- Kyogo Furuhashi (Kiến tạo: Luis Palma)46
- Liam Scales (Kiến tạo: Luis Palma)51
- James Forrest (Thay: Daizen Maeda)63
- Hyun-Gyu Oh (Thay: Kyogo Furuhashi)71
- Hyun-Jun Yang (Thay: Luis Palma)71
- David Turnbull (Thay: Paulo Bernardo)80
- Michael Nottingham (Thay: Tom Parkes)42
- Stephen Kelly (Thay: Andrew Shinnie)65
- Kurtis Guthrie (Thay: Bruce Anderson)65
- Jason Holt67
- Samson Lawal (Thay: Joel Nouble)86
- Christian Montano (Thay: James Penrice)86
Thống kê trận đấu Celtic vs Livingston
số liệu thống kê
Celtic
Livingston
77 Kiểm soát bóng 23
5 Phạm lỗi 4
0 Ném biên 0
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
14 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 0
9 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Celtic vs Livingston
Celtic (4-3-3): Joe Hart (1), Alistair Johnston (2), Cameron Carter-Vickers (20), Liam Scales (5), Greg Taylor (3), Matt O'Riley (33), Callum McGregor (42), Paulo Bernardo (28), Daizen Maeda (38), Kyogo Furuhashi (8), Luis Palma (7)
Livingston (3-4-2-1): Jack Hamilton (32), Luiyi De Lucas (23), Ayo Obileye (6), Tom Parkes (4), Jamie Brandon (12), James Penrice (29), Jason Holt (18), Andrew Shinnie (22), Jon Nouble (19), Scott Pittman (8), Bruce Anderson (9)
Celtic
4-3-3
1
Joe Hart
2
Alistair Johnston
20
Cameron Carter-Vickers
5
Liam Scales
3
Greg Taylor
33
Matt O'Riley
42
Callum McGregor
28
Paulo Bernardo
38
Daizen Maeda
8
Kyogo Furuhashi
7
Luis Palma
9
Bruce Anderson
8
Scott Pittman
19
Jon Nouble
22
Andrew Shinnie
18
Jason Holt
29
James Penrice
12
Jamie Brandon
4
Tom Parkes
6
Ayo Obileye
23
Luiyi De Lucas
32
Jack Hamilton
Livingston
3-4-2-1
Thay người | |||
63’ | Daizen Maeda James Forrest | 42’ | Tom Parkes Michael Nottingham |
71’ | Luis Palma Hyun-jun Yang | 65’ | Andrew Shinnie Stephen Kelly |
71’ | Kyogo Furuhashi Oh Hyeon-gyu | 65’ | Bruce Anderson Kurtis Guthrie |
80’ | Paulo Bernardo David Turnbull | 86’ | James Penrice Cristian Montano |
86’ | Joel Nouble Samson Lawal |
Cầu thủ dự bị | |||
Stephen Welsh | Shamal George | ||
Scott Bain | Cristian Montano | ||
Hyun-jun Yang | Stephen Kelly | ||
David Turnbull | Miles Welch-Hayes | ||
Kwon Hyeok-kyu | Steven Bradley | ||
Oh Hyeon-gyu | Michael Nottingham | ||
Mikey Johnston | Kurtis Guthrie | ||
Tony Ralston | Calan Ledingham | ||
James Forrest | Samson Lawal |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Celtic
VĐQG Scotland
Scotland League Cup
Champions League
VĐQG Scotland
Champions League
VĐQG Scotland
Champions League
Thành tích gần đây Livingston
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Celtic | 16 | 14 | 2 | 0 | 40 | 44 | T T T T H |
2 | Rangers | 16 | 11 | 2 | 3 | 19 | 35 | H T T T T |
3 | Aberdeen | 17 | 10 | 4 | 3 | 10 | 34 | H H B H B |
4 | Motherwell | 17 | 8 | 2 | 7 | -4 | 26 | B B T T H |
5 | Dundee United | 17 | 6 | 7 | 4 | 6 | 25 | H T H B H |
6 | St. Mirren | 18 | 7 | 3 | 8 | -5 | 24 | T B B T T |
7 | Dundee FC | 17 | 5 | 4 | 8 | -3 | 19 | T H T B B |
8 | Hibernian | 18 | 4 | 6 | 8 | -6 | 18 | H T B T T |
9 | Kilmarnock | 18 | 4 | 6 | 8 | -16 | 18 | H B H T H |
10 | Hearts | 18 | 4 | 4 | 10 | -7 | 16 | B H T B T |
11 | Ross County | 18 | 3 | 6 | 9 | -21 | 15 | T B B B B |
12 | St. Johnstone | 18 | 4 | 2 | 12 | -13 | 14 | T B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại