- Trent Sainsbury32
- Christian Theoharous (Thay: Bailey Brandtman)46
- William Wilson (Thay: Noah Smith)54
- Nathan Paull (Kiến tạo: Mikael Doka)68
- Diesel Herrington (Thay: Trent Sainsbury)74
- Haine Eames (Thay: Harrison Steele)84
- Christian Theoharous86
- Samuel Souprayen (Kiến tạo: Yonatan Cohen)33
- Benjamin Mazzeo (Thay: Yonatan Cohen)40
- Kai Trewin67
- Kavian Rahmani (Thay: Harry Politidis)74
- German Ferreyra (Thay: Zane Schreiber)74
- Michael Ghossaini (Thay: Medin Memeti)87
Thống kê trận đấu Central Coast Mariners vs Melbourne City FC
số liệu thống kê
Central Coast Mariners
Melbourne City FC
36 Kiểm soát bóng 64
11 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Central Coast Mariners vs Melbourne City FC
Central Coast Mariners (3-4-1-2): Dylan Peraic-Cullen (40), Brian Kaltak (3), Trent Sainsbury (4), Nathan Paull (33), Storm Roux (15), Noah Smith (5), Alfie McCalmont (8), Harry Steele (16), Mikael Doka (10), Alou Kuol (9), Bailey Brandtman (37)
Melbourne City FC (4-2-3-1): Patrick Beach (33), Callum Talbot (2), Kai Trewin (27), Samuel Souprayen (26), Aziz Behich (16), Steven Ugarkovic (6), Zane Schreiber (19), Yonatan Cohen (10), Nathaniel Atkinson (13), Harry Politidis (38), Medin Memeti (35)
Central Coast Mariners
3-4-1-2
40
Dylan Peraic-Cullen
3
Brian Kaltak
4
Trent Sainsbury
33
Nathan Paull
15
Storm Roux
5
Noah Smith
8
Alfie McCalmont
16
Harry Steele
10
Mikael Doka
9
Alou Kuol
37
Bailey Brandtman
35
Medin Memeti
38
Harry Politidis
13
Nathaniel Atkinson
10
Yonatan Cohen
19
Zane Schreiber
6
Steven Ugarkovic
16
Aziz Behich
26
Samuel Souprayen
27
Kai Trewin
2
Callum Talbot
33
Patrick Beach
Melbourne City FC
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Bailey Brandtman Christian Theoharous | 40’ | Yonatan Cohen Benjamin Mazzeo |
54’ | Noah Smith William Wilson | 74’ | Zane Schreiber German Ferreyra |
74’ | Trent Sainsbury Diesel Herrington | 74’ | Harry Politidis Kavian Rahmani |
84’ | Harrison Steele Haine Eames | 87’ | Medin Memeti Michael Ghossaini |
Cầu thủ dự bị | |||
Adam Pavlesic | Jamie Young | ||
Vitor Correia da Silva | Benjamin Dunbar | ||
Haine Eames | German Ferreyra | ||
Diesel Herrington | Benjamin Mazzeo | ||
Sabit James Ngor | Kavian Rahmani | ||
Christian Theoharous | Lawrence Wong | ||
William Wilson | Michael Ghossaini |
Nhận định Central Coast Mariners vs Melbourne City FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Australia
Thành tích gần đây Central Coast Mariners
VĐQG Australia
AFC Champions League
VĐQG Australia
AFC Champions League
Thành tích gần đây Melbourne City FC
VĐQG Australia
Bảng xếp hạng VĐQG Australia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Auckland FC | 10 | 7 | 2 | 1 | 8 | 23 | T H B T H |
2 | Macarthur FC | 11 | 5 | 3 | 3 | 8 | 18 | H T H T T |
3 | Melbourne City FC | 10 | 5 | 3 | 2 | 8 | 18 | T H H H T |
4 | Adelaide United | 9 | 5 | 3 | 1 | 7 | 18 | H T T H B |
5 | Melbourne Victory | 10 | 5 | 3 | 2 | 5 | 18 | T T H B H |
6 | Western United FC | 10 | 4 | 3 | 3 | 4 | 15 | B H T T T |
7 | Western Sydney Wanderers FC | 10 | 4 | 2 | 4 | 4 | 14 | T H T T B |
8 | Sydney FC | 9 | 4 | 1 | 4 | 3 | 13 | T B B H T |
9 | Wellington Phoenix | 10 | 4 | 1 | 5 | -2 | 13 | B B B T B |
10 | Central Coast Mariners | 10 | 2 | 5 | 3 | -8 | 11 | T B H B H |
11 | Newcastle Jets | 8 | 2 | 0 | 6 | -4 | 6 | B B B T B |
12 | Perth Glory | 10 | 1 | 2 | 7 | -22 | 5 | H B B T B |
13 | Brisbane Roar FC | 9 | 0 | 2 | 7 | -11 | 2 | H B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại