Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() (Pen) Louis Munteanu 4 | |
![]() Grigore Turda 4 | |
![]() Louis Munteanu (Kiến tạo: Leonardo Bolgado) 7 | |
![]() Cristian Benavente (Thay: Grigore Turda) 18 | |
![]() Mohammed Kamara (Kiến tạo: Beni Nkololo) 20 | |
![]() Lindon Emerllahu (Thay: Damjan Djokovic) 46 | |
![]() Daniel Graovac (Thay: Leonardo Bolgado) 46 | |
![]() Mohammed Kamara (Kiến tạo: Beni Nkololo) 48 | |
![]() Denis Dumitrascu (Thay: Constantin Albu) 53 | |
![]() Alexandru Daniel Jipa (Thay: Kevin Luckassen) 61 | |
![]() Aleksejs Saveljevs (Thay: Bradley de Nooijer) 61 | |
![]() Virgiliu Postolachi (Thay: Mohammed Kamara) 62 | |
![]() Alin Dobrosavlevici 71 | |
![]() (Pen) Louis Munteanu 72 | |
![]() Adrian Paun (Thay: Meriton Korenica) 73 | |
![]() Adrian Paun (Kiến tạo: Camora) 77 | |
![]() Alexandru Tirlea (Thay: Beni Nkololo) 79 |
Thống kê trận đấu CFR Cluj vs FC Buzau


Diễn biến CFR Cluj vs FC Buzau
Kiểm soát bóng: CFR Cluj: 52%, FC Gloria Buzau: 48%.
FC Gloria Buzau đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
FC Gloria Buzau thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Quả phát bóng lên cho CFR Cluj.
Cơ hội đến với Alexandru Isfan từ FC Gloria Buzau nhưng cú đánh đầu của anh đi chệch khung thành.
Quả tạt của Aleksejs Saveljevs từ FC Gloria Buzau thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Alexandru Tirlea của CFR Cluj cắt được một quả tạt hướng về phía khung thành.
Daniel Graovac của CFR Cluj cắt được một quả tạt hướng về phía khung thành.
Trọng tài thứ tư cho biết có 2 phút bù giờ.
Pha vào bóng nguy hiểm của Camora từ CFR Cluj. Alessandro Ciranni là người bị phạm lỗi.
Kiểm soát bóng: CFR Cluj: 52%, FC Gloria Buzau: 48%.
CFR Cluj đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Louis Munteanu của CFR Cluj phạm lỗi với Alessandro Ciranni.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Israel Puerto của FC Gloria Buzau phạm lỗi với Louis Munteanu.
CFR Cluj thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Alessandro Ciranni giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
CFR Cluj đang kiểm soát bóng.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Luca Mihai của FC Gloria Buzau phạm lỗi với Adrian Paun.
CFR Cluj đang kiểm soát bóng.
Adrian Paun thực hiện quả phạt góc từ cánh trái, nhưng không đến được đồng đội nào.
Đội hình xuất phát CFR Cluj vs FC Buzau
CFR Cluj (4-3-3): Otto Hindrich (89), Simao Rocha (13), Matei Cristian Ilie (27), Leo Bolgado (4), Camora (45), Alin Razvan Fica (82), Damjan Djokovic (88), Meriton Korenica (17), Beni Nkololo (96), Louis Munteanu (9), Mohammed Kamara (7)
FC Buzau (3-5-2): Alexandru Greab (12), Israel Puerto (3), Alin Dobrosavlevici (21), Grigore Turda (5), Alessandro Ciranni (14), Luca Mihai (4), Constantin Dragos Albu (8), David Tavares (20), Bradley de Nooijer (26), Alexandru Isfan (30), Kevin Luckassen (42)


Thay người | |||
46’ | Damjan Djokovic Lindon Emerllahu | 18’ | Grigore Turda Cristian Benavente |
46’ | Leonardo Bolgado Daniel Graovac | 53’ | Constantin Albu Denis Dumitrascu |
62’ | Mohammed Kamara Virgiliu Postolachi | 61’ | Bradley de Nooijer Aleksejs Saveļjevs |
73’ | Meriton Korenica Alexandru Paun | 61’ | Kevin Luckassen Alexandru Daniel Jipa |
79’ | Beni Nkololo Alexandru Tirlea |
Cầu thủ dự bị | |||
Lindon Emerllahu | Dorian Railean | ||
Mihai Popa | Sergiu Pirvulescu | ||
Aly Abeid | Aleksejs Saveļjevs | ||
Daniel Graovac | Denis Dumitrascu | ||
Sheriff Sinyan | Alexandru Daniel Jipa | ||
Ciprian Deac | Cristian Benavente | ||
Alexandru Paun | David Lazar | ||
Alexandru Tirlea | |||
Moustapha Name | |||
Virgiliu Postolachi | |||
Andres Sfait | |||
Stipe Juric |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây CFR Cluj
Thành tích gần đây FC Buzau
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 15 | 11 | 4 | 19 | 56 | H T T T H |
2 | ![]() | 30 | 14 | 12 | 4 | 24 | 54 | T H T H T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 17 | 52 | T T T H T |
4 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 16 | 52 | H T T B H |
5 | ![]() | 29 | 12 | 12 | 5 | 13 | 48 | T H B B T |
6 | ![]() | 30 | 11 | 13 | 6 | 9 | 46 | H T T H B |
7 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B B T H B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -6 | 41 | H T T B T |
9 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 0 | 40 | H B B B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -9 | 35 | T T B B H |
11 | ![]() | 29 | 8 | 10 | 11 | -5 | 34 | T B T B H |
12 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -8 | 32 | H B B T B |
13 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -17 | 31 | H H H T T |
14 | ![]() | 29 | 6 | 10 | 13 | -12 | 28 | T H B H T |
15 | ![]() | 29 | 7 | 5 | 17 | -18 | 26 | B B B H B |
16 | ![]() | 30 | 5 | 5 | 20 | -26 | 20 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại