Thứ Tư, 01/01/2025 Mới nhất
  • Nicolas-Gerrit Kuehn (Kiến tạo: Reo Hatate)30
  • Kyogo Furuhashi59
  • Kyogo Furuhashi (Kiến tạo: Arne Engels)64
  • Callum McGregor (Thay: Arne Engels)67
  • Adam Idah (Thay: Kyogo Furuhashi)68
  • Daizen Maeda (Thay: Nicolas-Gerrit Kuehn)68
  • Daizen Maeda (Kiến tạo: Paulo Bernardo)73
  • Luke McCowan (Thay: Reo Hatate)74
  • Anthony Ralston (Thay: Alistair Johnston)74
  • Aaron Essel26
  • Adama Sidibeh (Thay: Nicky Clark)46
  • Lewis Neilson (Thay: Aaron Essel)46
  • Benjamin Mbunga Kimpioka (Thay: Mackenzie Kirk)46
  • Graham Carey (Thay: Sven Sprangler)69
  • Jason Holt (Thay: Jack Sanders)79

Thống kê trận đấu Celtic vs St. Johnstone

số liệu thống kê
Celtic
Celtic
St. Johnstone
St. Johnstone
70 Kiểm soát bóng 30
8 Phạm lỗi 1
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
12 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
11 Sút trúng đích 0
14 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 7
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Celtic vs St. Johnstone

Celtic (4-3-3): Kasper Schmeichel (1), Alistair Johnston (2), Cameron Carter-Vickers (20), Liam Scales (5), Alex Valle (11), Paulo Bernardo (28), Arne Engels (27), Reo Hatate (41), Nicolas Kuhn (10), Kyogo Furuhashi (8), Yang Hyun-jun (13)

St. Johnstone (3-5-2): Joshua Rae (12), Jack Sanders (5), Kyle Cameron (4), Bozo Mikulic (2), Aaron Essel (15), Franciszek Franczak (46), Sven Sprangler (23), Matt Smith (22), Andre Raymond (3), Mackenzie Kirk (27), Nicky Clark (10)

Celtic
Celtic
4-3-3
1
Kasper Schmeichel
2
Alistair Johnston
20
Cameron Carter-Vickers
5
Liam Scales
11
Alex Valle
28
Paulo Bernardo
27
Arne Engels
41
Reo Hatate
10
Nicolas Kuhn
8 2
Kyogo Furuhashi
13
Yang Hyun-jun
10
Nicky Clark
27
Mackenzie Kirk
3
Andre Raymond
22
Matt Smith
23
Sven Sprangler
46
Franciszek Franczak
15
Aaron Essel
2
Bozo Mikulic
4
Kyle Cameron
5
Jack Sanders
12
Joshua Rae
St. Johnstone
St. Johnstone
3-5-2
Thay người
67’
Arne Engels
Callum McGregor
46’
Aaron Essel
Lewis Neilson
68’
Kyogo Furuhashi
Adam Idah
46’
Nicky Clark
Adama Sidibeh
68’
Nicolas-Gerrit Kuehn
Daizen Maeda
46’
Mackenzie Kirk
Benjamin Kimpioka
74’
Reo Hatate
Luke McCowan
69’
Sven Sprangler
Graham Carey
74’
Alistair Johnston
Tony Ralston
79’
Jack Sanders
Jason Holt
Cầu thủ dự bị
Viljami Sinisalo
Ross Sinclair
Greg Taylor
Lewis Neilson
Auston Trusty
Jason Holt
Luis Palma
Graham Carey
Adam Idah
Drey Wright
Luke McCowan
Adama Sidibeh
Daizen Maeda
Maksym Kucheriavyi
Callum McGregor
David Keltjens
Tony Ralston
Benjamin Kimpioka

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Scotland
23/10 - 2021
26/12 - 2021
09/04 - 2022
08/10 - 2022
24/12 - 2022
05/02 - 2023
26/08 - 2023
03/12 - 2023
16/03 - 2024
28/09 - 2024
29/12 - 2024

Thành tích gần đây Celtic

VĐQG Scotland
29/12 - 2024
26/12 - 2024
22/12 - 2024
Scotland League Cup
15/12 - 2024
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 5-4
Champions League
11/12 - 2024
VĐQG Scotland
07/12 - 2024
05/12 - 2024
H1: 0-0
30/11 - 2024
Champions League
28/11 - 2024
VĐQG Scotland
24/11 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây St. Johnstone

VĐQG Scotland
29/12 - 2024
26/12 - 2024
22/12 - 2024
14/12 - 2024
07/12 - 2024
01/12 - 2024
23/11 - 2024
09/11 - 2024
02/11 - 2024
31/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Scotland

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CelticCeltic1816204850T T H T T
2RangersRangers1811341836T T T B H
3AberdeenAberdeen191045534B H B B B
4Dundee UnitedDundee United19874831H B H T T
5St. MirrenSt. Mirren20839-527B T T T B
6MotherwellMotherwell19838-827T T H B H
7HibernianHibernian20668-424B T T T T
8Dundee FCDundee FC19649-522T B B B T
9KilmarnockKilmarnock20569-1321H T H T B
10Ross CountyRoss County20479-1819B B B T H
11HeartsHearts204511-817T B T B H
12St. JohnstoneSt. Johnstone204214-1814H B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X