- Alfie McCalmont (Kiến tạo: Mikael Doka)15
- Trent Sainsbury24
- Sabit Ngor (Thay: Trent Sainsbury)46
- Bailey Brandtman (Thay: Haine Eames)46
- Noah Smith (Thay: Lucas Mauragis)65
- Mikael Doka83
- Vitor Feijao (Thay: Alou Kuol)87
- Vitor Feijao90
- Hiroki Sakai (Kiến tạo: Francis De Vries)12
- Jake Brimmer (Kiến tạo: Liam Gillion)31
- Guillermo May39
- Logan Rogerson (Thay: Neyder Moreno)60
- Francis De Vries67
- Scott Galloway (Thay: Jake Brimmer)72
- Callan Elliot (Thay: Francis De Vries)79
- Max Mata (Thay: Guillermo May)79
- Logan Rogerson (Kiến tạo: Max Mata)84
- Louis Verstraete89
- Luis Gallegos90
- Tommy Smith90+1'
Thống kê trận đấu Central Coast Mariners vs Auckland FC
số liệu thống kê
Central Coast Mariners
Auckland FC
73 Kiểm soát bóng 27
8 Phạm lỗi 18
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Central Coast Mariners vs Auckland FC
Central Coast Mariners (3-4-3): Dylan Peraic-Cullen (40), Brian Kaltak (3), Trent Sainsbury (4), Nathan Paull (33), Storm Roux (15), Harry Steele (16), Alfie McCalmont (8), Lucas Mauragis (12), Haine Eames (36), Alou Kuol (9), Mikael Doka (10)
Auckland FC (4-2-3-1): Alex Paulsen (12), Hiroki Sakai (2), Tommy Smith (5), Nando Pijnaker (4), Francis De Vries (15), Louis Verstraete (6), Felipe Gallegos (28), Neyder Moreno (25), Jake Brimmer (22), Liam Gillion (14), Guillermo May (10)
Central Coast Mariners
3-4-3
40
Dylan Peraic-Cullen
3
Brian Kaltak
4
Trent Sainsbury
33
Nathan Paull
15
Storm Roux
16
Harry Steele
8
Alfie McCalmont
12
Lucas Mauragis
36
Haine Eames
9
Alou Kuol
10
Mikael Doka
10
Guillermo May
14
Liam Gillion
22
Jake Brimmer
25
Neyder Moreno
28
Felipe Gallegos
6
Louis Verstraete
15
Francis De Vries
4
Nando Pijnaker
5
Tommy Smith
2
Hiroki Sakai
12
Alex Paulsen
DIEMSOVI.COM
Auckland FC
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Trent Sainsbury Sabit Ngor | 60’ | Neyder Moreno Logan Rogerson |
46’ | Haine Eames Bailey Brandtman | 72’ | Jake Brimmer Scott Galloway |
65’ | Lucas Mauragis Noah Smith | 79’ | Guillermo May Max Mata |
87’ | Alou Kuol Vitor Correia da Silva | 79’ | Francis De Vries Callan Elliot |
Cầu thủ dự bị | |||
Adam Pavlesic | Michael Woud | ||
Vitor Correia da Silva | Scott Galloway | ||
Sabit Ngor | Max Mata | ||
Diesel Herrington | Callan Elliot | ||
Bailey Brandtman | Finn Mckenlay | ||
Lucas Dean Scicluna | Jesse Randall | ||
Noah Smith | Logan Rogerson |
Nhận định Central Coast Mariners vs Auckland FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Australia
Thành tích gần đây Central Coast Mariners
VĐQG Australia
AFC Champions League
VĐQG Australia
AFC Champions League
VĐQG Australia
Thành tích gần đây Auckland FC
VĐQG Australia
Bảng xếp hạng VĐQG Australia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Auckland FC | 9 | 7 | 1 | 1 | 8 | 22 | T T H B T |
2 | Adelaide United | 9 | 5 | 3 | 1 | 7 | 18 | H T T H B |
3 | Melbourne Victory | 9 | 5 | 2 | 2 | 5 | 17 | B T T H B |
4 | Macarthur FC | 10 | 4 | 3 | 3 | 7 | 15 | H H T H T |
5 | Melbourne City FC | 8 | 4 | 2 | 2 | 6 | 14 | T B T H H |
6 | Western Sydney Wanderers FC | 9 | 4 | 2 | 3 | 5 | 14 | B T H T T |
7 | Sydney FC | 9 | 4 | 1 | 4 | 3 | 13 | T B B H T |
8 | Wellington Phoenix | 9 | 4 | 1 | 4 | 0 | 13 | T B B B T |
9 | Western United FC | 9 | 3 | 3 | 3 | 3 | 12 | T B H T T |
10 | Central Coast Mariners | 9 | 2 | 4 | 3 | -8 | 10 | T T B H B |
11 | Newcastle Jets | 8 | 2 | 0 | 6 | -4 | 6 | B B B T B |
12 | Perth Glory | 10 | 1 | 2 | 7 | -22 | 5 | H B B T B |
13 | Brisbane Roar FC | 8 | 0 | 2 | 6 | -10 | 2 | B H B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại