Thứ Hai, 28/04/2025
Noa Lang
26
Senna Miangue (Kiến tạo: David Sousa)
53
Olivier Deman
56
Clinton Mata
57
Robbe Decostere
64
Senna Miangue
71
David Sousa (Kiến tạo: Rabbi Matondo)
90

Thống kê trận đấu Cercle Brugge vs Club Brugge

số liệu thống kê
Cercle Brugge
Cercle Brugge
Club Brugge
Club Brugge
37 Kiểm soát bóng 63
16 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 7
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Cercle Brugge vs Club Brugge

Cercle Brugge (4-2-3-1): Thomas Didillon (1), Robbe Decostere (8), Boris Popovic (5), David Sousa (3), Senna Miangue (18), Charles Vanhoutte (14), Hannes van der Bruggen (28), Olivier Deman (23), Dino Hotic (10), Thibo Somers (34), Rabbi Matondo (11)

Club Brugge (4-3-3): Simon Mignolet (22), Clinton Mata (77), Jack Hendry (5), Brandon Mechele (44), Eduard Sobol (2), Mats Rits (26), Hans Vanaken (20), Eder Alvarez (3), Ruud Vormer (25), Charles De Ketelaere (90), Noa Lang (10)

Cercle Brugge
Cercle Brugge
4-2-3-1
1
Thomas Didillon
8
Robbe Decostere
5
Boris Popovic
3
David Sousa
18
Senna Miangue
14
Charles Vanhoutte
28
Hannes van der Bruggen
23
Olivier Deman
10
Dino Hotic
34
Thibo Somers
11
Rabbi Matondo
10
Noa Lang
90
Charles De Ketelaere
25
Ruud Vormer
3
Eder Alvarez
20
Hans Vanaken
26
Mats Rits
2
Eduard Sobol
44
Brandon Mechele
5
Jack Hendry
77
Clinton Mata
22
Simon Mignolet
Club Brugge
Club Brugge
4-3-3
Thay người
76’
Olivier Deman
Vitinho
62’
Eder Alvarez
Noah Mbamba
76’
Mats Rits
Bas Dost
Cầu thủ dự bị
Alex Millan
Senne Lammens
Arne Cassaert
Federico Ricca
Vitinho
Stanley N'Soki
Aske Sampers
Ignace Van Der Brempt
Franck Kanoute
Noah Mbamba
Dimitar Velkovski
Kamal Sowah
Warleson
Bas Dost

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
26/12 - 2021
03/09 - 2022
19/02 - 2023
12/11 - 2023
18/02 - 2024
01/09 - 2024
09/03 - 2025

Thành tích gần đây Cercle Brugge

VĐQG Bỉ
17/03 - 2025
Europa Conference League
VĐQG Bỉ
09/03 - 2025
Europa Conference League
VĐQG Bỉ
24/02 - 2025
17/02 - 2025
09/02 - 2025
02/02 - 2025
26/01 - 2025

Thành tích gần đây Club Brugge

Giao hữu
20/03 - 2025
VĐQG Bỉ
17/03 - 2025
Champions League
13/03 - 2025
VĐQG Bỉ
09/03 - 2025
Champions League
05/03 - 2025
VĐQG Bỉ
01/03 - 2025
Champions League
19/02 - 2025
VĐQG Bỉ
16/02 - 2025
Champions League
13/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GenkGenk3021542268T H H T T
2Club BruggeClub Brugge3017852959H B H T T
3Union St.GilloiseUnion St.Gilloise30151052455B T T T B
4AnderlechtAnderlecht3015692351T B T B T
5Royal AntwerpRoyal Antwerp30121081546T H H B H
6GentGent3011127845T H H T B
7Standard LiegeStandard Liege3010911-1339B T B B H
8KV MechelenKV Mechelen3010812538T H B T T
9WesterloWesterlo3010713137H B H T T
10Sporting CharleroiSporting Charleroi3010713037B T H B B
11Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven308139-537T H H B T
12FCV Dender EHFCV Dender EH308814-1832B H B B B
13Cercle BruggeCercle Brugge3071112-1532H H H B B
14St.TruidenSt.Truiden3071013-1531H H T T B
15KortrijkKortrijk307518-2726B H B T T
16BeerschotBeerschot303918-3418B H T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X