- Liam Scales (Thay: Auston Trusty)46
- Greg Taylor (Kiến tạo: Liam Scales)56
- Daizen Maeda60
- Kyogo Furuhashi67
- Anthony Ralston (Thay: Alistair Johnston)70
- Arne Engels (Thay: Paulo Bernardo)71
- Adam Idah (Thay: Kyogo Furuhashi)76
- Nicolas-Gerrit Kuehn (Kiến tạo: Arne Engels)87
- Cameron Carter-Vickers90+2'
- Alex Valle (Thay: Greg Taylor)91
- Liam Scales93
- James Forrest (Thay: Nicolas-Gerrit Kuehn)106
- (Pen) Adam Idah
- (Pen) Callum McGregor
- (Pen) Arne Engels
- (Pen) Reo Hatate
- (Pen) Daizen Maeda
- Leon Balogun24
- Nedim Bajrami41
- Jefte44
- Ridvan Yilmaz (Thay: Jefte)61
- Dujon Sterling (Thay: Leon Balogun)67
- Mohamed Diomande (Kiến tạo: Hamza Igamane)75
- Danilo (Thay: Nedim Bajrami)86
- Danilo (Kiến tạo: Vaclav Cerny)88
- Nicolas Raskin90+1'
- James Tavernier90+4'
- Hamza Igamane95
- Cyriel Dessers (Thay: Hamza Igamane)101
- Cyriel Dessers102
- Connor Barron (Thay: Mohamed Diomande)106
- Kieran Dowell (Thay: Vaclav Cerny)106
- Dujon Sterling107
- Dujon Sterling110
- Ianis Hagi111
- (Pen) James Tavernier
- (Pen) Ianis Hagi
- (Pen) Danilo
- (Pen) Ridvan Yilmaz
- (Pen) Jack Butland
Thống kê trận đấu Celtic vs Rangers
số liệu thống kê
Celtic
Rangers
57 Kiểm soát bóng 43
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 9
3 Thẻ vàng 8
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 10
3 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Celtic vs Rangers
Celtic (4-3-3): Kasper Schmeichel (1), Alistair Johnston (2), Cameron Carter-Vickers (20), Auston Trusty (6), Greg Taylor (3), Paulo Bernardo (28), Callum McGregor (42), Reo Hatate (41), Nicolas Kuhn (10), Kyogo Furuhashi (8), Daizen Maeda (38)
Rangers (4-2-3-1): Jack Butland (1), James Tavernier (2), Leon Balogun (27), Robin Pröpper (4), Jefte (22), Mohammed Diomande (10), Nicolas Raskin (43), Václav Černý (18), Nedim Bajrami (14), Ianis Hagi (30), Hamza Igamane (29)
Celtic
4-3-3
1
Kasper Schmeichel
2
Alistair Johnston
20
Cameron Carter-Vickers
6
Auston Trusty
3
Greg Taylor
28
Paulo Bernardo
42
Callum McGregor
41
Reo Hatate
10
Nicolas Kuhn
8
Kyogo Furuhashi
38
Daizen Maeda
29
Hamza Igamane
30
Ianis Hagi
14
Nedim Bajrami
18
Václav Černý
43
Nicolas Raskin
10
Mohammed Diomande
22
Jefte
4
Robin Pröpper
27
Leon Balogun
2
James Tavernier
1
Jack Butland
Rangers
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Auston Trusty Liam Scales | 61’ | Jefte Ridvan Yilmaz |
70’ | Alistair Johnston Tony Ralston | 67’ | Leon Balogun Dujon Sterling |
71’ | Paulo Bernardo Arne Engels | 86’ | Nedim Bajrami Danilo |
76’ | Kyogo Furuhashi Adam Idah |
Cầu thủ dự bị | |||
Viljami Sinisalo | Liam Kelly | ||
Liam Scales | Ridvan Yilmaz | ||
Luis Palma | Connor Barron | ||
Adam Idah | Cyriel Dessers | ||
Alex Valle | Kieran Dowell | ||
Yang Hyun-jun | Dujon Sterling | ||
Arne Engels | Leon King | ||
James Forrest | Ross McCausland | ||
Tony Ralston | Danilo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Scotland League Cup
Thành tích gần đây Celtic
VĐQG Scotland
Scotland League Cup
Champions League
VĐQG Scotland
Champions League
VĐQG Scotland
Champions League
Thành tích gần đây Rangers
VĐQG Scotland
VĐQG Hong Kong
Scotland League Cup
Europa League
VĐQG Scotland
Hạng 2 Chile
VĐQG Scotland
Hạng 2 Chile
VĐQG Scotland
Hạng 2 Chile
Bảng xếp hạng Scotland League Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Aberdeen | 4 | 4 | 0 | 0 | 14 | 12 | T T T T |
2 | Airdrieonians | 4 | 3 | 0 | 1 | 10 | 9 | T T B T |
3 | Queen of South | 4 | 2 | 0 | 2 | -1 | 6 | B T T B |
4 | East Kilbride | 4 | 0 | 1 | 3 | -14 | 2 | H B B B |
5 | Dumbarton | 4 | 0 | 1 | 3 | -9 | 1 | H B B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Falkirk | 4 | 3 | 0 | 1 | 9 | 9 | T B T T |
2 | Dundee United | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 9 | B T T T |
3 | Ayr United | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T B T T |
4 | Stenhousemuir | 4 | 1 | 0 | 3 | -6 | 3 | T B B B |
5 | Buckie Thistle | 4 | 0 | 0 | 4 | -12 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Hibernian | 4 | 3 | 0 | 1 | 12 | 9 | T T B T |
2 | Queen's Park | 4 | 3 | 0 | 1 | 11 | 9 | T B T T |
3 | Peterhead | 4 | 2 | 0 | 2 | -6 | 6 | B T T B |
4 | Kelty Hearts | 4 | 1 | 1 | 2 | -6 | 4 | H T B B |
5 | Elgin City | 4 | 0 | 1 | 3 | -11 | 2 | B H B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Dundee FC | 4 | 4 | 0 | 0 | 16 | 12 | T T T T |
2 | Annan Athletic | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T H T B |
3 | Arbroath | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 5 | B B H T |
4 | Inverness CT | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 | B T H B |
5 | Bonnyrigg Rose Athletic | 4 | 0 | 1 | 3 | -10 | 2 | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Spartans | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | |
2 | Livingston | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T T T B |
3 | Forfar Athletic | 4 | 2 | 0 | 2 | 2 | 6 | B T B |
4 | Dunfermline Athletic | 4 | 1 | 0 | 3 | -1 | 3 | T B B B |
5 | Cove Rangers | 4 | 1 | 0 | 3 | -9 | 3 | B B T |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | St. Johnstone | 4 | 3 | 0 | 1 | 6 | 9 | T T B T |
2 | Alloa Athletic | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 8 | H T T B |
3 | East Fife | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 7 | T H T B |
4 | Greenock Morton | 4 | 2 | 0 | 2 | -3 | 6 | B T B T |
5 | Brechin City | 4 | 0 | 0 | 4 | -8 | 0 | B B B B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Motherwell | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 9 | T H T H |
2 | Partick Thistle | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 8 | T T B H |
3 | Montrose | 4 | 2 | 1 | 1 | 1 | 7 | B H T T |
4 | Clyde | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 6 | T B T B |
5 | Edinburgh City | 4 | 0 | 0 | 4 | -15 | 0 | B B B B |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | Ross County | 4 | 4 | 0 | 0 | 7 | 12 | T T T T |
2 | Raith Rovers | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 8 | T T B H |
3 | Hamilton Academical | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 5 | H T B H |
4 | Stirling Albion | 4 | 0 | 2 | 2 | -6 | 4 | B H H B |
5 | Stranraer | 4 | 0 | 1 | 3 | -6 | 1 | B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại