Xong rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Trực tiếp kết quả Cerezo Osaka vs Kashima Antlers hôm nay 12-04-2025
Giải J League 1 - Th 7, 12/4
Kết thúc



![]() Shu Morooka 29 | |
![]() Sota Kitano 34 | |
![]() Aleksandar Cavric (Thay: Yuma Suzuki) 64 | |
![]() Talles Brener (Thay: Yuta Matsumura) 64 | |
![]() Ryotaro Araki (Thay: Shu Morooka) 70 | |
![]() Kei Chinen (Thay: Yuta Higuchi) 70 | |
![]() Shion Homma (Thay: Thiago) 80 | |
![]() Mihiro Sato (Thay: Keisuke Tsukui) 81 | |
![]() Leo 85 | |
![]() Shinji Kagawa (Thay: Sota Kitano) 89 | |
![]() Reiya Sakata (Thay: Lucas Fernandes) 90 | |
![]() (Pen) Rafael Ratao 90+9' | |
![]() Ryosuke Shindo (Kiến tạo: Lucas Fernandes) 90+13' |
Xong rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Lucas Fernandes rời sân và được thay thế bởi Reiya Sakata.
Lucas Fernandes đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Ryosuke Shindo ghi bàn!
Thẻ vàng cho Toru Oniki.
ANH ẤY BỎ LỠ - Rafael Ratao thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!
Sota Kitano rời sân và được thay thế bởi Shinji Kagawa.
Thẻ vàng cho Leo.
Keisuke Tsukui rời sân và được thay thế bởi Mihiro Sato.
Thiago rời sân và được thay thế bởi Shion Homma.
Yuta Higuchi rời sân và được thay thế bởi Kei Chinen.
Shu Morooka rời sân và được thay thế bởi Ryotaro Araki.
Yuta Matsumura rời sân và được thay thế bởi Talles Brener.
Yuma Suzuki rời sân và được thay thế bởi Aleksandar Cavric.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Sota Kitano.
Thẻ vàng cho Shu Morooka.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Cerezo Osaka (4-1-2-3): Koki Fukui (1), Hayato Okuda (16), Ryosuke Shindo (3), Ryuya Nishio (33), Kyohei Noborizato (6), Shunta Tanaka (10), Sota Kitano (38), Motohiko Nakajima (13), Lucas Fernandes (77), Rafael Ratao (9), Thiago (11)
Kashima Antlers (4-4-2): Tomoki Hayakawa (1), Keisuke Tsukui (23), Naomichi Ueda (55), Ikuma Sekigawa (5), Koki Anzai (2), Shu Morooka (19), Yuta Higuchi (14), Gaku Shibasaki (10), Yuta Matsumura (27), Léo Ceará (9), Yuma Suzuki (40)
Thay người | |||
80’ | Thiago Shion Homma | 64’ | Yuta Matsumura Talles Brener |
89’ | Sota Kitano Shinji Kagawa | 64’ | Yuma Suzuki Aleksandar Cavric |
90’ | Lucas Fernandes Reiya Sakata | 70’ | Yuta Higuchi Kei Chinen |
70’ | Shu Morooka Ryotaro Araki | ||
81’ | Keisuke Tsukui Mihiro Sato |
Cầu thủ dự bị | |||
Kim Jin-hyeon | Yuji Kajikawa | ||
Kakeru Funaki | Tae-Hyeon Kim | ||
Niko Takahashi | Kento Misao | ||
Hinata Kida | Kei Chinen | ||
Satoki Uejo | Ryotaro Araki | ||
Shinji Kagawa | Talles Brener | ||
Reiya Sakata | Kyosuke Tagawa | ||
Shion Homma | Aleksandar Cavric | ||
Vitor Bueno | Mihiro Sato |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 6 | 1 | 3 | 3 | 19 | T H T T T |
2 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 3 | 18 | T T H T T |
3 | ![]() | 10 | 4 | 5 | 1 | 9 | 17 | T T H H H |
4 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 4 | 17 | H T B T T |
5 | ![]() | 10 | 4 | 5 | 1 | 3 | 17 | H H H T H |
6 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 3 | 17 | H B T T B |
7 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 2 | 17 | T H T H B |
8 | ![]() | 10 | 5 | 1 | 4 | 6 | 16 | H T B B B |
9 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | -4 | 14 | B B B T B |
10 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | 0 | 13 | H H T B T |
11 | ![]() | 10 | 4 | 1 | 5 | -4 | 13 | B H B B T |
12 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | 1 | 12 | B T B B H |
13 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | 0 | 12 | B H T B T |
14 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | T B T B T |
15 | ![]() | 10 | 3 | 2 | 5 | -1 | 11 | T B B T H |
16 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | -5 | 10 | T H H H B |
17 | ![]() | 10 | 2 | 3 | 5 | -5 | 9 | B B H B H |
18 | ![]() | 10 | 1 | 5 | 4 | -3 | 8 | B B H H B |
19 | ![]() | 10 | 1 | 5 | 4 | -4 | 8 | B H B T H |
20 | ![]() | 10 | 2 | 2 | 6 | -8 | 8 | B T T B B |