Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Hannes van der Bruggen 9 | |
![]() Jaroslaw Kubicki 22 | |
![]() Gary Magnee (Thay: Flavio Nazinho) 46 | |
![]() Oskar Pietuszewski (Thay: Dusan Stojinovic) 46 | |
![]() Tomas Silva (Thay: Dusan Stojinovic) 46 | |
![]() Erick Nunes (Thay: Hannes van der Bruggen) 46 | |
![]() Felipe Augusto (Kiến tạo: Thibo Somers) 50 | |
![]() Darko Churlinov (Thay: Miki Villar) 58 | |
![]() Taras Romanczuk (Thay: Jaroslaw Kubicki) 59 | |
![]() Ferdinand Feldhofer 60 | |
![]() Lucas Perrin (Thay: Edgaras Utkus) 67 | |
![]() Paris Brunner (Thay: Bruninho) 67 | |
![]() Heriberto Jurado (Thay: Ibrahim Diakite) 80 | |
![]() Joao Moutinho 81 | |
![]() Kristoffer Normann Hansen 89 | |
![]() Jesus Imaz 90 |
Thống kê trận đấu Cercle Brugge vs Jagiellonia Bialystok


Diễn biến Cercle Brugge vs Jagiellonia Bialystok
Kiểm soát bóng: Cercle Bruges: 57%, Jagiellonia Bialystok: 43%.
Slawomir Abramowicz của Jagiellonia Bialystok chặn đứng một quả tạt hướng về vòng cấm.
Tomas Silva giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Cercle Bruges thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Enzo Ebosse giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Afimico Pululu của Jagiellonia Bialystok bị bắt việt vị.
Taras Romanczuk giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Cercle Bruges thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Jagiellonia Bialystok thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Pha vào bóng liều lĩnh. Christiaan Ravych phạm lỗi thô bạo với Leon Flach.
Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.
Leon Flach của Jagiellonia Bialystok cắt đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Gary Magnee thực hiện quả phạt góc từ cánh phải, nhưng không đến được đồng đội nào.
Joao Moutinho giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Taras Romanczuk chặn cú sút thành công.
Cú sút của Heriberto Jurado bị chặn lại.
Gary Magnee thực hiện quả phạt góc từ cánh phải, nhưng không đến được đồng đội nào.

Thẻ vàng cho Jesus Imaz.
Taras Romanczuk giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Mateusz Skrzypczak của Jagiellonia Bialystok cắt đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Đội hình xuất phát Cercle Brugge vs Jagiellonia Bialystok
Cercle Brugge (3-4-3): Warleson (1), Ibrahim Diakite (2), Christiaan Ravych (66), Edgaras Utkus (3), Malamine Efekele (7), Hannes van der Bruggen (28), Nils De Wilde (27), Flávio Nazinho (20), Bruninho (30), Thibo Somers (34), Felipe Augusto (10)
Jagiellonia Bialystok (4-3-3): Slawomir Abramowicz (50), Dusan Stojinovic (3), Mateusz Skrzypczak (72), Enzo Ebosse (23), Joao Moutinho (44), Jesus Imaz Balleste (11), Jaroslaw Kubicki (14), Leon Flach (31), Miki Villar (20), Afimico Pululu (10), Kristoffer Hansen (99)


Thay người | |||
46’ | Hannes van der Bruggen Erick Nunes | 46’ | Dusan Stojinovic Tomas Silva |
46’ | Flavio Nazinho Gary Magnée | 58’ | Miki Villar Darko Churlinov |
67’ | Bruninho Paris Brunner | 59’ | Jaroslaw Kubicki Taras Romanczuk |
67’ | Edgaras Utkus Lucas Perrin | ||
80’ | Ibrahim Diakite Heriberto Jurado |
Cầu thủ dự bị | |||
Paris Brunner | Max Stryjek | ||
Bas Langenbick | Cezary Polak | ||
Lucas Perrin | Taras Romanczuk | ||
Erick Nunes | Mohamed Lamine Diaby | ||
Gary Magnée | Norbert Wojtuszek | ||
Heriberto Jurado | Darko Churlinov | ||
Ono Vanackere | Alan Rybak | ||
Xander Martle | Oskar Pietuszewski | ||
Ben Sadik | Tomas Silva | ||
Maxime Delanghe | Bartosz Mazurek |
Nhận định Cercle Brugge vs Jagiellonia Bialystok
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Cercle Brugge
Thành tích gần đây Jagiellonia Bialystok
Bảng xếp hạng Europa Conference League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 21 | 18 | |
2 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 7 | 14 | |
3 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 13 | |
4 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | |
5 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 13 | |
6 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 4 | 13 | |
7 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 8 | 12 | |
8 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 11 | |
9 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | |
10 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | |
11 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | |
12 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | |
13 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | |
14 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | |
15 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | |
16 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | |
17 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | |
18 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | |
19 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | |
20 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | |
21 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | |
22 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 0 | 7 | |
23 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | |
24 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | |
25 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | |
26 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | |
27 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -3 | 6 | |
28 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -4 | 5 | |
29 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -8 | 5 | |
30 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | |
31 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -10 | 4 | |
32 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -5 | 3 | |
33 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -9 | 3 | |
34 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -9 | 3 | |
35 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -10 | 3 | |
36 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -9 | 2 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại