![]() Ricardo Matos (Kiến tạo: Filipe Chaby) 7 | |
![]() Joao Miguel Xavier Ferreira Santos 37 | |
![]() Euclides Tavares Andrade 39 | |
![]() Cain Attard (Thay: Helio Altino Fonseca Lopes Cruz) 46 | |
![]() Luis Manuel Goncalves Silva 49 | |
![]() Mouhamadou Keita (Thay: Euclides Tavares Andrade) 56 | |
![]() Ruben Pina (Thay: Filipe Chaby) 56 | |
![]() Hugo Firmino (Thay: Eduardo Almeida Pinheiro) 61 | |
![]() Ruben Pina 64 | |
![]() Barbosa (Thay: Maga) 72 | |
![]() Maxuel (Thay: Ricardo Matos) 72 | |
![]() Francisco Jose Coelho Teixeira (Thay: Luis Manuel Goncalves Silva) 82 | |
![]() Dany Tavares (Thay: Duarte Urtigueira Gouveia Beirao Valente) 86 | |
![]() Maxuel (Kiến tạo: Tiago Manso) 90+6' |
Thống kê trận đấu CF Os Belenenses vs Penafiel
số liệu thống kê

CF Os Belenenses

Penafiel
43 Kiểm soát bóng 57
17 Phạm lỗi 11
25 Ném biên 35
3 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
0 Sút không trúng đích 11
5 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 0
15 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát CF Os Belenenses vs Penafiel
Thay người | |||
46’ | Helio Altino Fonseca Lopes Cruz Cain Attard | 61’ | Eduardo Almeida Pinheiro Hugo Firmino |
56’ | Filipe Chaby Ruben Pina | 72’ | Maga Barbosa |
56’ | Euclides Tavares Andrade Mouhamadou Keita | 82’ | Luis Manuel Goncalves Silva Francisco Jose Coelho Teixeira |
72’ | Ricardo Matos Maxuel | ||
86’ | Duarte Urtigueira Gouveia Beirao Valente Dany Tavares |
Cầu thủ dự bị | |||
David Grilo | Manuel Balde | ||
Fabio Campos Luis | Hugo Firmino | ||
Dany Tavares | Barbosa | ||
Midana Quintino Sambu | Francisco Jose Coelho Teixeira | ||
Tiago Moninhas | Joao Ribeiro Oliveira | ||
Cain Attard | Diogo Jose Branco Batista | ||
Ruben Pina | Andre Silva | ||
Mouhamadou Keita | Ruben Filipe Gomes Pereira | ||
Maxuel | Pedro Miguel Carmo Vieira |
Nhận định CF Os Belenenses vs Penafiel
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây CF Os Belenenses
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Penafiel
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 11 | 12 | 2 | 17 | 45 | B T H H T |
2 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 7 | 43 | B B T B T |
3 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 14 | 42 | H T H T B |
4 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 14 | 41 | T H T T T |
5 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 7 | 41 | H T T B T |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 6 | 40 | B B H T H |
7 | ![]() | 25 | 11 | 6 | 8 | 6 | 39 | B T B H T |
8 | ![]() | 25 | 10 | 7 | 8 | 8 | 37 | H H T T H |
9 | ![]() | 25 | 9 | 9 | 7 | 2 | 36 | T T T B B |
10 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 3 | 34 | H H H H H |
11 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -8 | 30 | B B B T H |
12 | ![]() | 25 | 7 | 9 | 9 | -1 | 30 | T B T H H |
13 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -9 | 29 | T B B T H |
14 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -11 | 27 | T B H B B |
15 | ![]() | 25 | 6 | 9 | 10 | -5 | 27 | B H H B B |
16 | ![]() | 25 | 4 | 10 | 11 | -12 | 22 | H T B B H |
17 | ![]() | 25 | 5 | 6 | 14 | -21 | 21 | T T B T B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 9 | 13 | -17 | 18 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại