(Pen) Cephas Malele 10 | |
Karlo Brucic 24 | |
Alexi Paul Pitu (Kiến tạo: Dragos Nedelcu) 34 | |
Denis Alibec 45+3' | |
Ciprian Ioan Deac (Thay: Roger) 46 | |
Louis Munteanu (Thay: Robert Moldoveanu) 46 | |
Kevin Grobry Doukoure (Thay: Andrei Artean) 46 | |
Camora (Thay: Karlo Brucic) 46 | |
Louis Munteanu (Kiến tạo: Alexi Paul Pitu) 63 | |
Claudiu Petrila (Thay: Alexandru Paun) 64 | |
Jefte Betancor (Thay: Ovidiu Hoban) 69 | |
Tudor Baluta (Thay: Alexi Paul Pitu) 69 | |
Denis Kolinger 75 | |
Carlo Casap (Thay: Constantin Grameni) 76 | |
Luca Andronache (Thay: Denis Alibec) 81 | |
Daniel Birligea (Thay: Cephas Malele) 81 | |
Louis Munteanu (Kiến tạo: Carlo Casap) 87 |
Thống kê trận đấu CFR Cluj vs FCV Farul Constanta
số liệu thống kê
CFR Cluj
FCV Farul Constanta
49 Kiểm soát bóng 51
11 Phạm lỗi 16
23 Ném biên 23
2 Việt vị 1
11 Chuyền dài 7
3 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 5
2 Sút không trúng đích 6
5 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 1
2 Thủ môn cản phá 6
7 Phát bóng 8
1 Chăm sóc y tế 1
Đội hình xuất phát CFR Cluj vs FCV Farul Constanta
CFR Cluj (4-3-3): Simone Scuffet (1), Christopher Braun (47), Denis Kolinger (33), Rareș Cristian Balan (24), Karlo Brucic (2), Mihai Bordeianu (37), Karlo Muhar (73), Ovidiu Hoban (28), Roger (8), Cephas Malele (9), Alexandru Paun (7)
FCV Farul Constanta (4-3-3): Mihai Aioani (12), Dan Sirbu (21), Ionut Larie (17), Mihai Popescu (3), David Kiki (25), Andrei Artean (18), Dragos Nedelcu (16), Constantin Grameni (24), Robert Moldoveanu (99), Denis Alibec (7), Alexi Paul Pitu (80)
CFR Cluj
4-3-3
1
Simone Scuffet
47
Christopher Braun
33
Denis Kolinger
24
Rareș Cristian Balan
2
Karlo Brucic
37
Mihai Bordeianu
73
Karlo Muhar
28
Ovidiu Hoban
8
Roger
9
Cephas Malele
7
Alexandru Paun
80
Alexi Paul Pitu
7
Denis Alibec
99
Robert Moldoveanu
24
Constantin Grameni
16
Dragos Nedelcu
18
Andrei Artean
25
David Kiki
3
Mihai Popescu
17
Ionut Larie
21
Dan Sirbu
12
Mihai Aioani
FCV Farul Constanta
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Roger Ciprian Deac | 46’ | Robert Moldoveanu Louis Munteanu |
46’ | Karlo Brucic Camora | 46’ | Andrei Artean Kevin Doukoure Grobry |
64’ | Alexandru Paun Claudiu Petrila | 69’ | Alexi Paul Pitu Tudor Baluta |
69’ | Ovidiu Hoban Jefte Betancor Sanchez | 76’ | Constantin Grameni Carlo Casap |
81’ | Cephas Malele Daniel Birligea | 81’ | Denis Alibec Luca Andronache |
Cầu thủ dự bị | |||
Razvan Sava | Tudor Baluta | ||
Daniel Birligea | Alexandru Buzbuchi | ||
Jefte Betancor Sanchez | Andrei Borza | ||
Sergiu Florin Bus | Louis Munteanu | ||
Tudor Lucaci | Carlo Casap | ||
Ciprian Deac | Luca Andronache | ||
Claudiu Petrila | Enes Sali | ||
Andrei Burca | Jeremy Corinus | ||
Camora | Kevin Doukoure Grobry |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây CFR Cluj
VĐQG Romania
Thành tích gần đây FCV Farul Constanta
VĐQG Romania
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Universitatea Cluj | 23 | 11 | 8 | 4 | 15 | 41 | T T H T H |
2 | FCSB | 23 | 11 | 8 | 4 | 12 | 41 | T H T H T |
3 | CFR Cluj | 23 | 10 | 9 | 4 | 12 | 39 | B H T H T |
4 | Dinamo Bucuresti | 23 | 9 | 11 | 3 | 11 | 38 | T T H H H |
5 | CS Universitatea Craiova | 23 | 9 | 9 | 5 | 11 | 36 | H T T H B |
6 | FC Rapid 1923 | 23 | 8 | 11 | 4 | 7 | 35 | B T H T T |
7 | Petrolul Ploiesti | 23 | 8 | 11 | 4 | 4 | 35 | H B T H T |
8 | Sepsi OSK | 23 | 9 | 6 | 8 | 6 | 33 | T B H B T |
9 | Hermannstadt | 23 | 8 | 6 | 9 | -6 | 30 | T T H H T |
10 | UTA Arad | 23 | 6 | 8 | 9 | -3 | 26 | B H T H B |
11 | Otelul Galati | 23 | 5 | 10 | 8 | -6 | 25 | B H B H B |
12 | FCV Farul Constanta | 23 | 5 | 10 | 8 | -9 | 25 | H H H H B |
13 | FC Unirea 2004 Slobozia | 23 | 7 | 4 | 12 | -12 | 25 | T H B T B |
14 | CSM Politehnica Iasi | 23 | 6 | 4 | 13 | -15 | 22 | H B B B B |
15 | FC Buzau | 23 | 5 | 4 | 14 | -13 | 19 | B B B B T |
16 | Botosani | 23 | 4 | 7 | 12 | -14 | 19 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại