Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Luis Miguel Angulo (Kiến tạo: Matias Perello) 4 | |
![]() Nicolas Quagliata (Kiến tạo: Matias Perello) 19 | |
![]() Juan Requena (Kiến tạo: Maurice Cova) 37 | |
![]() Edicson Tamiche 45+1' | |
![]() Dylan Glaby (Thay: Matias Perello) 46 | |
![]() Carlos Vivas 53 | |
![]() Vivas, Carlos 53 | |
![]() Leonardo Marchi (Thay: Braian Cufre) 63 | |
![]() Gaston Veron (Thay: Luis Miguel Angulo) 63 | |
![]() Franco Alfonso (Thay: Nicolas Quagliata) 63 | |
![]() Gaston Veron 64 | |
![]() Jean Castillo (Thay: Juan Ortiz) 66 | |
![]() Nelson Hernandez (Thay: Edicson Tamiche) 66 | |
![]() Jesus Duarte (Thay: Jean Castillo) 71 | |
![]() Luis Zuniga (Thay: Lucas Cano) 75 | |
![]() David Zalazar (Thay: Leonardo Heredia) 87 |
Thống kê trận đấu Central Cordoba de Santiago vs Deportivo Tachira


Diễn biến Central Cordoba de Santiago vs Deportivo Tachira
Leonardo Heredia rời sân và được thay thế bởi David Zalazar.
Lucas Cano rời sân và được thay thế bởi Luis Zuniga.
Jean Castillo rời sân và được thay thế bởi Jesus Duarte.
Edicson Tamiche rời sân và được thay thế bởi Nelson Hernandez.
Juan Ortiz rời sân và được thay thế bởi Jean Castillo.

Thẻ vàng cho Gaston Veron.
Nicolas Quagliata rời sân và được thay thế bởi Franco Alfonso.
Luis Miguel Angulo rời sân và được thay thế bởi Gaston Veron.
Braian Cufre rời sân và được thay thế bởi Leonardo Marchi.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Carlos Vivas.
Matias Perello rời sân và được thay thế bởi Dylan Glaby.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Edicson Tamiche.
Maurice Cova đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Juan Requena đã ghi bàn!
Matias Perello đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Nicolas Quagliata đã ghi bàn!
Matias Perello đã kiến tạo cho bàn thắng này.
Đội hình xuất phát Central Cordoba de Santiago vs Deportivo Tachira
Central Cordoba de Santiago (4-2-3-1): Alan Aguerre (1), Santiago Moyano (33), Lucas Abascia (2), Lautaro Rivero (19), Braian Cufré (24), Jose Florentin (25), Jonatan Galvan (32), Matias Mijail Perello (11), Nicolas Quagliata (27), Luis Miguel Angulo (7), Leonardo Heredia (12)
Deportivo Tachira (4-3-3): Jesus Camargo (50), Roberto Rosales (18), Carlos Vivas (2), Mauro Angel Maidana (22), Edicson Tamiche (44), Carlos Calzadilla (20), Juan Manuel Requena (24), Maurice Cova (15), Carlos Sosa (10), Lucas Cano (9), Juan Carlos Ortiz (21)


Thay người | |||
46’ | Matias Perello Dylan Emanuel Glaby | 66’ | Edicson Tamiche Nelson Hernández |
63’ | Luis Miguel Angulo Gaston Veron | 66’ | Jesus Duarte Jean Franco Castillo |
63’ | Braian Cufre Leonardo Marchi | 71’ | Jean Castillo Jesus Duarte |
63’ | Nicolas Quagliata Franco Alfonso | 75’ | Lucas Cano Luis Zuniga |
87’ | Leonardo Heredia David Zalazar |
Cầu thủ dự bị | |||
Juan Zozaya | Alejandro Araque | ||
David Zalazar | Luis Morales | ||
Fernando Martinez | Alexander Boscan | ||
Gaston Veron | Luis Zuniga | ||
Facundo Mansilla | Nelson Hernández | ||
Leonardo Marchi | Juan David Sanchez Contreras | ||
Dylan Emanuel Glaby | Jean Franco Castillo | ||
Nazareno Manuel Funez | Jesus Quintero | ||
Favio Cabral | Jesus Duarte | ||
Franco Alfonso | |||
Yuri Casermeiro | |||
Sebastian Cristoforo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Central Cordoba de Santiago
Thành tích gần đây Deportivo Tachira
Bảng xếp hạng Copa Libertadores
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T B T |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | B T B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | T H H |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T H B |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B B T |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | H T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 2 | 5 | H T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | T B H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | T H T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T T B |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B H T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | H T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 5 | H T H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | T B B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 3 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | T B H |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | B T B |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | B B H |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 6 | T T B |
2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | T B T | |
3 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | B T H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -5 | 1 | B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại