Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Trực tiếp kết quả Cercle Brugge vs Club Brugge hôm nay 09-03-2025
Giải VĐQG Bỉ - CN, 09/3
Kết thúc



![]() Joel Ordonez 8 | |
![]() Raphael Onyedika 20 | |
![]() Hans Vanaken (Kiến tạo: Ardon Jashari) 26 | |
![]() Ferran Jutgla (Kiến tạo: Hans Vanaken) 34 | |
![]() Ferran Jutgla (Kiến tạo: Chemsdine Talbi) 36 | |
![]() Felipe Augusto (Thay: Paris Brunner) 46 | |
![]() Alan Minda (Thay: Abu Francis) 46 | |
![]() Hugo Vetlesen (Thay: Raphael Onyedika) 46 | |
![]() Ibrahim Diakite (Kiến tạo: Gary Magnee) 57 | |
![]() Zaid Abner Romero (Thay: Joel Ordonez) 63 | |
![]() Michal Skoras (Thay: Chemsdine Talbi) 63 | |
![]() Flavio Nazinho (Thay: Alan Minda) 68 | |
![]() Hannes van der Bruggen 69 | |
![]() Gustaf Nilsson (Thay: Christos Tzolis) 73 | |
![]() Hugo Siquet (Thay: Kyriani Sabbe) 73 | |
![]() Bruninho (Thay: Gary Magnee) 76 | |
![]() Steve Ngoura (Thay: Hannes van der Bruggen) 82 | |
![]() Felipe Augusto 87 | |
![]() Hugo Siquet 90+9' |
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Thẻ vàng cho Hugo Siquet.
Thẻ vàng cho Felipe Augusto.
Hannes van der Bruggen rời sân và được thay thế bởi Steve Ngoura.
Gary Magnee rời sân và được thay thế bởi Bruninho.
Kyriani Sabbe rời sân và được thay thế bởi Hugo Siquet.
Christos Tzolis rời sân và được thay thế bởi Gustaf Nilsson.
Thẻ vàng cho Hannes van der Bruggen.
Alan Minda rời sân và được thay thế bởi Flavio Nazinho.
Chemsdine Talbi rời sân và được thay thế bởi Michal Skoras.
Joel Ordonez rời sân và được thay thế bởi Zaid Abner Romero.
Gary Magnee đã kiến tạo cho bàn thắng này.
V À A A O O O - Ibrahim Diakite đã ghi bàn!
V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!
Raphael Onyedika rời sân và được thay thế bởi Hugo Vetlesen.
Abu Francis rời sân và được thay thế bởi Alan Minda.
Paris Brunner rời sân và được thay thế bởi Felipe Augusto.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Chemsdine Talbi đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Ferran Jutgla đã ghi bàn!
Cercle Brugge (3-5-2): Maxime Delanghe (21), Ibrahim Diakite (2), Christiaan Ravych (66), Lucas Perrin (5), Erick Nunes (8), Abu Francis (17), Lawrence Agyekum (6), Hannes van der Bruggen (28), Gary Magnée (15), Paris Brunner (13), Thibo Somers (34)
Club Brugge (4-2-3-1): Simon Mignolet (22), Kyriani Sabbe (64), Joel Ordóñez (4), Brandon Mechele (44), Maxime De Cuyper (55), Raphael Onyedika (15), Ardon Jashari (30), Chemsdine Talbi (68), Hans Vanaken (20), Christos Tzolis (8), Ferran Jutglà (9)
Thay người | |||
46’ | Flavio Nazinho Alan Minda | 46’ | Raphael Onyedika Hugo Vetlesen |
46’ | Paris Brunner Felipe Augusto | 63’ | Chemsdine Talbi Michał Skóraś |
68’ | Alan Minda Flávio Nazinho | 63’ | Joel Ordonez Zaid Romero |
76’ | Gary Magnee Bruninho | 73’ | Kyriani Sabbe Hugo Siquet |
82’ | Hannes van der Bruggen Steve Ngoura | 73’ | Christos Tzolis Gustaf Nilsson |
Cầu thủ dự bị | |||
Warleson | Nordin Jackers | ||
Edgaras Utkus | Hugo Vetlesen | ||
Alan Minda | Michał Skóraś | ||
Nils De Wilde | Casper Nielsen | ||
Flávio Nazinho | Hugo Siquet | ||
Felipe Augusto | Romeo Vermant | ||
Bruninho | Gustaf Nilsson | ||
Steve Ngoura | Zaid Romero | ||
Emmanuel Kakou | Axl De Corte |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 20 | 5 | 4 | 21 | 65 | T T H H T |
2 | ![]() | 29 | 16 | 8 | 5 | 27 | 56 | T H B H T |
3 | ![]() | 29 | 15 | 10 | 4 | 25 | 55 | T B T T T |
4 | ![]() | 29 | 14 | 6 | 9 | 20 | 48 | T T B T B |
5 | ![]() | 29 | 12 | 9 | 8 | 15 | 45 | B T H H B |
6 | ![]() | 29 | 11 | 12 | 6 | 9 | 45 | H T H H T |
7 | ![]() | 29 | 10 | 8 | 11 | -13 | 38 | B B T B B |
8 | ![]() | 29 | 10 | 7 | 12 | 2 | 37 | H B T H B |
9 | ![]() | 29 | 9 | 8 | 12 | 4 | 35 | H T H B T |
10 | ![]() | 29 | 9 | 7 | 13 | 0 | 34 | T H B H T |
11 | ![]() | 29 | 7 | 13 | 9 | -6 | 34 | B T H H B |
12 | ![]() | 29 | 8 | 8 | 13 | -17 | 32 | T B H B B |
13 | ![]() | 29 | 7 | 11 | 11 | -12 | 32 | B H H H B |
14 | ![]() | 29 | 7 | 10 | 12 | -14 | 31 | B H H T T |
15 | ![]() | 29 | 6 | 5 | 18 | -28 | 23 | B B H B T |
16 | ![]() | 29 | 3 | 9 | 17 | -33 | 18 | H B H T B |