Thứ Sáu, 31/01/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả CFR Cluj vs FCV Farul Constanta hôm nay 28-08-2022

Giải VĐQG Romania - CN, 28/8

Kết thúc

CFR Cluj

CFR Cluj

1 : 3

FCV Farul Constanta

FCV Farul Constanta

Hiệp một: 1-1
CN, 22:30 28/08/2022
Vòng 7 - VĐQG Romania
Stadionul Dr. Constantin Radulescu
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
(Pen) Cephas Malele
10
Karlo Brucic
24
Alexi Paul Pitu (Kiến tạo: Dragos Nedelcu)
34
Denis Alibec
45+3'
Ciprian Ioan Deac (Thay: Roger)
46
Louis Munteanu (Thay: Robert Moldoveanu)
46
Kevin Grobry Doukoure (Thay: Andrei Artean)
46
Camora (Thay: Karlo Brucic)
46
Louis Munteanu (Kiến tạo: Alexi Paul Pitu)
63
Claudiu Petrila (Thay: Alexandru Paun)
64
Jefte Betancor (Thay: Ovidiu Hoban)
69
Tudor Baluta (Thay: Alexi Paul Pitu)
69
Denis Kolinger
75
Carlo Casap (Thay: Constantin Grameni)
76
Luca Andronache (Thay: Denis Alibec)
81
Daniel Birligea (Thay: Cephas Malele)
81
Louis Munteanu (Kiến tạo: Carlo Casap)
87

Thống kê trận đấu CFR Cluj vs FCV Farul Constanta

số liệu thống kê
CFR Cluj
CFR Cluj
FCV Farul Constanta
FCV Farul Constanta
49 Kiểm soát bóng 51
11 Phạm lỗi 16
23 Ném biên 23
2 Việt vị 1
11 Chuyền dài 7
3 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 5
2 Sút không trúng đích 6
5 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 1
2 Thủ môn cản phá 6
7 Phát bóng 8
1 Chăm sóc y tế 1

Đội hình xuất phát CFR Cluj vs FCV Farul Constanta

CFR Cluj (4-3-3): Simone Scuffet (1), Christopher Braun (47), Denis Kolinger (33), Rareș Cristian Balan (24), Karlo Brucic (2), Mihai Bordeianu (37), Karlo Muhar (73), Ovidiu Hoban (28), Roger (8), Cephas Malele (9), Alexandru Paun (7)

FCV Farul Constanta (4-3-3): Mihai Aioani (12), Dan Sirbu (21), Ionut Larie (17), Mihai Popescu (3), David Kiki (25), Andrei Artean (18), Dragos Nedelcu (16), Constantin Grameni (24), Robert Moldoveanu (99), Denis Alibec (7), Alexi Paul Pitu (80)

CFR Cluj
CFR Cluj
4-3-3
1
Simone Scuffet
47
Christopher Braun
33
Denis Kolinger
24
Rareș Cristian Balan
2
Karlo Brucic
37
Mihai Bordeianu
73
Karlo Muhar
28
Ovidiu Hoban
8
Roger
9
Cephas Malele
7
Alexandru Paun
80
Alexi Paul Pitu
7
Denis Alibec
99
Robert Moldoveanu
24
Constantin Grameni
16
Dragos Nedelcu
18
Andrei Artean
25
David Kiki
3
Mihai Popescu
17
Ionut Larie
21
Dan Sirbu
12
Mihai Aioani
FCV Farul Constanta
FCV Farul Constanta
4-3-3
Thay người
46’
Roger
Ciprian Deac
46’
Robert Moldoveanu
Louis Munteanu
46’
Karlo Brucic
Camora
46’
Andrei Artean
Kevin Doukoure Grobry
64’
Alexandru Paun
Claudiu Petrila
69’
Alexi Paul Pitu
Tudor Baluta
69’
Ovidiu Hoban
Jefte Betancor Sanchez
76’
Constantin Grameni
Carlo Casap
81’
Cephas Malele
Daniel Birligea
81’
Denis Alibec
Luca Andronache
Cầu thủ dự bị
Razvan Sava
Tudor Baluta
Daniel Birligea
Alexandru Buzbuchi
Jefte Betancor Sanchez
Andrei Borza
Sergiu Florin Bus
Louis Munteanu
Tudor Lucaci
Carlo Casap
Ciprian Deac
Luca Andronache
Claudiu Petrila
Enes Sali
Andrei Burca
Jeremy Corinus
Camora
Kevin Doukoure Grobry

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Romania
28/08 - 2022
24/01 - 2023
31/10 - 2023
03/03 - 2024
01/09 - 2024
28/01 - 2025

Thành tích gần đây CFR Cluj

VĐQG Romania
28/01 - 2025
19/01 - 2025
22/12 - 2024
15/12 - 2024
10/12 - 2024
02/12 - 2024
24/11 - 2024
12/11 - 2024
09/11 - 2024
02/11 - 2024

Thành tích gần đây FCV Farul Constanta

VĐQG Romania
28/01 - 2025
20/01 - 2025
16/12 - 2024
23/11 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Romania

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Universitatea ClujUniversitatea Cluj2311841541T T H T H
2FCSBFCSB2311841241T H T H T
3CFR ClujCFR Cluj2310941239B H T H T
4Dinamo BucurestiDinamo Bucuresti2391131138T T H H H
5CS Universitatea CraiovaCS Universitatea Craiova239951136H T T H B
6FC Rapid 1923FC Rapid 1923238114735B T H T T
7Petrolul PloiestiPetrolul Ploiesti238114435H B T H T
8Sepsi OSKSepsi OSK23968633T B H B T
9HermannstadtHermannstadt23869-630T T H H T
10UTA AradUTA Arad23689-326B H T H B
11Otelul GalatiOtelul Galati235108-625B H B H B
12FCV Farul ConstantaFCV Farul Constanta235108-925H H H H B
13FC Unirea 2004 SloboziaFC Unirea 2004 Slobozia237412-1225T H B T B
14CSM Politehnica IasiCSM Politehnica Iasi236413-1522H B B B B
15FC BuzauFC Buzau235414-1319B B B B T
16BotosaniBotosani234712-1419B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X