- Abdoul Ouattara13
- Christiaan Ravych (Kiến tạo: Flavio Nazinho)20
- Felipe Augusto (Thay: Malamine Efekele)46
- Nils De Wilde (Thay: Erick Nunes)66
- Abu Francis (Thay: Hannes van der Bruggen)66
- Kazeem Olaigbe (Thay: Abdoul Ouattara)76
- Bruninho (Thay: Gary Magnee)81
- Collins Sor (Kiến tạo: Jarne Steuckers)1
- Jarne Steuckers (Kiến tạo: Collins Sor)17
- Toluwalase Arokodare (Kiến tạo: Collins Sor)55
- Hyun-Gyu Oh (Thay: Toluwalase Arokodare)71
- Christopher Bonsu Baah (Thay: Konstantinos Karetsas)72
- Noah Adedeji-Sternberg (Thay: Jarne Steuckers)87
- Ibrahima Sory Bangoura (Thay: Collins Sor)88
- Noah Adedeji-Sternberg (Thay: Jarne Steuckers)90
- Joris Kayembe Ditu90+4'
Thống kê trận đấu Cercle Brugge vs Genk
số liệu thống kê
Cercle Brugge
Genk
34 Kiểm soát bóng 66
10 Phạm lỗi 9
18 Ném biên 28
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 12
8 Sút không trúng đích 12
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
9 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Cercle Brugge vs Genk
Cercle Brugge (4-2-3-1): Warleson (1), Gary Magnee (15), Christiaan Ravych (66), Senna Miangue (18), Flavio Nazinho (20), Hannes Van Der Bruggen (28), Erick Nunes (8), Thibo Somers (34), Abdoul Kader Ouattara (99), Malamine Efekele (7), Kevin Denkey (9)
Genk (4-3-3): Hendrik Van Crombrugge (1), Zakaria El Ouahdi (77), Matte Smets (6), Mujaid Sadick (3), Joris Kayembe (18), Bryan Heynen (8), Konstantinos Karetsas (20), Nikolas Sattlberger (24), Jarne Steuckers (23), Tolu Arokodare (99), Yira Sor (14)
Cercle Brugge
4-2-3-1
1
Warleson
15
Gary Magnee
66
Christiaan Ravych
18
Senna Miangue
20
Flavio Nazinho
28
Hannes Van Der Bruggen
8
Erick Nunes
34
Thibo Somers
99
Abdoul Kader Ouattara
7
Malamine Efekele
9
Kevin Denkey
14
Yira Sor
99
Tolu Arokodare
23
Jarne Steuckers
24
Nikolas Sattlberger
20
Konstantinos Karetsas
8
Bryan Heynen
18
Joris Kayembe
3
Mujaid Sadick
6
Matte Smets
77
Zakaria El Ouahdi
1
Hendrik Van Crombrugge
Genk
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Malamine Efekele Felipe Augusto | 71’ | Toluwalase Arokodare Oh Hyeon-gyu |
66’ | Hannes van der Bruggen Abu Francis | 72’ | Konstantinos Karetsas Christopher Bonsu Baah |
66’ | Erick Nunes Nils De Wilde | 88’ | Collins Sor Ibrahima Sory Bangoura |
76’ | Abdoul Ouattara Kazeem Olaigbe | 90’ | Jarne Steuckers Noah Adedeji-Sternberg |
81’ | Gary Magnee Bruninho |
Cầu thủ dự bị | |||
Maxime Delanghe | Carlos Cuesta | ||
Ibrahim Diakite | Josue Ndenge Kongolo | ||
Emmanuel Kakou | Noah Adedeji-Sternberg | ||
Abu Francis | Ken Nkuba | ||
Nils De Wilde | Ibrahima Sory Bangoura | ||
Felipe Augusto | Patrik Hrošovský | ||
Paris Brunner | Oh Hyeon-gyu | ||
Kazeem Olaigbe | Christopher Bonsu Baah | ||
Bruninho | Mike Penders | ||
Lucca Kiaba Brughmans |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Cercle Brugge
VĐQG Bỉ
Europa Conference League
VĐQG Bỉ
Europa Conference League
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Europa Conference League
VĐQG Bỉ
Thành tích gần đây Genk
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
VĐQG Bỉ
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Genk | 19 | 13 | 2 | 4 | 13 | 41 | T H T B T |
2 | Club Brugge | 19 | 11 | 5 | 3 | 20 | 38 | T T T T H |
3 | Anderlecht | 19 | 9 | 6 | 4 | 19 | 33 | T H T T B |
4 | Royal Antwerp | 19 | 9 | 4 | 6 | 15 | 31 | H B B H T |
5 | Gent | 19 | 8 | 6 | 5 | 8 | 30 | B H T H T |
6 | Union St.Gilloise | 19 | 6 | 10 | 3 | 8 | 28 | H T H T H |
7 | KV Mechelen | 19 | 7 | 5 | 7 | 9 | 26 | T B B H H |
8 | Sporting Charleroi | 19 | 7 | 3 | 9 | -3 | 24 | B H T B T |
9 | FCV Dender EH | 19 | 6 | 6 | 7 | -7 | 24 | H B T T B |
10 | Standard Liege | 19 | 6 | 6 | 7 | -9 | 24 | T H H H B |
11 | Westerlo | 19 | 6 | 5 | 8 | 1 | 23 | T H B B H |
12 | Oud-Heverlee Leuven | 19 | 4 | 10 | 5 | -4 | 22 | H H H T B |
13 | Cercle Brugge | 19 | 5 | 5 | 9 | -11 | 20 | B B H H T |
14 | Kortrijk | 19 | 5 | 3 | 11 | -21 | 18 | B T B B H |
15 | St.Truiden | 19 | 4 | 6 | 9 | -16 | 18 | B H B B B |
16 | Beerschot | 19 | 2 | 6 | 11 | -22 | 12 | B T B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại