![]() Leonel Bontempo 24 | |
![]() Matias Fonseca 29 | |
![]() Santiago Ramirez 40 | |
![]() Tabare Viudez (Thay: Gonzalo Vega) 46 | |
![]() Facundo Milan (Thay: Leonel Bontempo) 46 | |
![]() Kevin Rolon (Thay: Matias Fonseca) 46 | |
![]() Gonzalo Freitas 54 | |
![]() Martin Rabunal (Thay: Yonathan Gorgoroso) 64 | |
![]() Jhosuan Javier Berrios Mora (Thay: Santiago Ramirez) 64 | |
![]() Bruno Veglio (Thay: Jose Alberti) 65 | |
![]() Bruno Scorza (Thay: Mariano Peralta Bauer) 74 | |
![]() Ignacio Pereira (Thay: Lucas Rodriguez) 74 | |
![]() Facundo Milan 75 | |
![]() Martin Suarez (Thay: Francisco Cerro) 80 | |
![]() Andres Romero (Thay: Mathias Nicolas Abero Villa) 82 | |
![]() Emiliano Garcia 85 | |
![]() Martin Gonzalez 90+1' |
Thống kê trận đấu Cerro vs Montevideo Wanderers
số liệu thống kê
Cerro

Montevideo Wanderers
42 Kiểm soát bóng 58
9 Phạm lỗi 12
31 Ném biên 17
3 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
1 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
7 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Cerro vs Montevideo Wanderers
Thay người | |||
64’ | Yonathan Gorgoroso Martin Rabunal | 46’ | Leonel Bontempo Facundo Milan |
64’ | Santiago Ramirez Jhosuan Javier Berrios Mora | 46’ | Gonzalo Vega Tabare Viudez |
74’ | Mariano Peralta Bauer Bruno Scorza | 46’ | Matias Fonseca Kevin Rolon |
74’ | Lucas Rodriguez Ignacio Pereira | 65’ | Jose Alberti Bruno Veglio |
82’ | Mathias Nicolas Abero Villa Andres Romero | 80’ | Francisco Cerro Martin Suarez |
Cầu thủ dự bị | |||
Mathias Cubero | Jhonny da Silva | ||
Rodrigo Marin | Ismael Garcia | ||
Martin Rabunal | Bruno Veglio | ||
Maicol Ezequiel Rodriguez Alonso | Facundo Milan | ||
Bruno Scorza | Agustin Albarracin | ||
Emiliano Melo | Martin Suarez | ||
Jhosuan Javier Berrios Mora | Tabare Viudez | ||
Ignacio Pereira | Kevin Rolon | ||
Andres Romero | Sebastian Figueredo | ||
Brandon Llana | Emiliano Vidart |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
Primera Division Uruguay
Thành tích gần đây Cerro
Primera Division Uruguay
Thành tích gần đây Montevideo Wanderers
Primera Division Uruguay
Copa Sudamericana
Primera Division Uruguay
Bảng xếp hạng Primera Division Uruguay
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 6 | 3 | 0 | 10 | 21 | T T T H T |
2 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 6 | 17 | B B H H T |
3 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 4 | 17 | H T H B T |
4 | 9 | 5 | 2 | 2 | 3 | 17 | B T T B T | |
5 | ![]() | 9 | 5 | 1 | 3 | 4 | 16 | T B T T T |
6 | ![]() | 9 | 3 | 5 | 1 | 3 | 14 | B H H H T |
7 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 4 | 13 | H T H H B |
8 | 9 | 3 | 4 | 2 | 1 | 13 | T H H H T | |
9 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -5 | 10 | H B B H H |
10 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -3 | 9 | H T B T B |
11 | ![]() | 9 | 2 | 3 | 4 | -4 | 9 | B B B T B |
12 | ![]() | 9 | 0 | 8 | 1 | -1 | 8 | B H H H H |
13 | 9 | 2 | 2 | 5 | -4 | 8 | T H T H B | |
14 | ![]() | 9 | 1 | 4 | 4 | -2 | 7 | T H B H B |
15 | ![]() | 9 | 1 | 4 | 4 | -9 | 7 | H H T H B |
16 | ![]() | 9 | 0 | 3 | 6 | -7 | 3 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại