Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Daizen Maeda (Kiến tạo: Alistair Johnston)17
  • Alistair Johnston21
  • Kyogo Furuhashi (Kiến tạo: Greg Taylor)40
  • Arne Engels (Thay: Paulo Bernardo)62
  • Nicolas-Gerrit Kuehn71
  • James Forrest (Thay: Nicolas-Gerrit Kuehn)72
  • Callum McGregor (Kiến tạo: Daizen Maeda)75
  • Adam Idah (Thay: Kyogo Furuhashi)77
  • Luke McCowan (Thay: Reo Hatate)77
  • Greg Taylor89
  • Arne Engels90+2'
  • Jefte19
  • Mohamed Diomande21
  • Dujon Sterling37
  • Ross McCausland (Thay: Rabbi Matondo)38
  • Tom Lawrence (Thay: Mohamed Diomande)58
  • Cyriel Dessers68
  • Tom Lawrence68
  • Leon Balogun (Thay: Robin Propper)80
  • Nicolas Raskin (Thay: Dujon Sterling)80
  • Hamza Igamane (Thay: Vaclav Cerny)80

Thống kê trận đấu Celtic vs Rangers

số liệu thống kê
Celtic
Celtic
Rangers
Rangers
50 Kiểm soát bóng 50
3 Phạm lỗi 5
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
2 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Celtic vs Rangers

Celtic (4-3-3): Kasper Schmeichel (1), Alistair Johnston (2), Cameron Carter-Vickers (20), Liam Scales (5), Greg Taylor (3), Paulo Bernardo (28), Callum McGregor (42), Reo Hatate (41), Nicolas-Gerrit Kuhn (10), Kyogo Furuhashi (8), Daizen Maeda (38)

Rangers (4-3-3): Jack Butland (1), James Tavernier (2), John Souttar (5), Robin Propper (4), Jefte (22), Dujon Sterling (21), Connor Barron (8), Mohammed Diomande (10), Václav Černý (18), Cyriel Dessers (9), Rabbi Matondo (17)

Celtic
Celtic
4-3-3
1
Kasper Schmeichel
2
Alistair Johnston
20
Cameron Carter-Vickers
5
Liam Scales
3
Greg Taylor
28
Paulo Bernardo
42
Callum McGregor
41
Reo Hatate
10
Nicolas-Gerrit Kuhn
8
Kyogo Furuhashi
38
Daizen Maeda
17
Rabbi Matondo
9
Cyriel Dessers
18
Václav Černý
10
Mohammed Diomande
8
Connor Barron
21
Dujon Sterling
22
Jefte
4
Robin Propper
5
John Souttar
2
James Tavernier
1
Jack Butland
Rangers
Rangers
4-3-3
Thay người
62’
Paulo Bernardo
Arne Engels
38’
Rabbi Matondo
Ross McCausland
72’
Nicolas-Gerrit Kuehn
James Forrest
58’
Mohamed Diomande
Tom Lawrence
77’
Kyogo Furuhashi
Adam Idah
80’
Robin Propper
Leon Balogun
77’
Reo Hatate
Luke McCowan
80’
Vaclav Cerny
Hamza Igamane
80’
Dujon Sterling
Nicolas Raskin
Cầu thủ dự bị
Adam Idah
Liam Kelly
Luis Palma
Tom Lawrence
Auston Trusty
Neraysho Kasanwirjo
Viljami Sinisalo
Leon Balogun
Alex Valle
Hamza Igamane
Luke McCowan
Nicolas Raskin
Arne Engels
Ross McCausland
James Forrest
Robbie Fraser
Tony Ralston
Danilo

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Scotland
29/08 - 2021
H1: 0-0
03/02 - 2022
H1: 3-0
03/04 - 2022
H1: 1-2
Cúp quốc gia Scotland
17/04 - 2022
VĐQG Scotland
03/09 - 2022
H1: 3-0
02/01 - 2023
H1: 0-1
08/04 - 2023
H1: 1-1
Cúp quốc gia Scotland
30/04 - 2023
H1: 0-1
VĐQG Scotland
03/09 - 2023
H1: 0-1
30/12 - 2023
H1: 1-0
07/04 - 2024
H1: 0-2
01/09 - 2024
H1: 2-0
Scotland League Cup
15/12 - 2024
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 5-4

Thành tích gần đây Celtic

VĐQG Scotland
22/12 - 2024
Scotland League Cup
15/12 - 2024
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 5-4
Champions League
11/12 - 2024
VĐQG Scotland
07/12 - 2024
05/12 - 2024
H1: 0-0
30/11 - 2024
Champions League
28/11 - 2024
VĐQG Scotland
24/11 - 2024
H1: 0-0
10/11 - 2024
Champions League
06/11 - 2024

Thành tích gần đây Rangers

VĐQG Scotland
21/12 - 2024
VĐQG Hong Kong
21/12 - 2024
Scotland League Cup
15/12 - 2024
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 5-4
Europa League
13/12 - 2024
VĐQG Scotland
08/12 - 2024
Hạng 2 Chile
08/12 - 2024
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 3-4
VĐQG Scotland
05/12 - 2024
Hạng 2 Chile
04/12 - 2024
VĐQG Scotland
01/12 - 2024
Hạng 2 Chile
01/12 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Scotland

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CelticCeltic1614204044T T T T H
2RangersRangers1611231935H T T T T
3AberdeenAberdeen1710431034H H B H B
4MotherwellMotherwell17827-426B B T T H
5Dundee UnitedDundee United17674625H T H B H
6St. MirrenSt. Mirren18738-524T B B T T
7Dundee FCDundee FC17548-319T H T B B
8HibernianHibernian18468-618H T B T T
9KilmarnockKilmarnock18468-1618H B H T H
10HeartsHearts184410-716B H T B T
11Ross CountyRoss County18369-2115T B B B B
12St. JohnstoneSt. Johnstone184212-1314T B H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X