Ayase Ueda (Kiến tạo: Jean Marcelin) 32 | |
Boris Popovic 42 | |
(Pen) Adem Zorgane 43 | |
Leonardo Da Silva Lopes 55 | |
Ayase Ueda (Kiến tạo: Kevin Denkey) 57 | |
Daan Heymans (Thay: Amirhossein Hosseinzadeh) 59 | |
Olivier Deman 66 | |
Jean Marcelin 66 | |
(Pen) Daan Heymans 67 | |
Emilio Kehrer (Thay: Dino Hotic) 69 | |
Yann Gboho (Thay: Ayase Ueda) 70 | |
Nadir Benbouali 71 | |
Yann Gboho 73 | |
Isaac Mbenza (Thay: Joris Kayembe Ditu) 76 | |
Jackson Tchatchoua (Thay: Ryota Morioka) 76 | |
Hannes van der Bruggen (Thay: Leonardo Da Silva Lopes) 78 | |
Youssouph Badji (Thay: Martin Wasinski) 85 | |
Christiaan Ravych (Thay: Jean Marcelin) 86 | |
Dimitar Velkovski (Thay: Olivier Deman) 86 | |
Emilio Kehrer 90 |
Thống kê trận đấu Cercle Brugge vs S.Charleroi
số liệu thống kê
Cercle Brugge
S.Charleroi
41 Kiểm soát bóng 59
9 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Cercle Brugge vs S.Charleroi
Cercle Brugge (3-4-1-2): Radoslaw Majecki (1), Boris Popovic (5), Jean Harrison Marcelin (24), Jesper Daland (4), Thibo Somers (34), Olivier Deman (23), Abu Francis (17), Leonardo Lopes (22), Dino Hotic (10), Kevin Denkey (9), Ayase Ueda (36)
S.Charleroi (3-4-2-1): Pierre Patron (1), Mehdi Boukamir (32), Stelios Andreou (21), Martin Wasinski (31), Ken Nkuba (28), Joris Kayembe Ditu (12), Ryota Morioka (44), Adem Zorgane (6), Amirhossein Hosseinzadeh (99), Ali Gholizadeh (8), Ahmed Nadhir Benbouali (45)
Cercle Brugge
3-4-1-2
1
Radoslaw Majecki
5
Boris Popovic
24
Jean Harrison Marcelin
4
Jesper Daland
34
Thibo Somers
23
Olivier Deman
17
Abu Francis
22
Leonardo Lopes
10
Dino Hotic
9
Kevin Denkey
36 2
Ayase Ueda
45
Ahmed Nadhir Benbouali
8
Ali Gholizadeh
99
Amirhossein Hosseinzadeh
6
Adem Zorgane
44
Ryota Morioka
12
Joris Kayembe Ditu
28
Ken Nkuba
31
Martin Wasinski
21
Stelios Andreou
32
Mehdi Boukamir
1
Pierre Patron
S.Charleroi
3-4-2-1
Thay người | |||
69’ | Dino Hotic Emilio Kehrer | 59’ | Amirhossein Hosseinzadeh Daan Heymans |
70’ | Ayase Ueda Yann Gboho | 76’ | Joris Kayembe Ditu Isaac Mbenza |
78’ | Leonardo Da Silva Lopes Hannes Van Der Bruggen | 76’ | Ryota Morioka Jackson Tchatchoua |
86’ | Jean Marcelin Christiaan Ravych | 85’ | Martin Wasinski Youssouph Badji |
86’ | Olivier Deman Dimitar Velkovski |
Cầu thủ dự bị | |||
Emilio Kehrer | Damien Marcq | ||
Hannes Van Der Bruggen | Daan Heymans | ||
Charles Vanhoutte | Youssouph Badji | ||
Christiaan Ravych | Isaac Mbenza | ||
Dimitar Velkovski | Jonas Bager | ||
Sebastien Bruzzese | Herve Koffi | ||
Yann Gboho | Jackson Tchatchoua |
Nhận định Cercle Brugge vs S.Charleroi
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Cercle Brugge
VĐQG Bỉ
Europa Conference League
VĐQG Bỉ
Europa Conference League
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
Thành tích gần đây S.Charleroi
VĐQG Bỉ
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Genk | 23 | 16 | 3 | 4 | 17 | 51 | T H T T T |
2 | Club Brugge | 23 | 14 | 6 | 3 | 26 | 48 | H T T T H |
3 | Union St.Gilloise | 23 | 10 | 10 | 3 | 16 | 40 | H T T T T |
4 | Anderlecht | 23 | 11 | 6 | 6 | 20 | 39 | B B B T T |
5 | Royal Antwerp | 23 | 10 | 7 | 6 | 16 | 37 | T H H T H |
6 | Standard Liege | 23 | 9 | 7 | 7 | -6 | 34 | B H T T T |
7 | Gent | 23 | 8 | 9 | 6 | 6 | 33 | T B H H H |
8 | Sporting Charleroi | 23 | 8 | 5 | 10 | -3 | 29 | T T B H H |
9 | FCV Dender EH | 23 | 7 | 7 | 9 | -8 | 28 | B T H B B |
10 | Cercle Brugge | 23 | 7 | 7 | 9 | -9 | 28 | T H T T H |
11 | KV Mechelen | 23 | 7 | 6 | 10 | 4 | 27 | H H B B B |
12 | Oud-Heverlee Leuven | 23 | 5 | 11 | 7 | -5 | 26 | B T B B H |
13 | Westerlo | 23 | 6 | 5 | 12 | -3 | 23 | H B B B B |
14 | St.Truiden | 23 | 5 | 8 | 10 | -16 | 23 | B H T B H |
15 | Kortrijk | 23 | 5 | 4 | 14 | -25 | 19 | H B B B H |
16 | Beerschot | 23 | 2 | 7 | 14 | -30 | 13 | H B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại