- Liam Scales (Kiến tạo: Luke McCowan)10
- Luke McCowan (Kiến tạo: Liam Scales)27
- Paulo Bernardo35
- Callum McGregor (Kiến tạo: Luke McCowan)36
- Adam Idah (Kiến tạo: Luke McCowan)40
- Hyun-Jun Yang (Thay: Daizen Maeda)46
- Arne Engels (Thay: Callum McGregor)61
- Anthony Ralston (Thay: Alistair Johnston)61
- Reo Hatate (Thay: Luke McCowan)70
- Greg Taylor (Thay: Alex Valle)80
- James Brown23
- Jack Hamilton (Thay: Ross Laidlaw)45
- Michee Efete (Thay: James Brown)46
- Scott Allardice (Thay: Jordan White)46
- Victor Loturi (Thay: Noah Chilvers)61
- Alex Samuel (Thay: Ronan Hale)73
Thống kê trận đấu Celtic vs Ross County
số liệu thống kê
Celtic
Ross County
77 Kiểm soát bóng 23
11 Phạm lỗi 6
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
19 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Celtic vs Ross County
Celtic (4-3-3): Kasper Schmeichel (1), Alistair Johnston (2), Cameron Carter-Vickers (20), Liam Scales (5), Alex Valle (11), Luke McCowan (14), Callum McGregor (42), Paulo Bernardo (28), James Forrest (49), Adam Idah (9), Daizen Maeda (38)
Ross County (3-4-1-2): Ross Laidlaw (1), Akil Wright (4), Elijah Campbell (19), Ryan Leak (3), James Brown (2), George Harmon (16), Charlie Telfer (21), Josh Nisbet (23), Noah Chilvers (10), Jordan White (26), Ronan Hale (9)
Celtic
4-3-3
1
Kasper Schmeichel
2
Alistair Johnston
20
Cameron Carter-Vickers
5
Liam Scales
11
Alex Valle
14
Luke McCowan
42
Callum McGregor
28
Paulo Bernardo
49
James Forrest
9
Adam Idah
38
Daizen Maeda
9
Ronan Hale
26
Jordan White
10
Noah Chilvers
23
Josh Nisbet
21
Charlie Telfer
16
George Harmon
2
James Brown
3
Ryan Leak
19
Elijah Campbell
4
Akil Wright
1
Ross Laidlaw
Ross County
3-4-1-2
Thay người | |||
46’ | Daizen Maeda Yang Hyun-jun | 45’ | Ross Laidlaw Jack Hamilton |
61’ | Callum McGregor Arne Engels | 46’ | Jordan White Scott Allardice |
61’ | Alistair Johnston Tony Ralston | 46’ | James Brown Michee Efete |
70’ | Luke McCowan Reo Hatate | 61’ | Noah Chilvers Victor Loturi |
80’ | Alex Valle Greg Taylor | 73’ | Ronan Hale Alex Samuel |
Cầu thủ dự bị | |||
Kyogo Furuhashi | Jack Hamilton | ||
Viljami Sinisalo | Scott Allardice | ||
Greg Taylor | Victor Loturi | ||
Auston Trusty | Max Sheaf | ||
Nicolas Kuhn | Jack Grieves | ||
Yang Hyun-jun | Michee Efete | ||
Arne Engels | Alex Samuel | ||
Reo Hatate | Eamonn Brophy | ||
Tony Ralston | Josh Reid |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Celtic
VĐQG Scotland
Scotland League Cup
Champions League
VĐQG Scotland
Champions League
VĐQG Scotland
Champions League
Thành tích gần đây Ross County
VĐQG Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Celtic | 16 | 14 | 2 | 0 | 40 | 44 | T T T T H |
2 | Rangers | 16 | 11 | 2 | 3 | 19 | 35 | H T T T T |
3 | Aberdeen | 17 | 10 | 4 | 3 | 10 | 34 | H H B H B |
4 | Motherwell | 17 | 8 | 2 | 7 | -4 | 26 | B B T T H |
5 | Dundee United | 17 | 6 | 7 | 4 | 6 | 25 | H T H B H |
6 | St. Mirren | 18 | 7 | 3 | 8 | -5 | 24 | T B B T T |
7 | Dundee FC | 17 | 5 | 4 | 8 | -3 | 19 | T H T B B |
8 | Hibernian | 18 | 4 | 6 | 8 | -6 | 18 | H T B T T |
9 | Kilmarnock | 18 | 4 | 6 | 8 | -16 | 18 | H B H T H |
10 | Hearts | 18 | 4 | 4 | 10 | -7 | 16 | B H T B T |
11 | Ross County | 18 | 3 | 6 | 9 | -21 | 15 | T B B B B |
12 | St. Johnstone | 18 | 4 | 2 | 12 | -13 | 14 | T B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại