiotis Tachtsidis
88
Damjan Djokovic
11
Alexandru Paun
93
Virgiliu Postolachi
9 3
Louis Munteanu
17
Meriton Korenica
9
Rivaldinho
10
Gabriel Iancu
30
Narek Grigoryan
8
Ionut Vina
6
Victor Dican
80
Nicolas Popescu
11
Cristian Ganea
5
Bogdan Tiru
17
Ionut Larie
2
Ionut Cercel
1
Alexandru Buzbuchi
FCV Farul Constanta
FCV Farul Constanta
4-3-3
Thay người
62’
Daniel Graovac
Matija Boben
62’
Ionut Vina
Carlo Casap
63’
Virgiliu Postolachi
Beni Nkololo
62’
Gabriel Iancu
Andrei Ciobanu
80’
Meriton Korenica
Mohammed Kamara
72’
Cristian Ganea
Reginaldo Lima
80’
Panagiotis Tachtsidis
Ciprian Deac
77’
Narek Grigoryan
Iustin Doicaru
86’
Louis Munteanu
Stipe Juric
77’
Victor Dican
Luca Basceanu
Cầu thủ dự bị
Camora
Eduard Radaslavescu
Rares Gal
Razvan Ducan
Flavius Iacob
Dan Sirbu
Alexandru Tirlea
Gabriel Buta
Matija Boben
Luca Banu
Robert Filip
Carlo Casap
Mohammed Kamara
Andrei Ciobanu
Andres Sfait
Iustin Doicaru
Ciprian Deac
Reginaldo Lima
Beni Nkololo
Luca Basceanu
Stipe Juric
Kader Keita

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Romania
28/08 - 2022
24/01 - 2023
31/10 - 2023
03/03 - 2024
01/09 - 2024
28/01 - 2025

Thành tích gần đây CFR Cluj

VĐQG Romania
28/01 - 2025
19/01 - 2025
22/12 - 2024
15/12 - 2024
10/12 - 2024
02/12 - 2024
24/11 - 2024
12/11 - 2024
09/11 - 2024
02/11 - 2024

Thành tích gần đây FCV Farul Constanta

VĐQG Romania
28/01 - 2025
20/01 - 2025
16/12 - 2024
23/11 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Romania

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Universitatea ClujUniversitatea Cluj2311841541T T H T H
2FCSBFCSB2311841241T H T H T
3CFR ClujCFR Cluj2310941239B H T H T
4Dinamo BucurestiDinamo Bucuresti2391131138T T H H H
5CS Universitatea CraiovaCS Universitatea Craiova239951136H T T H B
6FC Rapid 1923FC Rapid 1923238114735B T H T T
7Petrolul PloiestiPetrolul Ploiesti238114435H B T H T
8Sepsi OSKSepsi OSK23968633T B H B T
9HermannstadtHermannstadt23869-630T T H H T
10UTA AradUTA Arad23689-326B H T H B
11Otelul GalatiOtelul Galati235108-625B H B H B
12FCV Farul ConstantaFCV Farul Constanta235108-925H H H H B
13FC Unirea 2004 SloboziaFC Unirea 2004 Slobozia237412-1225T H B T B
14CSM Politehnica IasiCSM Politehnica Iasi236413-1522H B B B B
15FC BuzauFC Buzau235414-1319B B B B T
16BotosaniBotosani234712-1419B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X