![]() Ricardinho 59 | |
![]() Helder Tavares 75 | |
![]() Juan Emmanuel Culio 88 | |
![]() Billel Omrani (Kiến tạo: Alexandru Paun) 89 |
Thống kê trận đấu CFR Cluj vs FC Voluntari
số liệu thống kê

CFR Cluj

FC Voluntari
67 Kiểm soát bóng 33
6 Phạm lỗi 14
33 Ném biên 10
1 Việt vị 2
31 Chuyền dài 10
7 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
15 Sút không trúng đích 2
6 Cú sút bị chặn 5
1 Phản công 1
2 Thủ môn cản phá 4
3 Phát bóng 18
1 Chăm sóc y tế 2
Đội hình xuất phát CFR Cluj vs FC Voluntari
CFR Cluj (4-3-3): Cristian Balgradean (34), Cristian Manea (4), Rachid Bouhenna (29), Andrei Burca (3), Camora (45), Juan Emmanuel Culio (19), Bismarck Adjei-Boateng (21), Ciprian Ioan Deac (10), Billel Omrani (9), Denis Alibec (77), Claudiu Petrila (27)
FC Voluntari (3-5-2): Mihai Popa (71), Ricardinho (24), Gabriel Tamas (30), Igor Armas (5), Cristian Costin (98), Vadim Rata (22), Lukas Droppa (66), Helder Tavares (18), Marius Briceag (6), Adam Nemec (77), Ion Gheorghe (8)

CFR Cluj
4-3-3
34
Cristian Balgradean
4
Cristian Manea
29
Rachid Bouhenna
3
Andrei Burca
45
Camora
19
Juan Emmanuel Culio
21
Bismarck Adjei-Boateng
10
Ciprian Ioan Deac
9
Billel Omrani
77
Denis Alibec
27
Claudiu Petrila
8
Ion Gheorghe
77
Adam Nemec
6
Marius Briceag
18
Helder Tavares
66
Lukas Droppa
22
Vadim Rata
98
Cristian Costin
5
Igor Armas
30
Gabriel Tamas
24
Ricardinho
71
Mihai Popa

FC Voluntari
3-5-2
Thay người | |||
78’ | Bismarck Adjei-Boateng Alexandru Paun | 76’ | Helder Tavares Cosmin Achim |
85’ | Cristian Manea Mateo Susic | 90’ | Cristian Costin Lorand Levente Fulop |
85’ | Denis Alibec Hadi Sacko |
Cầu thủ dự bị | |||
Mateo Susic | Victor Rimniceanu | ||
Otto Hindrich | Ionut Andres | ||
Daniel Graovac | Alexandru Nicu Vlad | ||
Florin Stefan | Cosmin Achim | ||
Alexandru Paun | Nelut Rosu | ||
Hadi Sacko | Idan Golan | ||
Adrian Mihai Gidea | George Merloi | ||
Valentin Costache | Lorand Levente Fulop | ||
Alexandru Chipciu | Viktor Angelov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây CFR Cluj
VĐQG Romania
Thành tích gần đây FC Voluntari
Hạng 2 Romania
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 15 | 11 | 4 | 19 | 56 | T T T H T |
2 | ![]() | 30 | 14 | 12 | 4 | 24 | 54 | T H T H T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 17 | 52 | T T H T B |
4 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 16 | 52 | H T T B H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 12 | 5 | 15 | 51 | H B B T T |
6 | ![]() | 30 | 11 | 13 | 6 | 9 | 46 | H T T H B |
7 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B B T H B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -6 | 41 | H T T B T |
9 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 0 | 40 | H B B B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -9 | 35 | T T B B H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -7 | 34 | B T B H B |
12 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -8 | 32 | H B B T B |
13 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -11 | 31 | H B H T T |
14 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -17 | 31 | H H H T T |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -19 | 26 | B B H B B |
16 | ![]() | 30 | 5 | 5 | 20 | -26 | 20 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại