Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Abdoul Ouattara13
  • Christiaan Ravych (Kiến tạo: Flavio Nazinho)20
  • Felipe Augusto (Thay: Malamine Efekele)46
  • Nils De Wilde (Thay: Erick Nunes)66
  • Abu Francis (Thay: Hannes van der Bruggen)66
  • Kazeem Olaigbe (Thay: Abdoul Ouattara)76
  • Bruninho (Thay: Gary Magnee)81
  • Collins Sor (Kiến tạo: Jarne Steuckers)1
  • Jarne Steuckers (Kiến tạo: Collins Sor)17
  • Toluwalase Arokodare (Kiến tạo: Collins Sor)55
  • Hyun-Gyu Oh (Thay: Toluwalase Arokodare)71
  • Christopher Bonsu Baah (Thay: Konstantinos Karetsas)72
  • Noah Adedeji-Sternberg (Thay: Jarne Steuckers)87
  • Ibrahima Sory Bangoura (Thay: Collins Sor)88
  • Noah Adedeji-Sternberg (Thay: Jarne Steuckers)90
  • Joris Kayembe Ditu90+4'

Thống kê trận đấu Cercle Brugge vs Genk

số liệu thống kê
Cercle Brugge
Cercle Brugge
Genk
Genk
34 Kiểm soát bóng 66
10 Phạm lỗi 9
18 Ném biên 28
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 12
8 Sút không trúng đích 12
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
9 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Cercle Brugge vs Genk

Cercle Brugge (4-2-3-1): Warleson (1), Gary Magnee (15), Christiaan Ravych (66), Senna Miangue (18), Flavio Nazinho (20), Hannes Van Der Bruggen (28), Erick Nunes (8), Thibo Somers (34), Abdoul Kader Ouattara (99), Malamine Efekele (7), Kevin Denkey (9)

Genk (4-3-3): Hendrik Van Crombrugge (1), Zakaria El Ouahdi (77), Matte Smets (6), Mujaid Sadick (3), Joris Kayembe (18), Bryan Heynen (8), Konstantinos Karetsas (20), Nikolas Sattlberger (24), Jarne Steuckers (23), Tolu Arokodare (99), Yira Sor (14)

Cercle Brugge
Cercle Brugge
4-2-3-1
1
Warleson
15
Gary Magnee
66
Christiaan Ravych
18
Senna Miangue
20
Flavio Nazinho
28
Hannes Van Der Bruggen
8
Erick Nunes
34
Thibo Somers
99
Abdoul Kader Ouattara
7
Malamine Efekele
9
Kevin Denkey
14
Yira Sor
99
Tolu Arokodare
23
Jarne Steuckers
24
Nikolas Sattlberger
20
Konstantinos Karetsas
8
Bryan Heynen
18
Joris Kayembe
3
Mujaid Sadick
6
Matte Smets
77
Zakaria El Ouahdi
1
Hendrik Van Crombrugge
Genk
Genk
4-3-3
Thay người
46’
Malamine Efekele
Felipe Augusto
71’
Toluwalase Arokodare
Oh Hyeon-gyu
66’
Hannes van der Bruggen
Abu Francis
72’
Konstantinos Karetsas
Christopher Bonsu Baah
66’
Erick Nunes
Nils De Wilde
88’
Collins Sor
Ibrahima Sory Bangoura
76’
Abdoul Ouattara
Kazeem Olaigbe
90’
Jarne Steuckers
Noah Adedeji-Sternberg
81’
Gary Magnee
Bruninho
Cầu thủ dự bị
Maxime Delanghe
Carlos Cuesta
Ibrahim Diakite
Josue Ndenge Kongolo
Emmanuel Kakou
Noah Adedeji-Sternberg
Abu Francis
Ken Nkuba
Nils De Wilde
Ibrahima Sory Bangoura
Felipe Augusto
Patrik Hrošovský
Paris Brunner
Oh Hyeon-gyu
Kazeem Olaigbe
Christopher Bonsu Baah
Bruninho
Mike Penders
Lucca Kiaba Brughmans

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
08/11 - 2021
20/08 - 2022
18/03 - 2023
13/08 - 2023
20/01 - 2024
14/09 - 2024

Thành tích gần đây Cercle Brugge

VĐQG Bỉ
23/12 - 2024
Europa Conference League
20/12 - 2024
VĐQG Bỉ
16/12 - 2024
Europa Conference League
13/12 - 2024
VĐQG Bỉ
08/12 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
VĐQG Bỉ
01/12 - 2024
Europa Conference League
29/11 - 2024
VĐQG Bỉ
24/11 - 2024
10/11 - 2024

Thành tích gần đây Genk

VĐQG Bỉ
22/12 - 2024
H1: 1-0
15/12 - 2024
07/12 - 2024
H1: 1-1
Cúp quốc gia Bỉ
05/12 - 2024
H1: 0-0 | HP: 1-0
VĐQG Bỉ
01/12 - 2024
H1: 0-1
24/11 - 2024
11/11 - 2024
03/11 - 2024
Cúp quốc gia Bỉ
31/10 - 2024
H1: 0-0
VĐQG Bỉ
28/10 - 2024
H1: 0-0

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GenkGenk1913241341T H T B T
2Club BruggeClub Brugge1911532038T T T T H
3AnderlechtAnderlecht199641933T H T T B
4Royal AntwerpRoyal Antwerp199461531H B B H T
5GentGent19865830B H T H T
6Union St.GilloiseUnion St.Gilloise196103828H T H T H
7KV MechelenKV Mechelen19757926T B B H H
8Sporting CharleroiSporting Charleroi19739-324B H T B T
9FCV Dender EHFCV Dender EH19667-724H B T T B
10Standard LiegeStandard Liege19667-924T H H H B
11WesterloWesterlo19658123T H B B H
12Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven194105-422H H H T B
13Cercle BruggeCercle Brugge19559-1120B B H H T
14KortrijkKortrijk195311-2118B T B B H
15St.TruidenSt.Truiden19469-1618B H B B B
16BeerschotBeerschot192611-2212B T B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X