![]() Jing Reec (Kiến tạo: Angel Yesid Torres Quinones) 37 | |
![]() Muslim Yeu 52 | |
![]() Christian Theoharous (Thay: Ronald Barcellos Arantes) 60 | |
![]() Ryan Edmondson (Thay: Jing Reec) 60 | |
![]() Yudai Ogawa 64 | |
![]() Ryan Edmondson (Kiến tạo: Storm Roux) 72 | |
![]() Pich Koeut (Thay: Denilson) 72 | |
![]() Antonio Mikael Rodrigues Brito (Thay: Miguel Di Pizio) 73 | |
![]() Antonio Mikael Rodrigues Brito (Thay: Storm Roux) 73 | |
![]() Bailey Brandtman (Thay: Miguel Di Pizio) 73 | |
![]() Ryan Edmondson (Kiến tạo: Jacob Farrell) 78 | |
![]() Phach Socheavila (Thay: Seut Baraing) 79 | |
![]() Alou Kuol (Thay: Angel Yesid Torres Quinones) 79 | |
![]() Brak Thiva (Thay: Lim Pisoth) 79 | |
![]() Safy Yue (Thay: Yudai Ogawa) 82 | |
![]() Ponvuthy Pov (Thay: Muslim Yeu) 82 | |
![]() Ryan Edmondson (Kiến tạo: Bailey Brandtman) 90+4' |
Thống kê trận đấu Central Coast Mariners vs Phnom Penh
số liệu thống kê

Central Coast Mariners

Phnom Penh
53 Kiểm soát bóng 47
9 Phạm lỗi 12
17 Ném biên 16
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 0
7 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
5 Phát bóng 17
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Central Coast Mariners vs Phnom Penh
Thay người | |||
60’ | Ronald Barcellos Arantes Christian Theoharous | 72’ | Denilson Pich Koeut |
60’ | Jing Reec Ryan Edmondson | 79’ | Lim Pisoth Brak Thiva |
73’ | Storm Roux Antonio Mikael Rodrigues Brito | 79’ | Seut Baraing Phach Socheavila |
73’ | Miguel Di Pizio Bailey Brandtman | 82’ | Yudai Ogawa Safy Yue |
79’ | Angel Yesid Torres Quinones Alou Kuol | 82’ | Muslim Yeu Ponvuthy Pov |
Cầu thủ dự bị | |||
Antonio Mikael Rodrigues Brito | Safy Yue | ||
Christian Theoharous | Brak Thiva | ||
Alou Kuol | Phach Socheavila | ||
Dylan Wenzel-Halls | Samnang Svang | ||
William Wilson | Pich Koeut | ||
Maksim Kasalovic | Chiem Samnang | ||
Jack Warshawsky | Choum Pisa | ||
Nathan Paull | Ponvuthy Pov | ||
Bailey Brandtman | |||
Dylan Peraic-Cullen | |||
Ryan Edmondson | |||
Cher Deng |
Nhận định Central Coast Mariners vs Phnom Penh
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Central Coast Mariners
VĐQG Australia
AFC Champions League
VĐQG Australia
Thành tích gần đây Phnom Penh
VĐQG Campuchia
Bảng xếp hạng AFC Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 12 | 10 | T T T H | |
2 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 | B T H B |
3 | 4 | 1 | 0 | 3 | -8 | 3 | B B B T | |
4 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ||
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | B T T T T |
2 | 6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 12 | T T T B T | |
3 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | -1 | 9 | T B B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -13 | 0 | B B B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | H T B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | H T T H B |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | T B T H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | B T H T T |
2 | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T T T B H | |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B B H T H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | T B B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 12 | T B B T T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B T H B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -12 | 3 | B T B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | H T B B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | -2 | 10 | T B T H B |
3 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | T B B T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | B H T H B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | H T T B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | H H T T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B T H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | B B B B H |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 12 | T B T T B |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | B H T T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | T T B B T |
4 | 6 | 0 | 1 | 5 | -22 | 1 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại