- Leonardo Da Silva Lopes (Kiến tạo: Thibo Somers)46
- Felix Lemarechal59
- Hugo Siquet65
- Kazeem Olaigbe (Thay: Felix Lemarechal)70
- Flavio Nazinho (Thay: Hugo Siquet)78
- Hannes van der Bruggen84
- Edgaras Utkus (Thay: Yann Gboho)86
- Kevin Denkey (Kiến tạo: Warleson)90+8'
- Hyun-Seok Hong53
- Tarik Tissoudali (Thay: Gift Emmanuel Orban)62
- Omri Gandelman (Thay: Julien De Sart)62
- Omri Gendelman (Thay: Julien De Sart)62
- Tarik Tissoudali (Thay: Gift Orban)62
- Malick Fofana (Thay: Hyun-Seok Hong)62
- Brian Agbor (Thay: Archie Brown)63
- Omri Gendelman76
- Pieter Gerkens (Thay: Andrew Hjulsager)81
- Jordan Torunarigha90+5'
Thống kê trận đấu Cercle Brugge vs Gent
số liệu thống kê
Cercle Brugge
Gent
41 Kiểm soát bóng 59
17 Phạm lỗi 15
13 Ném biên 28
4 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
11 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Cercle Brugge vs Gent
Cercle Brugge (4-2-3-1): Warleson (1), Hugo Siquet (41), Boris Popovic (5), Jesper Daland (4), Christiaan Ravych (66), Leonardo Lopes (22), Hannes Van Der Bruggen (28), Thibo Somers (34), Felix Lemarechal (6), Yann Gboho (10), Kevin Denkey (9)
Gent (3-4-1-2): Paul Nardi (1), Tsuyoshi Watanabe (4), Jordan Torunarigha (23), Archie Brown (3), Matisse Samoise (18), Hyeon-seok Hong (7), Sven Kums (24), Julien De Sart (13), Andrew Hjulsager (17), Hugo Cuypers (11), Gift Orban (20)
Cercle Brugge
4-2-3-1
1
Warleson
41
Hugo Siquet
5
Boris Popovic
4
Jesper Daland
66
Christiaan Ravych
22
Leonardo Lopes
28
Hannes Van Der Bruggen
34
Thibo Somers
6
Felix Lemarechal
10
Yann Gboho
9
Kevin Denkey
20
Gift Orban
11
Hugo Cuypers
17
Andrew Hjulsager
13
Julien De Sart
24
Sven Kums
7
Hyeon-seok Hong
18
Matisse Samoise
3
Archie Brown
23
Jordan Torunarigha
4
Tsuyoshi Watanabe
1
Paul Nardi
Gent
3-4-1-2
Thay người | |||
70’ | Felix Lemarechal Kazeem Olaigbe | 62’ | Hyun-Seok Hong Malick Fofana |
78’ | Hugo Siquet Flavio Nazinho | 62’ | Gift Orban Tarik Tissoudali |
86’ | Yann Gboho Edgaras Utkus | 62’ | Julien De Sart Omri Gandelman |
63’ | Archie Brown Brian Agbor | ||
81’ | Andrew Hjulsager Pieter Gerkens |
Cầu thủ dự bị | |||
Nils De Wilde | Noah Fadiga | ||
Alan Minda | Brian Agbor | ||
Jordan Semedo Varela | Malick Fofana | ||
Edgaras Utkus | Tarik Tissoudali | ||
Maxime Delanghe | Pieter Gerkens | ||
Kazeem Olaigbe | Omri Gandelman | ||
Flavio Nazinho | Davy Roef |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Cercle Brugge
VĐQG Bỉ
Europa Conference League
VĐQG Bỉ
Europa Conference League
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Europa Conference League
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Gent
VĐQG Bỉ
Europa Conference League
VĐQG Bỉ
Europa Conference League
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Europa Conference League
VĐQG Bỉ
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Genk | 19 | 13 | 2 | 4 | 13 | 41 | T H T B T |
2 | Club Brugge | 19 | 11 | 5 | 3 | 20 | 38 | T T T T H |
3 | Anderlecht | 19 | 9 | 6 | 4 | 19 | 33 | T H T T B |
4 | Royal Antwerp | 19 | 9 | 4 | 6 | 15 | 31 | H B B H T |
5 | Gent | 19 | 8 | 6 | 5 | 8 | 30 | B H T H T |
6 | Union St.Gilloise | 19 | 6 | 10 | 3 | 8 | 28 | H T H T H |
7 | KV Mechelen | 19 | 7 | 5 | 7 | 9 | 26 | T B B H H |
8 | Sporting Charleroi | 19 | 7 | 3 | 9 | -3 | 24 | B H T B T |
9 | FCV Dender EH | 19 | 6 | 6 | 7 | -7 | 24 | H B T T B |
10 | Standard Liege | 19 | 6 | 6 | 7 | -9 | 24 | T H H H B |
11 | Westerlo | 19 | 6 | 5 | 8 | 1 | 23 | T H B B H |
12 | Oud-Heverlee Leuven | 19 | 4 | 10 | 5 | -4 | 22 | H H H T B |
13 | Cercle Brugge | 19 | 5 | 5 | 9 | -11 | 20 | B B H H T |
14 | Kortrijk | 19 | 5 | 3 | 11 | -21 | 18 | B T B B H |
15 | St.Truiden | 19 | 4 | 6 | 9 | -16 | 18 | B H B B B |
16 | Beerschot | 19 | 2 | 6 | 11 | -22 | 12 | B T B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại