Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Celtic vs Rangers hôm nay 15-12-2024

Giải Scotland League Cup - CN, 15/12

Kết thúc
3 : 3

Rangers

Rangers

Hiệp một: 0-1 | Hiệp phụ: 0-0 | Pen: 5-4
CN, 22:30 15/12/2024
Chung kết - Scotland League Cup
Hampden Park
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Liam Scales (Thay: Auston Trusty)46
  • Greg Taylor (Kiến tạo: Liam Scales)56
  • Daizen Maeda60
  • Kyogo Furuhashi67
  • Anthony Ralston (Thay: Alistair Johnston)70
  • Arne Engels (Thay: Paulo Bernardo)71
  • Adam Idah (Thay: Kyogo Furuhashi)76
  • Nicolas-Gerrit Kuehn (Kiến tạo: Arne Engels)87
  • Cameron Carter-Vickers90+2'
  • Alex Valle (Thay: Greg Taylor)91
  • Liam Scales93
  • James Forrest (Thay: Nicolas-Gerrit Kuehn)106
  • (Pen) Adam Idah
  • (Pen) Callum McGregor
  • (Pen) Arne Engels
  • (Pen) Reo Hatate
  • (Pen) Daizen Maeda
  • Leon Balogun24
  • Nedim Bajrami41
  • Jefte44
  • Ridvan Yilmaz (Thay: Jefte)61
  • Dujon Sterling (Thay: Leon Balogun)67
  • Mohamed Diomande (Kiến tạo: Hamza Igamane)75
  • Danilo (Thay: Nedim Bajrami)86
  • Danilo (Kiến tạo: Vaclav Cerny)88
  • Nicolas Raskin90+1'
  • James Tavernier90+4'
  • Hamza Igamane95
  • Cyriel Dessers (Thay: Hamza Igamane)101
  • Cyriel Dessers102
  • Connor Barron (Thay: Mohamed Diomande)106
  • Kieran Dowell (Thay: Vaclav Cerny)106
  • Dujon Sterling107
  • Dujon Sterling110
  • Ianis Hagi111
  • (Pen) James Tavernier
  • (Pen) Ianis Hagi
  • (Pen) Danilo
  • (Pen) Ridvan Yilmaz
  • (Pen) Jack Butland

Thống kê trận đấu Celtic vs Rangers

số liệu thống kê
Celtic
Celtic
Rangers
Rangers
57 Kiểm soát bóng 43
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 9
3 Thẻ vàng 8
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 10
3 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Celtic vs Rangers

Celtic (4-3-3): Kasper Schmeichel (1), Alistair Johnston (2), Cameron Carter-Vickers (20), Auston Trusty (6), Greg Taylor (3), Paulo Bernardo (28), Callum McGregor (42), Reo Hatate (41), Nicolas Kuhn (10), Kyogo Furuhashi (8), Daizen Maeda (38)

Rangers (4-2-3-1): Jack Butland (1), James Tavernier (2), Leon Balogun (27), Robin Pröpper (4), Jefte (22), Mohammed Diomande (10), Nicolas Raskin (43), Václav Černý (18), Nedim Bajrami (14), Ianis Hagi (30), Hamza Igamane (29)

Celtic
Celtic
4-3-3
1
Kasper Schmeichel
2
Alistair Johnston
20
Cameron Carter-Vickers
6
Auston Trusty
3
Greg Taylor
28
Paulo Bernardo
42
Callum McGregor
41
Reo Hatate
10
Nicolas Kuhn
8
Kyogo Furuhashi
38
Daizen Maeda
29
Hamza Igamane
30
Ianis Hagi
14
Nedim Bajrami
18
Václav Černý
43
Nicolas Raskin
10
Mohammed Diomande
22
Jefte
4
Robin Pröpper
27
Leon Balogun
2
James Tavernier
1
Jack Butland
Rangers
Rangers
4-2-3-1
Thay người
46’
Auston Trusty
Liam Scales
61’
Jefte
Ridvan Yilmaz
70’
Alistair Johnston
Tony Ralston
67’
Leon Balogun
Dujon Sterling
71’
Paulo Bernardo
Arne Engels
86’
Nedim Bajrami
Danilo
76’
Kyogo Furuhashi
Adam Idah
Cầu thủ dự bị
Viljami Sinisalo
Liam Kelly
Liam Scales
Ridvan Yilmaz
Luis Palma
Connor Barron
Adam Idah
Cyriel Dessers
Alex Valle
Kieran Dowell
Yang Hyun-jun
Dujon Sterling
Arne Engels
Leon King
James Forrest
Ross McCausland
Tony Ralston
Danilo

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Scotland
29/08 - 2021
H1: 0-0
03/02 - 2022
H1: 3-0
03/04 - 2022
H1: 1-2
Cúp quốc gia Scotland
17/04 - 2022
VĐQG Scotland
03/09 - 2022
H1: 3-0
02/01 - 2023
H1: 0-1
08/04 - 2023
H1: 1-1
Cúp quốc gia Scotland
30/04 - 2023
H1: 0-1
VĐQG Scotland
03/09 - 2023
H1: 0-1
30/12 - 2023
H1: 1-0
07/04 - 2024
H1: 0-2
01/09 - 2024
H1: 2-0
Scotland League Cup
15/12 - 2024
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 5-4

Thành tích gần đây Celtic

VĐQG Scotland
22/12 - 2024
Scotland League Cup
15/12 - 2024
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 5-4
Champions League
11/12 - 2024
VĐQG Scotland
07/12 - 2024
05/12 - 2024
H1: 0-0
30/11 - 2024
Champions League
28/11 - 2024
VĐQG Scotland
24/11 - 2024
H1: 0-0
10/11 - 2024
Champions League
06/11 - 2024

Thành tích gần đây Rangers

VĐQG Scotland
21/12 - 2024
VĐQG Hong Kong
21/12 - 2024
Scotland League Cup
15/12 - 2024
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 5-4
Europa League
13/12 - 2024
VĐQG Scotland
08/12 - 2024
Hạng 2 Chile
08/12 - 2024
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
VĐQG Scotland
05/12 - 2024
Hạng 2 Chile
04/12 - 2024
VĐQG Scotland
01/12 - 2024
Hạng 2 Chile
01/12 - 2024

Bảng xếp hạng Scotland League Cup

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AberdeenAberdeen44001412T T T T
2AirdrieoniansAirdrieonians4301109T T B T
3Queen of SouthQueen of South4202-16B T T B
4East KilbrideEast Kilbride4013-142H B B B
5DumbartonDumbarton4013-91H B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FalkirkFalkirk430199T B T T
2Dundee UnitedDundee United430159B T T T
3Ayr UnitedAyr United430149T B T T
4StenhousemuirStenhousemuir4103-63T B B B
5Buckie ThistleBuckie Thistle4004-120
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1HibernianHibernian4301129T T B T
2Queen's ParkQueen's Park4301119T B T T
3PeterheadPeterhead4202-66B T T B
4Kelty HeartsKelty Hearts4112-64H T B B
5Elgin CityElgin City4013-112B H B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Dundee FCDundee FC44001612T T T T
2Annan AthleticAnnan Athletic421127T H T B
3ArbroathArbroath4112-45B B H T
4Inverness CTInverness CT4112-44B T H B
5Bonnyrigg Rose AthleticBonnyrigg Rose Athletic4013-102
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SpartansSpartans430149
2LivingstonLivingston430149T T T B
3Forfar AthleticForfar Athletic420226B T B
4Dunfermline AthleticDunfermline Athletic4103-13T B B B
5Cove RangersCove Rangers4103-93B B T
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1St. JohnstoneSt. Johnstone430169T T B T
2Alloa AthleticAlloa Athletic421128H T T B
3East FifeEast Fife421137T H T B
4Greenock MortonGreenock Morton4202-36B T B T
5Brechin CityBrechin City4004-80B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1MotherwellMotherwell422059T H T H
2Partick ThistlePartick Thistle421168T T B H
3MontroseMontrose421117B H T T
4ClydeClyde420236T B T B
5Edinburgh CityEdinburgh City4004-150B B B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ross CountyRoss County4400712T T T T
2Raith RoversRaith Rovers421138T T B H
3Hamilton AcademicalHamilton Academical412125H T B H
4Stirling AlbionStirling Albion4022-64B H H B
5StranraerStranraer4013-61B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X