Sporting Lisbon được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
![]() Leonel Bucca 16 | |
![]() Matheus 22 | |
![]() Paulinho (Kiến tạo: Trincao) 23 | |
![]() Leo Cordeiro 31 | |
![]() Aloisio 37 | |
![]() Nuno Santos 40 | |
![]() Goncalo Inacio (Thay: Matheus) 46 | |
![]() Hevertton Santos (Thay: Nanu) 46 | |
![]() Regis Ndo (Thay: Leo Cordeiro) 46 | |
![]() Ronaldo Tavares (Thay: Kikas) 60 | |
![]() Mansur (Thay: Ruben Lima) 60 | |
![]() Regis Ndo 67 | |
![]() Pedro Sa (Thay: Leonel Bucca) 71 | |
![]() Ricardo Esgaio (Thay: Geny Catamo) 80 | |
![]() Morten Hjulmand (Thay: Hidemasa Morita) 80 | |
![]() Eduardo Quaresma (Thay: Nuno Santos) 90 |
Thống kê trận đấu CF Estrela da Amadora vs Sporting


Diễn biến CF Estrela da Amadora vs Sporting
Sporting Lisbon được hưởng một quả phạt góc.
Ném biên cao cho Sporting Lisbon ở Amadora.
Cú đá phạt cho Sporting Lisbon ở phần sân của Estrela Amadora.
Ném biên cho Sporting Lisbon tại Estadio Jose Gomes.
Ném biên cho Sporting Lisbon tại Estadio Jose Gomes.
Ruben Amorim (Sporting Lisbon) thực hiện sự thay đổi thứ tư, với Quaresma thay thế Nuno Santos.
Fabio Jose Costa Verissimo ra hiệu cho một quả ném biên của Sporting Lisbon ở phần sân của Estrela Amadora.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Bóng an toàn khi Sporting Lisbon được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Paulinho của Sporting Lisbon đã đứng dậy trở lại tại Estadio Jose Gomes.
Sporting Lisbon được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Paulinho của Sporting Lisbon đang được chăm sóc và trận đấu tạm dừng trong giây lát.
Sporting Lisbon có một quả ném biên nguy hiểm.
Liệu Sporting Lisbon có thể tận dụng từ quả ném biên sâu trong phần sân của Estrela Amadora không?
Đang trở nên nguy hiểm! Cú đá phạt cho Sporting Lisbon gần khu vực cấm địa.
Sporting Lisbon thực hiện quả ném biên ở phần sân của Estrela Amadora.
Bóng đi ra ngoài sân và Estrela Amadora được hưởng quả phát bóng lên.
Francisco Trincao của Sporting Lisbon tung cú sút, nhưng không trúng đích.
Quả phát bóng lên cho Estrela Amadora tại Estadio Jose Gomes.
Viktor Gyokeres có cú sút trúng đích nhưng không ghi bàn cho Sporting Lisbon.
Đội hình xuất phát CF Estrela da Amadora vs Sporting
CF Estrela da Amadora (3-4-3): Bruno de Oliveira Brigido (30), Kialonda Gaspar (4), Miguel Lopes (13), Diogo Fonseca (3), Nanu (31), Aloisio (6), Leo Silva (22), Ruben Lima (28), Leo Jaba (8), Kikas (29), Leonel Bucca (26)
Sporting (3-4-3): Franco Israel (12), Jeremiah St. Juste (3), Ousmane Diomande (26), Matheus Reis (2), Geny Catamo (21), Hidemasa Morita (5), Daniel Braganca (23), Nuno Santos (11), Francisco Trincao (17), Viktor Gyökeres (9), Paulinho (20)


Thay người | |||
46’ | Leo Cordeiro Regis Ndo | 46’ | Matheus Goncalo Inacio |
46’ | Nanu Hevertton Santos | 80’ | Hidemasa Morita Morten Hjulmand |
60’ | Kikas Ronaldo Rodrigues Tavares | 80’ | Geny Catamo Ricardo Esgaio |
60’ | Ruben Lima Mansur | 90’ | Nuno Santos Quaresma |
71’ | Leonel Bucca Pedro Sa |
Cầu thủ dự bị | |||
Ronaldo Rodrigues Tavares | Diogo Pinto | ||
Antonio Filipe | Marcus Edwards | ||
Regis Ndo | Luis Neto | ||
Andre Luiz | Goncalo Inacio | ||
Pedro Sa | Morten Hjulmand | ||
Hevertton Santos | Rafael | ||
Mansur | Ricardo Esgaio | ||
Nilton Varela | Quaresma | ||
Tashan Oakley-Boothe | Koba Koindredi |
Nhận định CF Estrela da Amadora vs Sporting
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây CF Estrela da Amadora
Thành tích gần đây Sporting
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 27 | 20 | 5 | 2 | 50 | 65 | H T T T T |
2 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 42 | 62 | T T T T T |
3 | ![]() | 27 | 17 | 5 | 5 | 32 | 56 | H T B T T |
4 | ![]() | 27 | 17 | 5 | 5 | 21 | 56 | T B T T T |
5 | ![]() | 27 | 14 | 4 | 9 | 3 | 46 | H B H T T |
6 | ![]() | 27 | 10 | 12 | 5 | 9 | 42 | H T T T H |
7 | ![]() | 27 | 11 | 6 | 10 | -2 | 39 | T B B B T |
8 | ![]() | 27 | 9 | 10 | 8 | 3 | 37 | T B T B T |
9 | ![]() | 27 | 9 | 9 | 9 | -8 | 36 | T B H H B |
10 | ![]() | 27 | 8 | 8 | 11 | -6 | 32 | B H H T H |
11 | ![]() | 27 | 8 | 5 | 14 | -11 | 29 | B T B T B |
12 | ![]() | 27 | 7 | 8 | 12 | -15 | 29 | B T B B B |
13 | ![]() | 27 | 7 | 8 | 12 | -15 | 29 | H B T H B |
14 | ![]() | 26 | 5 | 8 | 13 | -16 | 23 | B B H B B |
15 | ![]() | 27 | 5 | 8 | 14 | -20 | 23 | H H H B B |
16 | 27 | 4 | 11 | 12 | -20 | 23 | H T B B B | |
17 | ![]() | 26 | 3 | 8 | 15 | -20 | 17 | B H B H B |
18 | ![]() | 26 | 3 | 6 | 17 | -27 | 15 | B B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại