![]() Vilinton Branda (Kiến tạo: Sebastian Fernandez) 8 | |
![]() Sebastian Caceres 12 | |
![]() Mauro Zarate 23 | |
![]() Lucas Ferreira 45+3' | |
![]() Leandro Sosa 45+3' | |
![]() Santiago Etchebarne (Thay: Nicolas Rossi) 46 | |
![]() Nahuel Acosta (Thay: Gaston Perez) 46 | |
![]() Santiago Silva (Thay: Sebastian Fernandez) 52 | |
![]() Dario Denis 60 | |
![]() Mauro Goicoechea 64 | |
![]() (Pen) Danilo Coccaro 65 | |
![]() Gonzalo Bueno (Thay: Vilinton Branda) 69 | |
![]() Santiago Ramirez (Thay: Mariano Peralta Bauer) 69 | |
![]() Luca Franco (Thay: Danilo Coccaro) 69 | |
![]() Santiago Romero 73 | |
![]() Lucas Ferreira 73 | |
![]() Jose Luis Tancredi (Thay: Cristhian Tizon) 78 | |
![]() Jannenson Sarmiento (Thay: Kevin Lewis) 82 | |
![]() Nicolas Cabral 90+6' |
Thống kê trận đấu Cerro vs Danubio
số liệu thống kê
Cerro

Danubio
65 Kiểm soát bóng 35
14 Phạm lỗi 10
31 Ném biên 21
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
7 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Cerro vs Danubio
Thay người | |||
46’ | Gaston Perez Nahuel Acosta | 46’ | Nicolas Rossi Santiago Etchebarne |
69’ | Mariano Peralta Bauer Santiago Ramirez | 52’ | Sebastian Fernandez Santiago Silva |
69’ | Danilo Coccaro Luca Franco | 69’ | Vilinton Branda Gonzalo Bueno |
78’ | Cristhian Tizon Jose Tancredi | 82’ | Kevin Lewis Jannenson Sarmiento |
Cầu thủ dự bị | |||
Gabriel Araujo | Emiliano Bermudez | ||
Nicolas Ramos | Santiago Etchebarne | ||
Nicolas Cabral | Martin Rea | ||
Alan Garcia | Facundo Saravia | ||
Roberto Brum | Santiago Silva | ||
Jose Tancredi | Ribair Rodriguez | ||
Santiago Ramirez | Franco Faria | ||
Nahuel Acosta | Jannenson Sarmiento | ||
Luca Franco | Diego Vera | ||
Luis Femia | Gonzalo Bueno |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Primera Division Uruguay
Thành tích gần đây Cerro
Primera Division Uruguay
Thành tích gần đây Danubio
Primera Division Uruguay
Copa Sudamericana
Primera Division Uruguay
Bảng xếp hạng Primera Division Uruguay
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 12 | T T T T B |
2 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 3 | 11 | H T H T T |
3 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | T T T B H |
4 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 8 | B H T T H |
5 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | H T H T B |
6 | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | H H T T B | |
7 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 0 | 8 | T H T B H |
8 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | H B B T T |
9 | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | H T B B T | |
10 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | 0 | 6 | T H H H B |
11 | ![]() | 5 | 1 | 2 | 2 | 0 | 5 | H B H B T |
12 | ![]() | 5 | 0 | 4 | 1 | -1 | 4 | H H H H B |
13 | ![]() | 5 | 0 | 3 | 2 | -2 | 3 | H B B H H |
14 | ![]() | 5 | 0 | 3 | 2 | -3 | 3 | B H H B H |
15 | 5 | 1 | 0 | 4 | -3 | 3 | B B B B T | |
16 | ![]() | 5 | 0 | 2 | 3 | -9 | 2 | B B B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại