Thứ Hai, 10/03/2025 Mới nhất
Joel Ordonez
8
Raphael Onyedika
20
Hans Vanaken (Kiến tạo: Ardon Jashari)
26
Ferran Jutgla (Kiến tạo: Hans Vanaken)
34
Ferran Jutgla (Kiến tạo: Chemsdine Talbi)
36
Felipe Augusto (Thay: Paris Brunner)
46
Alan Minda (Thay: Abu Francis)
46
Hugo Vetlesen (Thay: Raphael Onyedika)
46
Ibrahim Diakite (Kiến tạo: Gary Magnee)
57
Zaid Abner Romero (Thay: Joel Ordonez)
63
Michal Skoras (Thay: Chemsdine Talbi)
63
Flavio Nazinho (Thay: Alan Minda)
68
Hannes van der Bruggen
69
Gustaf Nilsson (Thay: Christos Tzolis)
73
Hugo Siquet (Thay: Kyriani Sabbe)
73
Bruninho (Thay: Gary Magnee)
76
Steve Ngoura (Thay: Hannes van der Bruggen)
82
Felipe Augusto
87
Hugo Siquet
90+9'

Thống kê trận đấu Cercle Brugge vs Club Brugge

số liệu thống kê
Cercle Brugge
Cercle Brugge
Club Brugge
Club Brugge
42 Kiểm soát bóng 58
9 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Cercle Brugge vs Club Brugge

Tất cả (27)
90+11'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+9' Thẻ vàng cho Hugo Siquet.

Thẻ vàng cho Hugo Siquet.

87' Thẻ vàng cho Felipe Augusto.

Thẻ vàng cho Felipe Augusto.

82'

Hannes van der Bruggen rời sân và được thay thế bởi Steve Ngoura.

76'

Gary Magnee rời sân và được thay thế bởi Bruninho.

73'

Kyriani Sabbe rời sân và được thay thế bởi Hugo Siquet.

73'

Christos Tzolis rời sân và được thay thế bởi Gustaf Nilsson.

69' Thẻ vàng cho Hannes van der Bruggen.

Thẻ vàng cho Hannes van der Bruggen.

68'

Alan Minda rời sân và được thay thế bởi Flavio Nazinho.

63'

Chemsdine Talbi rời sân và được thay thế bởi Michal Skoras.

63'

Joel Ordonez rời sân và được thay thế bởi Zaid Abner Romero.

57'

Gary Magnee đã kiến tạo cho bàn thắng này.

57' V À A A O O O - Ibrahim Diakite đã ghi bàn!

V À A A O O O - Ibrahim Diakite đã ghi bàn!

57' V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!

V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!

46'

Raphael Onyedika rời sân và được thay thế bởi Hugo Vetlesen.

46'

Abu Francis rời sân và được thay thế bởi Alan Minda.

46'

Paris Brunner rời sân và được thay thế bởi Felipe Augusto.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

36'

Chemsdine Talbi đã kiến tạo cho bàn thắng.

36' V À A A O O O - Ferran Jutgla đã ghi bàn!

V À A A O O O - Ferran Jutgla đã ghi bàn!

Đội hình xuất phát Cercle Brugge vs Club Brugge

Cercle Brugge (3-5-2): Maxime Delanghe (21), Ibrahim Diakite (2), Christiaan Ravych (66), Lucas Perrin (5), Erick Nunes (8), Abu Francis (17), Lawrence Agyekum (6), Hannes van der Bruggen (28), Gary Magnée (15), Paris Brunner (13), Thibo Somers (34)

Club Brugge (4-2-3-1): Simon Mignolet (22), Kyriani Sabbe (64), Joel Ordóñez (4), Brandon Mechele (44), Maxime De Cuyper (55), Raphael Onyedika (15), Ardon Jashari (30), Chemsdine Talbi (68), Hans Vanaken (20), Christos Tzolis (8), Ferran Jutglà (9)

Cercle Brugge
Cercle Brugge
3-5-2
21
Maxime Delanghe
2
Ibrahim Diakite
66
Christiaan Ravych
5
Lucas Perrin
8
Erick Nunes
17
Abu Francis
6
Lawrence Agyekum
28
Hannes van der Bruggen
15
Gary Magnée
13
Paris Brunner
34
Thibo Somers
9
Ferran Jutglà
8
Christos Tzolis
20
Hans Vanaken
68
Chemsdine Talbi
30
Ardon Jashari
15
Raphael Onyedika
55
Maxime De Cuyper
44
Brandon Mechele
4
Joel Ordóñez
64
Kyriani Sabbe
22
Simon Mignolet
Club Brugge
Club Brugge
4-2-3-1
Thay người
46’
Flavio Nazinho
Alan Minda
46’
Raphael Onyedika
Hugo Vetlesen
46’
Paris Brunner
Felipe Augusto
63’
Chemsdine Talbi
Michał Skóraś
68’
Alan Minda
Flávio Nazinho
63’
Joel Ordonez
Zaid Romero
76’
Gary Magnee
Bruninho
73’
Kyriani Sabbe
Hugo Siquet
82’
Hannes van der Bruggen
Steve Ngoura
73’
Christos Tzolis
Gustaf Nilsson
Cầu thủ dự bị
Warleson
Nordin Jackers
Edgaras Utkus
Hugo Vetlesen
Alan Minda
Michał Skóraś
Nils De Wilde
Casper Nielsen
Flávio Nazinho
Hugo Siquet
Felipe Augusto
Romeo Vermant
Bruninho
Gustaf Nilsson
Steve Ngoura
Zaid Romero
Emmanuel Kakou
Axl De Corte

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Bỉ
26/12 - 2021
03/09 - 2022
19/02 - 2023
12/11 - 2023
18/02 - 2024
01/09 - 2024
09/03 - 2025

Thành tích gần đây Cercle Brugge

VĐQG Bỉ
09/03 - 2025
Europa Conference League
VĐQG Bỉ
24/02 - 2025
17/02 - 2025
09/02 - 2025
02/02 - 2025
26/01 - 2025
18/01 - 2025
13/01 - 2025

Thành tích gần đây Club Brugge

VĐQG Bỉ
09/03 - 2025
Champions League
05/03 - 2025
VĐQG Bỉ
01/03 - 2025
Champions League
19/02 - 2025
VĐQG Bỉ
16/02 - 2025
Champions League
13/02 - 2025
VĐQG Bỉ
08/02 - 2025
Cúp quốc gia Bỉ
06/02 - 2025
VĐQG Bỉ
02/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1GenkGenk2920542165T T H H T
2Club BruggeClub Brugge2916852756T H B H T
3Union St.GilloiseUnion St.Gilloise29151042555T B T T T
4AnderlechtAnderlecht2914692048T T B T B
5Royal AntwerpRoyal Antwerp2912981545B T H H B
6GentGent2911126945H T H H T
7Standard LiegeStandard Liege2910811-1338B B T B B
8Sporting CharleroiSporting Charleroi2910712237H B T H B
9KV MechelenKV Mechelen299812435H T H B T
10WesterloWesterlo299713034T H B H T
11Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven297139-634B T H H B
12FCV Dender EHFCV Dender EH298813-1732T B H B B
13Cercle BruggeCercle Brugge2971111-1232B H H H B
14St.TruidenSt.Truiden2971012-1431B H H T T
15KortrijkKortrijk296518-2823B B H B T
16BeerschotBeerschot293917-3318H B H T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X