![]() Filipe Ferreira 25 | |
![]() Andre Silva 31 | |
![]() Leo Cordeiro 36 | |
![]() Kikas (Thay: Andre Luiz) 46 | |
![]() Kikas (Thay: Andre Silva) 46 | |
![]() Leo Jaba (Kiến tạo: Ronald Pereira) 52 | |
![]() Ilija Vukotic (Thay: Ibrahima) 60 | |
![]() Martim Tavares (Thay: Bruno Lourenco) 61 | |
![]() Kialonda Gaspar 63 | |
![]() Regis Ndo (Thay: Leo Jaba) 67 | |
![]() Manuel Keliano (Thay: Vito) 67 | |
![]() Almeida 72 | |
![]() Martim Tavares 74 | |
![]() Ronaldo Tavares (Thay: Joao Reis) 76 | |
![]() (og) Rodrigo Abascal 78 | |
![]() Sebastian Perez 78 | |
![]() Shinga (Thay: Ronald Pereira) 82 | |
![]() Berna (Thay: Sebastian Perez) 82 | |
![]() Jeriel De Santis (Thay: Filipe Ferreira) 82 | |
![]() Kikas (Kiến tạo: Regis Ndo) 84 |
Thống kê trận đấu CF Estrela vs Boavista
số liệu thống kê

CF Estrela

Boavista
48 Kiểm soát bóng 52
19 Phạm lỗi 8
17 Ném biên 26
3 Việt vị 0
6 Chuyền dài 6
2 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
1 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 2
3 Phản công 1
4 Thủ môn cản phá 0
8 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát CF Estrela vs Boavista
CF Estrela (3-4-3): Dida (98), Hevertton Santos (27), Almeida (14), Kialonda Gaspar (4), Jean Felipe (12), Leo Silva (22), Vito (18), Joao Reis (17), Ronald Pereira Martins (90), Leo Jaba (8), Andre Luiz (10)
Boavista (4-1-4-1): Joao Goncalves (99), Malheiro (79), Rodrigo Abascal (26), Filipe Ferreira (20), O Bruno (70), Sebastian Perez (24), Salvador Agra (7), Ibrahima (6), Gaius Makouta (42), Bruno Lourenco (8), Robert Bozenik (9)

CF Estrela
3-4-3
98
Dida
27
Hevertton Santos
14
Almeida
4
Kialonda Gaspar
12
Jean Felipe
22
Leo Silva
18
Vito
17
Joao Reis
90
Ronald Pereira Martins
8
Leo Jaba
10
Andre Luiz
9
Robert Bozenik
8
Bruno Lourenco
42
Gaius Makouta
6
Ibrahima
7
Salvador Agra
24
Sebastian Perez
70
O Bruno
20
Filipe Ferreira
26
Rodrigo Abascal
79
Malheiro
99
Joao Goncalves

Boavista
4-1-4-1
Thay người | |||
46’ | Andre Silva Kikas | 60’ | Ibrahima Ilija Vukotic |
67’ | Leo Jaba Regis Ndo | 61’ | Bruno Lourenco Martim Tavares |
67’ | Vito Manuel Keliano | 82’ | Filipe Ferreira Jeriel De Santis |
76’ | Joao Reis Ronaldo Rodrigues Tavares | 82’ | Sebastian Perez Berna |
82’ | Ronald Pereira Shinga |
Cầu thủ dự bị | |||
Kikas | Jeriel De Santis | ||
Edmilson Francisco Cambila | Tome Sousa | ||
Regis Ndo | Masaki Watai | ||
Ronaldo Rodrigues Tavares | Joel Silva | ||
Gustavo Rodrigues | Ilija Vukotic | ||
Manuel Keliano | Goncalo Miguel | ||
Shinga | Martim Tavares | ||
Alioune Ndour | Berna | ||
Manuel Figueiredo | Tiago Machado |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây CF Estrela
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Boavista
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 18 | 5 | 2 | 45 | 59 | H H H T T |
2 | ![]() | 24 | 18 | 2 | 4 | 38 | 56 | T T T T T |
3 | ![]() | 25 | 15 | 5 | 5 | 29 | 50 | H T H T B |
4 | ![]() | 25 | 15 | 5 | 5 | 19 | 50 | T H T B T |
5 | ![]() | 25 | 12 | 4 | 9 | 1 | 40 | T B H B H |
6 | ![]() | 25 | 9 | 11 | 5 | 7 | 38 | H H H T T |
7 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | -1 | 36 | T B T B B |
8 | ![]() | 25 | 9 | 8 | 8 | -7 | 35 | T H T B H |
9 | ![]() | 25 | 8 | 10 | 7 | 2 | 34 | H T T B T |
10 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -13 | 29 | H H B T B |
11 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -7 | 28 | B T B H H |
12 | ![]() | 25 | 7 | 7 | 11 | -14 | 28 | H H H B T |
13 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -12 | 26 | T H B T B |
14 | ![]() | 24 | 5 | 8 | 11 | -12 | 23 | B B B B H |
15 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -15 | 23 | B T H H H |
16 | 25 | 4 | 11 | 10 | -15 | 23 | B H H T B | |
17 | ![]() | 25 | 3 | 8 | 14 | -19 | 17 | B B H B H |
18 | ![]() | 25 | 3 | 6 | 16 | -26 | 15 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại