- Charles Vanhoutte24
- Ayase Ueda (Kiến tạo: Charles Vanhoutte)58
- Kevin Denkey (Kiến tạo: Thibo Somers)59
- Dino Hotic (Thay: Abu Francis)74
- Dino Hotic (Thay: Hugo Siquet)74
- Yann Gboho (Thay: Kevin Denkey)80
- Jean Marcelin (Thay: Ayase Ueda)90
- Jesper Daland90+4'
- Michael Ngadeu-Ngadjui29
- Julien De Sart66
- Laurent Depoitre (Thay: Hyun-Seok Hong)67
- Malick Fofana (Thay: Kamil Piatkowski)67
- Darko Lemajic (Thay: Alessio Castro-Montes)84
- Darko Lemajic90+1'
Thống kê trận đấu Cercle Brugge vs Gent
số liệu thống kê
Cercle Brugge
Gent
39 Kiểm soát bóng 61
18 Phạm lỗi 7
22 Ném biên 27
0 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Cercle Brugge vs Gent
Cercle Brugge (3-4-2-1): Warleson (21), Boris Popovic (5), Christiaan Ravych (66), Jesper Daland (4), Hugo Siquet (41), Olivier Deman (23), Charles Vanhoutte (14), Abu Francis (17), Thibo Somers (34), Ayase Ueda (36), Kevin Denkey (9)
Gent (4-3-3): Paul Nardi (1), Kamil Piatkowski (4), Joseph Okumu (2), Michael Ngadeu (5), Jordan Torunarigha (23), Sven Kums (24), Hyeon-seok Hong (7), Julien De Sart (13), Ibrahim Salah (16), Hugo Cuypers (11), Alessio Castro-Montes (14)
Cercle Brugge
3-4-2-1
21
Warleson
5
Boris Popovic
66
Christiaan Ravych
4
Jesper Daland
41
Hugo Siquet
23
Olivier Deman
14
Charles Vanhoutte
17
Abu Francis
34
Thibo Somers
36
Ayase Ueda
9
Kevin Denkey
14
Alessio Castro-Montes
11
Hugo Cuypers
16
Ibrahim Salah
13
Julien De Sart
7
Hyeon-seok Hong
24
Sven Kums
23
Jordan Torunarigha
5
Michael Ngadeu
2
Joseph Okumu
4
Kamil Piatkowski
1
Paul Nardi
Gent
4-3-3
Thay người | |||
74’ | Hugo Siquet Dino Hotic | 67’ | Hyun-Seok Hong Laurent Depoitre |
80’ | Kevin Denkey Yann Gboho | 67’ | Kamil Piatkowski Malick Fofana |
90’ | Ayase Ueda Jean Harrison Marcelin | 84’ | Alessio Castro-Montes Darko Lemajic |
Cầu thủ dự bị | |||
Emilio Kehrer | Bruno Godeau | ||
Hannes Van Der Bruggen | Laurent Depoitre | ||
Dino Hotic | Davy Roef | ||
Jean Harrison Marcelin | Darko Lemajic | ||
Robbe Decostere | Jens Hauge | ||
Sebastien Bruzzese | Malick Fofana | ||
Yann Gboho | Sulayman Marreh |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Cercle Brugge
VĐQG Bỉ
Europa Conference League
VĐQG Bỉ
Europa Conference League
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Europa Conference League
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Gent
VĐQG Bỉ
Europa Conference League
VĐQG Bỉ
Europa Conference League
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Europa Conference League
VĐQG Bỉ
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Genk | 19 | 13 | 2 | 4 | 13 | 41 | T H T B T |
2 | Club Brugge | 19 | 11 | 5 | 3 | 20 | 38 | T T T T H |
3 | Anderlecht | 19 | 9 | 6 | 4 | 19 | 33 | T H T T B |
4 | Royal Antwerp | 19 | 9 | 4 | 6 | 15 | 31 | H B B H T |
5 | Gent | 19 | 8 | 6 | 5 | 8 | 30 | B H T H T |
6 | Union St.Gilloise | 19 | 6 | 10 | 3 | 8 | 28 | H T H T H |
7 | KV Mechelen | 19 | 7 | 5 | 7 | 9 | 26 | T B B H H |
8 | Sporting Charleroi | 19 | 7 | 3 | 9 | -3 | 24 | B H T B T |
9 | FCV Dender EH | 19 | 6 | 6 | 7 | -7 | 24 | H B T T B |
10 | Standard Liege | 19 | 6 | 6 | 7 | -9 | 24 | T H H H B |
11 | Westerlo | 19 | 6 | 5 | 8 | 1 | 23 | T H B B H |
12 | Oud-Heverlee Leuven | 19 | 4 | 10 | 5 | -4 | 22 | H H H T B |
13 | Cercle Brugge | 19 | 5 | 5 | 9 | -11 | 20 | B B H H T |
14 | Kortrijk | 19 | 5 | 3 | 11 | -21 | 18 | B T B B H |
15 | St.Truiden | 19 | 4 | 6 | 9 | -16 | 18 | B H B B B |
16 | Beerschot | 19 | 2 | 6 | 11 | -22 | 12 | B T B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại